Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🌌

“🌌” Ý nghĩa: dải ngân hà Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > bầu trời và thời tiết

🌌 Ý nghĩa và mô tả
Dải Ngân hà 🌌
🌌 tượng trưng cho Dải Ngân hà trải rộng trên bầu trời đêm và tượng trưng cho sự bí ẩn✨, sự bao la🌍 và những giấc mơ🌠. Nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến bầu trời đêm và cũng thường được dùng để diễn tả sự kỳ diệu của không gian hoặc bầu không khí bí ẩn.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌠 ngôi sao băng, ⭐ ngôi sao, 🌟 ngôi sao lấp lánh

Biểu tượng cảm xúc dải ngân hà | biểu tượng cảm xúc không gian | biểu tượng cảm xúc bầu trời đêm | biểu tượng cảm xúc ánh sao | biểu tượng cảm xúc thiên thể | biểu tượng cảm xúc thiên hà
🌌 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍBầu trời đêm với Dải Ngân hà thật sự rất đẹp🌌
ㆍNhìn thấy Dải Ngân hà trên bầu trời đêm khiến tôi cảm thấy bình yên🌌
ㆍCảm nhận sự huyền bí của vũ trụ khi nhìn vào Dải Ngân hà🌌
🌌 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🌌 Thông tin cơ bản
Emoji: 🌌
Tên ngắn:dải ngân hà
Tên Apple:Dải Ngân hà
Điểm mã:U+1F30C Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:☂️ bầu trời và thời tiết
Từ khóa:dải ngân hà | vũ trụ
Biểu tượng cảm xúc dải ngân hà | biểu tượng cảm xúc không gian | biểu tượng cảm xúc bầu trời đêm | biểu tượng cảm xúc ánh sao | biểu tượng cảm xúc thiên thể | biểu tượng cảm xúc thiên hà
Xem thêm 14
👽 người ngoài hành tinh Sao chép
👾 quái vật ngoài hành tinh Sao chép
🌍 địa cầu thể hiện Châu Âu-Châu Phi Sao chép
🌎 địa cầu thể hiện Châu Mỹ Sao chép
🌏 địa cầu thể hiện Châu Á-Châu Úc Sao chép
lều Sao chép
🚀 tên lửa Sao chép
🛸 đĩa bay Sao chép
ngôi sao Sao chép
🌕 trăng tròn Sao chép
🌙 trăng lưỡi liềm Sao chép
🌟 ngôi sao lấp lánh Sao chép
🌠 sao băng Sao chép
🔭 kính viễn vọng Sao chép
🌌 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🌌 درب التبانة
Azərbaycan 🌌 süd yolu
Български 🌌 Млечният път
বাংলা 🌌 আকাশগঙ্গা
Bosanski 🌌 mliječni put
Čeština 🌌 mléčná dráha
Dansk 🌌 mælkevejen
Deutsch 🌌 Milchstraße
Ελληνικά 🌌 γαλαξίας
English 🌌 milky way
Español 🌌 Vía Láctea
Eesti 🌌 Linnutee
فارسی 🌌 راه شیری
Suomi 🌌 linnunrata
Filipino 🌌 milky way
Français 🌌 voie lactée
עברית 🌌 שביל החלב
हिन्दी 🌌 आकाशगंगा
Hrvatski 🌌 Mliječna staza
Magyar 🌌 tejút
Bahasa Indonesia 🌌 bima sakti
Italiano 🌌 Via Lattea
日本語 🌌 天の川
ქართველი 🌌 ირმის ნახტომი
Қазақ 🌌 Құс жолы
한국어 🌌 은하수
Kurdî 🌌 Riya Şîrî
Lietuvių 🌌 paukščių takas
Latviešu 🌌 Piena ceļš
Bahasa Melayu 🌌 bima sakti
ဗမာ 🌌 နဂါးငွေ့တန်း
Bokmål 🌌 melkeveien
Nederlands 🌌 melkweg
Polski 🌌 Droga Mleczna
پښتو 🌌 د شودو لار
Português 🌌 via láctea
Română 🌌 Calea Lactee
Русский 🌌 Млечный Путь
سنڌي 🌌 کير جو رستو
Slovenčina 🌌 mliečna dráha
Slovenščina 🌌 rimska cesta
Shqip 🌌 rruga e qumështit
Српски 🌌 млечни пут
Svenska 🌌 Vintergatan
ภาษาไทย 🌌 ทางช้างเผือก
Türkçe 🌌 samanyolu
Українська 🌌 Чумацький шлях
اردو 🌌 آکاشگنگا
Tiếng Việt 🌌 dải ngân hà
简体中文 🌌 银河
繁體中文 🌌 銀河