Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🐡

“🐡” Ý nghĩa: cá nóc Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật biển

🐡 Ý nghĩa và mô tả
Cá nóc 🐡
🐡 đại diện cho cá nóc và có tính biểu tượng chủ yếu gắn liền với các sinh vật biển. Biểu tượng cảm xúc này được dùng để mô tả đại dương🌊, độc hại☠️ và thiên nhiên. Cá nóc được biết đến là loài sinh vật phải được xử lý cẩn thận do độc tính của chúng. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để làm nổi bật sự đa dạng của thiên nhiên hoặc sự độc đáo của đời sống biển.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐠 cá nhiệt đới, 🐟 cá, 🐙 bạch tuộc

biểu tượng cảm xúc cá nóc | biểu tượng cảm xúc cá nóc dễ thương | biểu tượng cảm xúc cá nóc trong nước | biểu tượng cảm xúc động vật biển | biểu tượng cảm xúc cá nóc phồng lên | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt nóc
🐡 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy xử lý nó một cách cẩn thận như một con cá nóc🐡
ㆍHãy cùng khám phá nhiều sinh vật khác nhau ở biển🐡
ㆍHãy cùng khám phá sự đặc biệt của thiên nhiên🐡
🐡 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🐡 Thông tin cơ bản
Emoji: 🐡
Tên ngắn:cá nóc
Tên Apple:cá nóc
Điểm mã:U+1F421 Sao chép
Danh mục:🐵 Động vật & Thiên nhiên
Danh mục con:🐟 động vật biển
Từ khóa:cá | cá nóc
biểu tượng cảm xúc cá nóc | biểu tượng cảm xúc cá nóc dễ thương | biểu tượng cảm xúc cá nóc trong nước | biểu tượng cảm xúc động vật biển | biểu tượng cảm xúc cá nóc phồng lên | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt nóc
Xem thêm 22
🐋 cá voi Sao chép
🐙 bạch tuộc Sao chép
🐚 vỏ xoắn ốc Sao chép
🐟 Sao chép
🐠 cá nhiệt đới Sao chép
🐬 cá heo Sao chép
🐳 cá voi đang phun nước Sao chép
🦈 cá mập Sao chép
🍍 dứa Sao chép
🍣 sushi Sao chép
🍤 tôm chiên Sao chép
🍥 bánh cá có hình xoắn Sao chép
🍱 hộp cơm bento Sao chép
🦀 cua Sao chép
🦐 tôm Sao chép
🦑 mực ống Sao chép
🦞 tôm hùm Sao chép
🦪 hàu Sao chép
🌊 sóng nước Sao chép
🎏 cờ cá chép Sao chép
🎣 cần câu cá Sao chép
🤿 mặt nạ lặn Sao chép
🐡 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🐡 سمكة منتفخة
Azərbaycan 🐡 iynəqarın balıq
Български 🐡 риба балон
বাংলা 🐡 ব্লোফিশ
Bosanski 🐡 napuhača
Čeština 🐡 ježík
Dansk 🐡 kuglefisk
Deutsch 🐡 Kugelfisch
Ελληνικά 🐡 γουρουνόψαρο
English 🐡 blowfish
Español 🐡 pez globo
Eesti 🐡 siilkala
فارسی 🐡 ماهی بادکنکی
Suomi 🐡 pallokala
Filipino 🐡 blowfish
Français 🐡 poisson-lune
עברית 🐡 אבו נפחא
हिन्दी 🐡 गुब्बारा मछली
Hrvatski 🐡 riba napuhača
Magyar 🐡 gömbhal
Bahasa Indonesia 🐡 ikan gembung
Italiano 🐡 pesce palla
日本語 🐡 フグ
ქართველი 🐡 მუცელნემსა
Қазақ 🐡 кірпібалық
한국어 🐡 복어
Kurdî 🐡 Blowfish
Lietuvių 🐡 fugu
Latviešu 🐡 balonzivs
Bahasa Melayu 🐡 ikan buntal
ဗမာ 🐡 ငါးပူဖောင်း
Bokmål 🐡 kulefisk
Nederlands 🐡 kogelvis
Polski 🐡 ryba rozdymka
پښتو 🐡 بلو فش
Português 🐡 baiacu
Română 🐡 pește balon
Русский 🐡 рыба-еж
سنڌي 🐡 بلو فش
Slovenčina 🐡 štvorzubec
Slovenščina 🐡 riba napihovalka
Shqip 🐡 peshk tullumbace
Српски 🐡 надувана риба
Svenska 🐡 blåsfisk
ภาษาไทย 🐡 ปลาปักเป้า
Türkçe 🐡 balon balığı
Українська 🐡 риба-куля
اردو 🐡 بلو فش
Tiếng Việt 🐡 cá nóc
简体中文 🐡 河豚
繁體中文 🐡 河豚