Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🇲🇴

“🇲🇴” Ý nghĩa: cờ: Đặc khu Hành chính Macao, Trung Quốc Emoji

Home > Cờ > lá cờ Tổ quốc

🇲🇴 Ý nghĩa và mô tả
Cờ Ma Cao 🇲🇴Biểu tượng cờ Ma Cao có hình bông sen trắng🪷 và năm ngôi sao màu vàng⭐️ trên nền màu xanh lá cây. Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho Ma Cao và tượng trưng cho các sòng bạc🎰 của đất nước, các điểm du lịch🗺️ và văn hóa độc đáo🌟. Nó thường được sử dụng trong cuộc trò chuyện khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến Ma Cao🌏.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🪷 hoa sen, ⭐️ ngôi sao, 🎰 máy đánh bạc, 🗺️ bản đồ

Biểu tượng cảm xúc cờ Ma Cao | biểu tượng cảm xúc Ma Cao | biểu tượng cảm xúc Đông Nam Á | biểu tượng cảm xúc cờ Ma Cao | biểu tượng cảm xúc đặc khu hành chính Trung Quốc | biểu tượng cảm xúc đảo Ma Cao
🇲🇴 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi muốn giải trí tại các sòng bạc của Ma Cao🎰 🇲🇴
ㆍTôi muốn khám phá các điểm tham quan của Ma Cao🗺️ 🇲🇴
ㆍTôi muốn trải nghiệm văn hóa độc đáo của Ma Cao🌟 🇲🇴
🇲🇴 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🇲🇴 Thông tin cơ bản
Emoji: 🇲🇴
Tên ngắn:cờ: Đặc khu Hành chính Macao, Trung Quốc
Tên Apple:cờ Ma Cao
Điểm mã:U+1F1F2 1F1F4 Sao chép
Danh mục:🏁 Cờ
Danh mục con:🇬🇧 lá cờ Tổ quốc
Từ khóa:cờ
Biểu tượng cảm xúc cờ Ma Cao | biểu tượng cảm xúc Ma Cao | biểu tượng cảm xúc Đông Nam Á | biểu tượng cảm xúc cờ Ma Cao | biểu tượng cảm xúc đặc khu hành chính Trung Quốc | biểu tượng cảm xúc đảo Ma Cao
Xem thêm 10
👲 người đàn ông đội mũ Trung Quốc Sao chép
🎡 vòng đu quay Sao chép
🎢 tàu lượn siêu tốc Sao chép
🚢 tàu thủy Sao chép
🛫 máy bay khởi hành Sao chép
🃏 quân phăng teo Sao chép
🎰 máy giật xèng Sao chép
🔮 quả cầu pha lê Sao chép
💰 túi tiền Sao chép
🇨🇳 cờ: Trung Quốc Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🇲🇴 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🇲🇴 علم: منطقة ماكاو الإدارية الخاصة
Azərbaycan 🇲🇴 bayraq: Makao XİR Çin
Български 🇲🇴 Флаг: Макао, САР на Китай
বাংলা 🇲🇴 পতাকা: ম্যাকাও এসএআর চীন
Bosanski 🇲🇴 zastava: Makao (SAR Kina)
Čeština 🇲🇴 vlajka: Macao – ZAO Číny
Dansk 🇲🇴 flag: SAR Macao
Deutsch 🇲🇴 Flagge: Sonderverwaltungsregion Macau
Ελληνικά 🇲🇴 σημαία: Μακάο ΕΔΠ Κίνας
English 🇲🇴 flag: Macao SAR China
Español 🇲🇴 Bandera: RAE de Macao (China)
Eesti 🇲🇴 lipp: Macau erihalduspiirkond
فارسی 🇲🇴 پرچم: ماکائو، منطقهٔ ویژهٔ اداری چین
Suomi 🇲🇴 lippu: Macao – Kiinan erityishallintoalue
Filipino 🇲🇴 bandila: Macau SAR China
Français 🇲🇴 drapeau : R.A.S. chinoise de Macao
עברית 🇲🇴 דגל: מקאו (אזור מנהלי מיוחד של סין)
हिन्दी 🇲🇴 झंडा: मकाऊ (विशेष प्रशासनिक क्षेत्र चीन)
Hrvatski 🇲🇴 zastava: PUP Makao Kina
Magyar 🇲🇴 zászló: Makaó KKT
Bahasa Indonesia 🇲🇴 bendera: Makau DAK Tiongkok
Italiano 🇲🇴 bandiera: RAS di Macao
日本語 🇲🇴 旗: 中華人民共和国マカオ特別行政区
ქართველი 🇲🇴 დროშა: მაკაოს სპეციალური ადმინისტრაციული რეგიონი, ჩინეთი
Қазақ 🇲🇴 ту: Макао АӘА
한국어 🇲🇴 깃발: 마카오(중국 특별행정구)
Kurdî 🇲🇴 Ala: Macau (Herêma Rêveberiya Taybet a Çînê)
Lietuvių 🇲🇴 vėliava: Ypatingasis Administracinis Kinijos Regionas Makao
Latviešu 🇲🇴 karogs: ĶTR īpašais administratīvais reģions Makao
Bahasa Melayu 🇲🇴 bendera: Macau SAR China
ဗမာ 🇲🇴 အလံ − မကာအို (တရုတ်ပြည်)
Bokmål 🇲🇴 flagg: Macao SAR Kina
Nederlands 🇲🇴 vlag: Macau SAR van China
Polski 🇲🇴 flaga: SRA Makau (Chiny)
پښتو 🇲🇴 بیرغ: مکاو (د چین ځانګړې اداري سیمه)
Português 🇲🇴 bandeira: Macau, RAE da China
Română 🇲🇴 steag: R.A.S. Macao, China
Русский 🇲🇴 флаг: Макао (САР)
سنڌي 🇲🇴 جھنڊو: ميڪاو (چين جو خاص انتظامي علائقو)
Slovenčina 🇲🇴 zástava: Macao – OAO Číny
Slovenščina 🇲🇴 zastava: Posebno upravno območje Ljudske republike Kitajske Macao
Shqip 🇲🇴 flamur: RPA i Makaos
Српски 🇲🇴 застава: САР Макао (Кина)
Svenska 🇲🇴 flagga: Macao SAR
ภาษาไทย 🇲🇴 ธง: เขตปกครองพิเศษมาเก๊าแห่งสาธารณรัฐประชาชนจีน
Türkçe 🇲🇴 bayrak: Çin Makao ÖİB
Українська 🇲🇴 прапор: Макао, ОАР Китаю
اردو 🇲🇴 پرچم: مکاؤ (چین کا خصوصی انتظامی علاقہ)
Tiếng Việt 🇲🇴 cờ: Đặc khu Hành chính Macao, Trung Quốc
简体中文 🇲🇴 旗: 中国澳门特别行政区
繁體中文 🇲🇴 旗子: 中國澳門特別行政區