🦈
“🦈” Ý nghĩa: cá mập Emoji
Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật biển
🦈 Ý nghĩa và mô tả
Cá mập 🦈
🦈 tượng trưng cho loài cá mập, chủ yếu tượng trưng cho sự nguy hiểm và quyền lực. Biểu tượng cảm xúc này được dùng để thể hiện biển🌊, cuộc phiêu lưu🚢 và nỗi sợ hãi. Cá mập là loài săn mồi hàng đầu của đại dương và được chú ý vì sức mạnh cũng như sự nguy hiểm của chúng. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng trong những tình huống khó khăn hoặc để nhấn mạnh ý chí mạnh mẽ.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐋 cá voi, 🐬 cá heo, 🦭 hải cẩu
🦈 tượng trưng cho loài cá mập, chủ yếu tượng trưng cho sự nguy hiểm và quyền lực. Biểu tượng cảm xúc này được dùng để thể hiện biển🌊, cuộc phiêu lưu🚢 và nỗi sợ hãi. Cá mập là loài săn mồi hàng đầu của đại dương và được chú ý vì sức mạnh cũng như sự nguy hiểm của chúng. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng trong những tình huống khó khăn hoặc để nhấn mạnh ý chí mạnh mẽ.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐋 cá voi, 🐬 cá heo, 🦭 hải cẩu
Biểu tượng cảm xúc cá mập | biểu tượng cảm xúc cá mập răng sắc nhọn | biểu tượng cảm xúc động vật biển lớn | biểu tượng cảm xúc cá mập trong nước | biểu tượng cảm xúc cá mập mạnh mẽ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt cá mập
🦈 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍBạn phải có ý chí mạnh mẽ như cá mập🦈
ㆍHãy chấp nhận rủi ro🦈
ㆍHãy cùng khám phá những kẻ săn mồi mạnh mẽ của biển🦈
ㆍHãy chấp nhận rủi ro🦈
ㆍHãy cùng khám phá những kẻ săn mồi mạnh mẽ của biển🦈
🦈 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🦈 Thông tin cơ bản
| Emoji: | 🦈 |
| Tên ngắn: | cá mập |
| Điểm mã: | U+1F988 Sao chép |
| Danh mục: | 🐵 Động vật & Thiên nhiên |
| Danh mục con: | 🐟 động vật biển |
| Từ khóa: | cá | cá mập |
| Biểu tượng cảm xúc cá mập | biểu tượng cảm xúc cá mập răng sắc nhọn | biểu tượng cảm xúc động vật biển lớn | biểu tượng cảm xúc cá mập trong nước | biểu tượng cảm xúc cá mập mạnh mẽ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt cá mập |
Xem thêm 17
🦈 Ngôn ngữ khác
| Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
|---|---|
| العربية | 🦈 سمكة قرش |
| Azərbaycan | 🦈 akula |
| Български | 🦈 акула |
| বাংলা | 🦈 হাঙ্গর |
| Bosanski | 🦈 ajkula |
| Čeština | 🦈 žralok |
| Dansk | 🦈 haj |
| Deutsch | 🦈 Hai |
| Ελληνικά | 🦈 καρχαρίας |
| English | 🦈 shark |
| Español | 🦈 tiburón |
| Eesti | 🦈 hai |
| فارسی | 🦈 کوسه |
| Suomi | 🦈 hai |
| Filipino | 🦈 pating |
| Français | 🦈 requin |
| עברית | 🦈 כריש |
| हिन्दी | 🦈 शार्क |
| Hrvatski | 🦈 morski pas |
| Magyar | 🦈 cápa |
| Bahasa Indonesia | 🦈 hiu |
| Italiano | 🦈 squalo |
| 日本語 | 🦈 サメ |
| ქართველი | 🦈 ზვიგენი |
| Қазақ | 🦈 акула |
| 한국어 | 🦈 상어 |
| Kurdî | 🦈 sehmasî |
| Lietuvių | 🦈 ryklys |
| Latviešu | 🦈 haizivs |
| Bahasa Melayu | 🦈 jerung |
| ဗမာ | 🦈 ငါးမန်း |
| Bokmål | 🦈 hai |
| Nederlands | 🦈 haai |
| Polski | 🦈 rekin |
| پښتو | 🦈 شارک |
| Português | 🦈 tubarão |
| Română | 🦈 rechin |
| Русский | 🦈 акула |
| سنڌي | 🦈 شارک |
| Slovenčina | 🦈 žralok |
| Slovenščina | 🦈 morski pes |
| Shqip | 🦈 peshkaqen |
| Српски | 🦈 ајкула |
| Svenska | 🦈 haj |
| ภาษาไทย | 🦈 ฉลาม |
| Türkçe | 🦈 köpek balığı |
| Українська | 🦈 акула |
| اردو | 🦈 شارک |
| Tiếng Việt | 🦈 cá mập |
| 简体中文 | 🦈 鲨鱼 |
| 繁體中文 | 🦈 鯊魚 |









