Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🐠

“🐠” Ý nghĩa: cá nhiệt đới Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật biển

🐠 Ý nghĩa và mô tả
Cá nhiệt đới 🐠
🐠 đại diện cho loài cá nhiệt đới và chủ yếu tượng trưng cho vẻ đẹp của biển và thiên nhiên. Biểu tượng cảm xúc này được dùng để thể hiện bãi biển🏖️, kỳ nghỉ🌅 và bảo vệ môi trường. Cá nhiệt đới làm nổi bật vẻ đẹp của thiên nhiên với màu sắc rực rỡ và thường được tìm thấy trong bể cá. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để làm nổi bật vẻ đẹp của thiên nhiên hoặc niềm vui của kỳ nghỉ.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐟 cá, 🐋 cá voi, 🐙 bạch tuộc

Biểu tượng cảm xúc cá nhiệt đới | biểu tượng cảm xúc cá đầy màu sắc | biểu tượng cảm xúc cá nhiệt đới trong nước | biểu tượng cảm xúc cá nhiệt đới dễ thương | biểu tượng cảm xúc cá nhiệt đới nhỏ | biểu tượng cảm xúc mặt cá
🐠 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy tận hưởng cuộc sống đầy màu sắc như những chú cá nhiệt đới🐠
ㆍTôi nhớ những kỳ nghỉ trên bãi biển🐠
ㆍHãy cùng nhau bảo vệ môi trường🐠
🐠 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🐠 Thông tin cơ bản
Emoji: 🐠
Tên ngắn:cá nhiệt đới
Tên Apple:cá nhiệt đới
Điểm mã:U+1F420 Sao chép
Danh mục:🐵 Động vật & Thiên nhiên
Danh mục con:🐟 động vật biển
Từ khóa:cá | cá nhiệt đới | nhiệt đới
Biểu tượng cảm xúc cá nhiệt đới | biểu tượng cảm xúc cá đầy màu sắc | biểu tượng cảm xúc cá nhiệt đới trong nước | biểu tượng cảm xúc cá nhiệt đới dễ thương | biểu tượng cảm xúc cá nhiệt đới nhỏ | biểu tượng cảm xúc mặt cá
Xem thêm 28
🏊 người bơi Sao chép
🦜 con vẹt Sao chép
🦩 hồng hạc Sao chép
🐋 cá voi Sao chép
🐙 bạch tuộc Sao chép
🐚 vỏ xoắn ốc Sao chép
🐟 Sao chép
🐡 cá nóc Sao chép
🐬 cá heo Sao chép
🐳 cá voi đang phun nước Sao chép
🦈 cá mập Sao chép
🌺 hoa dâm bụt Sao chép
🌴 cây cọ Sao chép
🍍 dứa Sao chép
🥥 dừa Sao chép
🍣 sushi Sao chép
🍥 bánh cá có hình xoắn Sao chép
🍱 hộp cơm bento Sao chép
🦀 cua Sao chép
🦐 tôm Sao chép
🦑 mực ống Sao chép
🦞 tôm hùm Sao chép
🦪 hàu Sao chép
🍹 đồ uống nhiệt đới Sao chép
🎏 cờ cá chép Sao chép
🎣 cần câu cá Sao chép
🤿 mặt nạ lặn Sao chép
Song Ngư Sao chép
🐠 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🐠 سمكة استوائية
Azərbaycan 🐠 tropik balıq
Български 🐠 тропическа риба
বাংলা 🐠 ট্রপিক্যাল মাছ
Bosanski 🐠 tropska riba
Čeština 🐠 tropická ryba
Dansk 🐠 tropisk fisk
Deutsch 🐠 Tropenfisch
Ελληνικά 🐠 τροπικό ψάρι
English 🐠 tropical fish
Español 🐠 pez tropical
Eesti 🐠 troopiline kala
فارسی 🐠 ماهی استوایی
Suomi 🐠 trooppinen kala
Filipino 🐠 tropical fish
Français 🐠 poisson tropical
עברית 🐠 דג טרופי
हिन्दी 🐠 ऊष्णकटिबंधीय मछली
Hrvatski 🐠 tropska ribica
Magyar 🐠 trópusi hal
Bahasa Indonesia 🐠 ikan tropis
Italiano 🐠 pesce tropicale
日本語 🐠 熱帯魚
ქართველი 🐠 ტროპიკული თევზი
Қазақ 🐠 тропикалық балық
한국어 🐠 열대어
Kurdî 🐠 masiyên tropîkal
Lietuvių 🐠 tropinė žuvis
Latviešu 🐠 tropu zivs
Bahasa Melayu 🐠 ikan tropika
ဗမာ 🐠 အပူပိုင်း ငါး
Bokmål 🐠 tropisk fisk
Nederlands 🐠 tropische vis
Polski 🐠 ryba tropikalna
پښتو 🐠 استوایی کب
Português 🐠 peixe tropical
Română 🐠 pește tropical
Русский 🐠 тропическая рыба
سنڌي 🐠 اڀرندڙ مڇي
Slovenčina 🐠 tropická ryba
Slovenščina 🐠 tropska riba
Shqip 🐠 peshk tropikal
Српски 🐠 тропска риба
Svenska 🐠 tropisk fisk
ภาษาไทย 🐠 ปลาเขตร้อน
Türkçe 🐠 tropikal balık
Українська 🐠 тропічна риба
اردو 🐠 اشنکٹبندیی مچھلی
Tiếng Việt 🐠 cá nhiệt đới
简体中文 🐠 热带鱼
繁體中文 🐠 熱帶魚