Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🎡

“🎡” Ý nghĩa: vòng đu quay Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > nơi khác

🎡 Ý nghĩa và mô tả
Vòng đu quay 🎡Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho Vòng đu quay tại một công viên giải trí, tượng trưng cho khung cảnh từ trên cao🌅 và một khoảnh khắc lãng mạn💖. Nó chủ yếu được sử dụng để chia sẻ khoảnh khắc đi vòng đu quay tại công viên giải trí hoặc lễ hội. Vòng đu quay được nhiều người yêu thích vì bạn có thể thưởng ngoạn khung cảnh tuyệt đẹp khi nó quay chậm. Đặc biệt nếu bạn đạp xe vào buổi tối, bạn có thể ngắm cảnh đêm còn đẹp hơn nữa.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎠 băng chuyền, 🎢 tàu lượn siêu tốc, 🎪 lều xiếc

Biểu tượng cảm xúc bánh xe đu quay | biểu tượng cảm xúc công viên giải trí | biểu tượng cảm xúc lễ hội | biểu tượng cảm xúc du lịch | biểu tượng cảm xúc phiêu lưu | biểu tượng cảm xúc công viên giải trí
🎡 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay tôi thực sự rất thích đi vòng đu quay🎡
ㆍPhong cảnh nhìn từ vòng đu quay rất đẹp
ㆍTôi đã đi vòng đu quay cùng bọn trẻ.
🎡 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🎡 Thông tin cơ bản
Emoji: 🎡
Tên ngắn:vòng đu quay
Tên Apple:vòng đu quay
Điểm mã:U+1F3A1 Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:⛲ nơi khác
Từ khóa:bánh xe | công viên giải trí | đu quay | vòng đu quay
Biểu tượng cảm xúc bánh xe đu quay | biểu tượng cảm xúc công viên giải trí | biểu tượng cảm xúc lễ hội | biểu tượng cảm xúc du lịch | biểu tượng cảm xúc phiêu lưu | biểu tượng cảm xúc công viên giải trí
Xem thêm 10
👾 quái vật ngoài hành tinh Sao chép
đài phun nước Sao chép
🎠 ngựa đu quay Sao chép
🎢 tàu lượn siêu tốc Sao chép
🚀 tên lửa Sao chép
🛸 đĩa bay Sao chép
🌞 mặt trời có hình mặt người Sao chép
🎈 bóng bay Sao chép
🎯 trúng đích Sao chép
🎰 máy giật xèng Sao chép
🎡 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🎡 عجلة دوارة
Azərbaycan 🎡 şeytan çarxı
Български 🎡 виенско колело
বাংলা 🎡 বড়ো নাগরদোলা
Bosanski 🎡 ringišpil
Čeština 🎡 ruské kolo
Dansk 🎡 pariserhjul
Deutsch 🎡 Riesenrad
Ελληνικά 🎡 ρόδα λούνα-παρκ
English 🎡 ferris wheel
Español 🎡 noria de feria
Eesti 🎡 vaateratas
فارسی 🎡 چرخ‌وفلک
Suomi 🎡 maailmanpyörä
Filipino 🎡 ferris wheel
Français 🎡 grande roue
עברית 🎡 גלגל ענק
हिन्दी 🎡 फ़ेरीज झूला
Hrvatski 🎡 panoramski kotač
Magyar 🎡 óriáskerék
Bahasa Indonesia 🎡 kincir ria
Italiano 🎡 ruota panoramica
日本語 🎡 観覧車
ქართველი 🎡 ეშმაკის ბორბალი
Қазақ 🎡 шолу дөңгелегі
한국어 🎡 관람차
Kurdî 🎡 çerxêfelek
Lietuvių 🎡 apžvalgos ratas
Latviešu 🎡 panorāmas rats
Bahasa Melayu 🎡 roda ferris
ဗမာ 🎡 ချားရဟတ်
Bokmål 🎡 pariserhjul
Nederlands 🎡 reuzenrad
Polski 🎡 diabelski młyn
پښتو 🎡 فیریس ویل
Português 🎡 roda gigante
Română 🎡 roata mare
Русский 🎡 колесо обозрения
سنڌي 🎡 فيرس ويل
Slovenčina 🎡 ruské koleso
Slovenščina 🎡 panoramsko kolo
Shqip 🎡 rrotullame
Српски 🎡 панорамска вртешка
Svenska 🎡 pariserhjul
ภาษาไทย 🎡 ชิงช้าสวรรค์
Türkçe 🎡 dönme dolap
Українська 🎡 чортове колесо
اردو 🎡 فیرس وہیل
Tiếng Việt 🎡 vòng đu quay
简体中文 🎡 摩天轮
繁體中文 🎡 摩天輪