Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🌬️

“🌬️” Ý nghĩa: khuôn mặt gió Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > bầu trời và thời tiết

🌬️ Ý nghĩa và mô tả
Gió 🌬️Biểu tượng cảm xúc gió tượng trưng cho tình huống gió thổi mạnh và dùng để diễn tả tình huống thời tiết hoặc bầu không khí thay đổi. Nó tượng trưng cho một làn gió lạnh hoặc một làn gió sảng khoái💨, và thường được dùng để tượng trưng cho một sự khởi đầu🌅 hoặc sự thay đổi mới.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💨 gió, 🌪️ lốc xoáy, 🌫️ sương mù

Biểu tượng cảm xúc gió | biểu tượng cảm xúc ngày gió | biểu tượng cảm xúc thời tiết | biểu tượng cảm xúc gió mạnh | biểu tượng cảm xúc đám mây gió | biểu tượng cảm xúc gió mạnh
🌬️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay gió thổi mạnh quá🌬️
ㆍTôi đi dạo trong gió🌬️
ㆍMột cơn gió lạnh đang thổi🌬️
🌬️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🌬️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🌬️
Tên ngắn:khuôn mặt gió
Tên Apple:Wind Blowing Face
Điểm mã:U+1F32C FE0F Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:☂️ bầu trời và thời tiết
Từ khóa:đám mây | gió | khuôn mặt gió | mặt | thổi
Biểu tượng cảm xúc gió | biểu tượng cảm xúc ngày gió | biểu tượng cảm xúc thời tiết | biểu tượng cảm xúc gió mạnh | biểu tượng cảm xúc đám mây gió | biểu tượng cảm xúc gió mạnh
Xem thêm 12
😁 mặt cười toét mắt cười Sao chép
💨 chớp nhoáng Sao chép
👼 thiên thần nhỏ Sao chép
🧙 pháp sư Sao chép
🐡 cá nóc Sao chép
🌁 có sương Sao chép
thuyền buồm Sao chép
mặt trời sau đám mây Sao chép
🌀 hình lốc xoáy Sao chép
🎐 chuông gió Sao chép
🚬 thuốc lá Sao chép
🔱 biểu tượng đinh ba Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🌬️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🌬️ رياح
Azərbaycan 🌬️ külək üzü
Български 🌬️ Лице, издухващо вятър
বাংলা 🌬️ হাওয়ার মুখ
Bosanski 🌬️ lice u vjetru
Čeština 🌬️ větrný obličej
Dansk 🌬️ vindansigt
Deutsch 🌬️ Wind
Ελληνικά 🌬️ πρόσωπο ανέμου
English 🌬️ wind face
Español 🌬️ cara de viento
Eesti 🌬️ näoga kuu
فارسی 🌬️ صورت باد
Suomi 🌬️ puhuri
Filipino 🌬️ mukha ng hangin
Français 🌬️ vent avec visage
עברית 🌬️ פני רוח נושבת
हिन्दी 🌬️ तिरछा चेहरा
Hrvatski 🌬️ lice vjetra
Magyar 🌬️ szélarc
Bahasa Indonesia 🌬️ wajah tertiup angin
Italiano 🌬️ vento
日本語 🌬️ 顔のある風
ქართველი 🌬️ ქარის სახე
Қазақ 🌬️ бет көрінісіндегі жел
한국어 🌬️ 얼굴이 있는 바람
Kurdî 🌬️ bayê bi rû
Lietuvių 🌬️ vėjo veidas
Latviešu 🌬️ pūš vējš
Bahasa Melayu 🌬️ muka angin
ဗမာ 🌬️ လေတိုက် မျက်နှာ
Bokmål 🌬️ vindansikt
Nederlands 🌬️ gezicht dat wind blaast
Polski 🌬️ dmuchająca twarz wiatru
پښتو 🌬️ د مخ سره باد
Português 🌬️ rosto de vento
Română 🌬️ față suflând vânt
Русский 🌬️ дует ветер
سنڌي 🌬️ منهن سان هوا
Slovenčina 🌬️ vietor
Slovenščina 🌬️ obraz, ki piha veter
Shqip 🌬️ fytyrë në erë
Српски 🌬️ лице ветра
Svenska 🌬️ blåser vind
ภาษาไทย 🌬️ พ่นลม
Türkçe 🌬️ rüzgar
Українська 🌬️ обличчя, що дме
اردو 🌬️ ایک چہرے کے ساتھ ہوا
Tiếng Việt 🌬️ khuôn mặt gió
简体中文 🌬️ 大风
繁體中文 🌬️ 刮風