Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🇨🇨

“🇨🇨” Ý nghĩa: cờ: Quần đảo Cocos (Keeling) Emoji

Home > Cờ > lá cờ Tổ quốc

🇨🇨 Ý nghĩa và mô tả
Cờ Quần đảo Cocos 🇨🇨Biểu tượng cảm xúc cờ Quần đảo Cocos là một ngôi sao màu vàng và mặt trăng lưỡi liềm trên nền màu xanh lá cây. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho Quần đảo Cocos và thường được sử dụng để đại diện cho các bãi biển 🏖️, thiên nhiên 🌿 và du lịch 🌅. Nó cũng được thấy rất nhiều trong các cuộc trò chuyện liên quan đến Quần đảo Cocos.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🇦🇺 Cờ Úc, 🇳🇿 Cờ New Zealand, 🇫🇯 Cờ Fiji

Biểu tượng cảm xúc cờ Quần đảo Cocos | biểu tượng cảm xúc cờ quốc gia | biểu tượng cảm xúc Quần đảo Cocos | biểu tượng cảm xúc quốc gia | biểu tượng cảm xúc biểu tượng cờ | biểu tượng cảm xúc Cocos
🇨🇨 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi muốn dành kỳ nghỉ của mình trên bãi biển Quần đảo Cocos🇨🇨
ㆍTôi rất thích lặn với ống thở ở Quần đảo Cocos🇨🇨
ㆍPhong cảnh thiên nhiên của Quần đảo Cocos thật đẹp🇨🇨
🇨🇨 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🇨🇨 Thông tin cơ bản
Emoji: 🇨🇨
Tên ngắn:cờ: Quần đảo Cocos (Keeling)
Tên Apple:cờ Quần đảo Cocos (Keeling)
Điểm mã:U+1F1E8 1F1E8 Sao chép
Danh mục:🏁 Cờ
Danh mục con:🇬🇧 lá cờ Tổ quốc
Từ khóa:cờ
Biểu tượng cảm xúc cờ Quần đảo Cocos | biểu tượng cảm xúc cờ quốc gia | biểu tượng cảm xúc Quần đảo Cocos | biểu tượng cảm xúc quốc gia | biểu tượng cảm xúc biểu tượng cờ | biểu tượng cảm xúc Cocos
Xem thêm 5
🐠 cá nhiệt đới Sao chép
🦈 cá mập Sao chép
🌴 cây cọ Sao chép
thuyền buồm Sao chép
🚤 xuồng cao tốc Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 8
🇨🇨 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🇨🇨 علم: جزر كوكوس (كيلينغ)
Azərbaycan 🇨🇨 bayraq: Kokos (Kilinq) adaları
Български 🇨🇨 Флаг: Кокосови острови (острови Кийлинг)
বাংলা 🇨🇨 পতাকা: কোকোস (কিলিং) দ্বীপপুঞ্জ
Bosanski 🇨🇨 zastava: Kokosova (Keelingova) ostrva
Čeština 🇨🇨 vlajka: Kokosové ostrovy
Dansk 🇨🇨 flag: Cocosøerne
Deutsch 🇨🇨 Flagge: Kokosinseln
Ελληνικά 🇨🇨 σημαία: Νήσοι Κόκος (Κίλινγκ)
English 🇨🇨 flag: Cocos (Keeling) Islands
Español 🇨🇨 Bandera: Islas Cocos
Eesti 🇨🇨 lipp: Kookossaared
فارسی 🇨🇨 پرچم: جزایر کوکوس
Suomi 🇨🇨 lippu: Kookossaaret (Keelingsaaret)
Filipino 🇨🇨 bandila: Cocos (Keeling) Islands
Français 🇨🇨 drapeau : Îles Cocos
עברית 🇨🇨 דגל: איי קוקוס (קילינג)
हिन्दी 🇨🇨 झंडा: कोकोस (कीलिंग) द्वीपसमूह
Hrvatski 🇨🇨 zastava: Kokosovi (Keelingovi) otoci
Magyar 🇨🇨 zászló: Kókusz (Keeling)-szigetek
Bahasa Indonesia 🇨🇨 bendera: Kepulauan Cocos (Keeling)
Italiano 🇨🇨 bandiera: Isole Cocos (Keeling)
日本語 🇨🇨 旗: ココス(キーリング)諸島
ქართველი 🇨🇨 დროშა: ქოქოსის (კილინგის) კუნძულები
Қазақ 🇨🇨 ту: Кокос (Килинг) аралдары
한국어 🇨🇨 깃발: 코코스 제도
Kurdî 🇨🇨 Ala: Giravên Cocos
Lietuvių 🇨🇨 vėliava: Kokosų (Kilingo) Salos
Latviešu 🇨🇨 karogs: Kokosu (Kīlinga) salas
Bahasa Melayu 🇨🇨 bendera: Kepulauan Cocos (Keeling)
ဗမာ 🇨🇨 အလံ − ကိုကိုးကျွန်း
Bokmål 🇨🇨 flagg: Kokosøyene
Nederlands 🇨🇨 vlag: Cocoseilanden
Polski 🇨🇨 flaga: Wyspy Kokosowe
پښتو 🇨🇨 بیرغ: کوکوس ټاپو
Português 🇨🇨 bandeira: Ilhas Cocos (Keeling)
Română 🇨🇨 steag: Insulele Cocos (Keeling)
Русский 🇨🇨 флаг: Кокосовые о-ва
سنڌي 🇨🇨 جھنڊو: ڪوڪوس ٻيٽ
Slovenčina 🇨🇨 zástava: Kokosové ostrovy
Slovenščina 🇨🇨 zastava: Kokosovi otoki
Shqip 🇨🇨 flamur: Ishujt Kokos
Српски 🇨🇨 застава: Кокосова (Килингова) Острва
Svenska 🇨🇨 flagga: Kokosöarna
ภาษาไทย 🇨🇨 ธง: หมู่เกาะโคโคส (คีลิง)
Türkçe 🇨🇨 bayrak: Cocos (Keeling) Adaları
Українська 🇨🇨 прапор: Кокосові (Кілінг) Острови
اردو 🇨🇨 پرچم: کوکوس جزائر
Tiếng Việt 🇨🇨 cờ: Quần đảo Cocos (Keeling)
简体中文 🇨🇨 旗: 科科斯(基林)群岛
繁體中文 🇨🇨 旗子: 科克斯(基靈)群島