Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🇺🇬

“🇺🇬” Ý nghĩa: cờ: Uganda Emoji

Home > Cờ > lá cờ Tổ quốc

🇺🇬 Ý nghĩa và mô tả
Cờ của Uganda 🇺🇬
🇺🇬 biểu tượng cảm xúc đại diện cho lá cờ của Uganda. Uganda là một quốc gia nằm ở Đông Phi, tự hào với nhiều loại động vật hoang dã🦒 và phong cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp🏞️. Uganda nổi tiếng với các chuyến đi săn và Hồ Victoria🌊, đồng thời là địa điểm du lịch được nhiều du khách ghé thăm. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến Uganda.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🇰🇪 Cờ của Kenya, 🇹🇿 Cờ của Tanzania, 🇷🇼 Cờ của Rwanda

Biểu tượng cảm xúc cờ Uganda | biểu tượng cảm xúc Uganda | biểu tượng cảm xúc Đông Phi | biểu tượng cảm xúc cờ Uganda | biểu tượng cảm xúc Kampala | biểu tượng cảm xúc sông Nile
🇺🇬 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi thực sự mong chờ chuyến đi săn của mình ở Uganda! 🇺🇬
ㆍThiên nhiên ở Uganda thực sự rất đẹp. 🇺🇬
ㆍTôi muốn xem các loài động vật hoang dã ở Uganda! 🇺🇬
🇺🇬 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🇺🇬 Thông tin cơ bản
Emoji: 🇺🇬
Tên ngắn:cờ: Uganda
Tên Apple:cờ Uganda
Điểm mã:U+1F1FA 1F1EC Sao chép
Danh mục:🏁 Cờ
Danh mục con:🇬🇧 lá cờ Tổ quốc
Từ khóa:cờ
Biểu tượng cảm xúc cờ Uganda | biểu tượng cảm xúc Uganda | biểu tượng cảm xúc Đông Phi | biểu tượng cảm xúc cờ Uganda | biểu tượng cảm xúc Kampala | biểu tượng cảm xúc sông Nile
Xem thêm 7
👨‍🌾 nông dân nam Sao chép
👩‍🌾 nông dân nữ Sao chép
🐟 Sao chép
🌾 bó lúa Sao chép
đồ uống nóng Sao chép
🌐 địa cầu có đường kinh tuyến Sao chép
🚢 tàu thủy Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 8
🇺🇬 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🇺🇬 علم: أوغندا
Azərbaycan 🇺🇬 bayraq: Uqanda
Български 🇺🇬 Флаг: Уганда
বাংলা 🇺🇬 পতাকা: উগান্ডা
Bosanski 🇺🇬 zastava: Uganda
Čeština 🇺🇬 vlajka: Uganda
Dansk 🇺🇬 flag: Uganda
Deutsch 🇺🇬 Flagge: Uganda
Ελληνικά 🇺🇬 σημαία: Ουγκάντα
English 🇺🇬 flag: Uganda
Español 🇺🇬 Bandera: Uganda
Eesti 🇺🇬 lipp: Uganda
فارسی 🇺🇬 پرچم: اوگاندا
Suomi 🇺🇬 lippu: Uganda
Filipino 🇺🇬 bandila: Uganda
Français 🇺🇬 drapeau : Ouganda
עברית 🇺🇬 דגל: אוגנדה
हिन्दी 🇺🇬 झंडा: युगांडा
Hrvatski 🇺🇬 zastava: Uganda
Magyar 🇺🇬 zászló: Uganda
Bahasa Indonesia 🇺🇬 bendera: Uganda
Italiano 🇺🇬 bandiera: Uganda
日本語 🇺🇬 旗: ウガンダ
ქართველი 🇺🇬 დროშა: უგანდა
Қазақ 🇺🇬 ту: Уганда
한국어 🇺🇬 깃발: 우간다
Kurdî 🇺🇬 Ala: Uganda
Lietuvių 🇺🇬 vėliava: Uganda
Latviešu 🇺🇬 karogs: Uganda
Bahasa Melayu 🇺🇬 bendera: Uganda
ဗမာ 🇺🇬 အလံ − ယူဂန်းဒါး
Bokmål 🇺🇬 flagg: Uganda
Nederlands 🇺🇬 vlag: Oeganda
Polski 🇺🇬 flaga: Uganda
پښتو 🇺🇬 بیرغ: یوګانډا
Português 🇺🇬 bandeira: Uganda
Română 🇺🇬 steag: Uganda
Русский 🇺🇬 флаг: Уганда
سنڌي 🇺🇬 جھنڊو: يوگنڊا
Slovenčina 🇺🇬 zástava: Uganda
Slovenščina 🇺🇬 zastava: Uganda
Shqip 🇺🇬 flamur: Ugandë
Српски 🇺🇬 застава: Уганда
Svenska 🇺🇬 flagga: Uganda
ภาษาไทย 🇺🇬 ธง: ยูกันดา
Türkçe 🇺🇬 bayrak: Uganda
Українська 🇺🇬 прапор: Уганда
اردو 🇺🇬 پرچم: یوگنڈا
Tiếng Việt 🇺🇬 cờ: Uganda
简体中文 🇺🇬 旗: 乌干达
繁體中文 🇺🇬 旗子: 烏干達