Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🚤

“🚤” Ý nghĩa: xuồng cao tốc Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > vận chuyển nước

🚤 Ý nghĩa và mô tả
Thuyền máy 🚤Biểu tượng cảm xúc của thuyền máy tượng trưng cho một chiếc thuyền nhỏ di chuyển nhanh chóng bằng động cơ. Chủ yếu được sử dụng cho các hoạt động giải trí🏞️ hoặc thể thao🚤, nó tượng trưng cho tốc độ và cảm giác hồi hộp khi ở dưới nước. Nó thường được sử dụng để diễn tả những khoảng thời gian vui vẻ trên biển🌊, sông và hồ🏞️.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⛵ Du thuyền, ⛴️ Tàu, ⚓ Mỏ neo

Biểu tượng cảm xúc tàu cao tốc | biểu tượng cảm xúc thuyền cao tốc | biểu tượng cảm xúc thể thao biển | biểu tượng cảm xúc vận tải biển | biểu tượng cảm xúc thuyền | biểu tượng cảm xúc xe tốc độ
🚤 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCuối tuần đi thuyền máy 🚤
ㆍTôi chạy thuyền máy rất nhanh 🚤
ㆍTôi rất thích chèo thuyền máy trên sông 🚤
🚤 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🚤 Thông tin cơ bản
Emoji: 🚤
Tên ngắn:xuồng cao tốc
Điểm mã:U+1F6A4 Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:🚢 vận chuyển nước
Từ khóa:thuyền | xuồng cao tốc
Biểu tượng cảm xúc tàu cao tốc | biểu tượng cảm xúc thuyền cao tốc | biểu tượng cảm xúc thể thao biển | biểu tượng cảm xúc vận tải biển | biểu tượng cảm xúc thuyền | biểu tượng cảm xúc xe tốc độ
Xem thêm 8
🚣 người chèo thuyền Sao chép
bơm nhiên liệu Sao chép
thuyền buồm Sao chép
🚢 tàu thủy Sao chép
🌊 sóng nước Sao chép
🤿 mặt nạ lặn Sao chép
🈵 nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật Sao chép
🈺 nút Tiếng Nhật “mở cửa kinh doanh” Sao chép
🚤 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🚤 قارب سريع
Azərbaycan 🚤 sürətli qayıq
Български 🚤 моторна лодка
বাংলা 🚤 স্পীডবোট
Bosanski 🚤 gliser
Čeština 🚤 motorový člun
Dansk 🚤 speedbåd
Deutsch 🚤 Schnellboot
Ελληνικά 🚤 ταχύπλοο
English 🚤 speedboat
Español 🚤 lancha motora
Eesti 🚤 kiirkaater
فارسی 🚤 قایق تندرو
Suomi 🚤 pikavene
Filipino 🚤 speedboat
Français 🚤 hors-bord
עברית 🚤 סירת מירוץ
हिन्दी 🚤 स्पीडबोट, नाव
Hrvatski 🚤 gliser
Magyar 🚤 motoros siklócsónak
Bahasa Indonesia 🚤 perahu cepat
Italiano 🚤 motoscafo
日本語 🚤 スピードボート
ქართველი 🚤 გლისერი
Қазақ 🚤 жылдам жүретін қайық
한국어 🚤 쾌속정
Kurdî 🚤 keştiya bilez
Lietuvių 🚤 motorinis kateris
Latviešu 🚤 ātrlaiva
Bahasa Melayu 🚤 bot laju
ဗမာ 🚤 အမြန်စက်လှေ
Bokmål 🚤 speedbåt
Nederlands 🚤 speedboot
Polski 🚤 ścigacz wodny
پښتو 🚤 سرعت کشتۍ
Português 🚤 lancha
Română 🚤 barcă de viteză
Русский 🚤 катер
سنڌي 🚤 تيزرفتار ٻيڙي
Slovenčina 🚤 rýchly čln
Slovenščina 🚤 gliser
Shqip 🚤 motobarkë e shpejtë
Српски 🚤 глисер
Svenska 🚤 racerbåt
ภาษาไทย 🚤 เรือด่วน
Türkçe 🚤 sürat teknesi
Українська 🚤 швидкохідний катер
اردو 🚤 سپیڈ بوٹ
Tiếng Việt 🚤 xuồng cao tốc
简体中文 🚤 快艇
繁體中文 🚤 快艇