Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🥒

“🥒” Ý nghĩa: dưa chuột Emoji

Home > Đồ ăn thức uống > thực phẩm rau

🥒 Ý nghĩa và mô tả
Dưa chuột 🥒Biểu tượng cảm xúc dưa chuột tượng trưng cho loại rau dưa chuột mát lạnh và giòn. Dưa chuột thường được sử dụng trong món salad🥗, dưa chua🥒 và nhiều món ăn khác🍲, đồng thời cũng rất tốt cho việc chăm sóc da🧴. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến độ tươi🍃, sức khỏe🌱 và thực phẩm mùa hè.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🥗 Salad, 🍅 Cà chua, 🥕 Cà rốt

Biểu tượng cảm xúc dưa chuột | biểu tượng cảm xúc lát dưa chuột | biểu tượng cảm xúc thành phần salad | biểu tượng cảm xúc rau mùa hè | biểu tượng cảm xúc vitamin K | biểu tượng cảm xúc hydrat hóa
🥒 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍSalad dưa chuột🥒 tươi thật đấy
ㆍChúng ta làm dưa chua nhé🥒?
ㆍSinh tố với dưa leo thật sảng khoái🥒
🥒 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🥒 Thông tin cơ bản
Emoji: 🥒
Tên ngắn:dưa chuột
Điểm mã:U+1F952 Sao chép
Danh mục:🍓 Đồ ăn thức uống
Danh mục con:🥬 thực phẩm rau
Từ khóa:dưa chua | dưa chuột | thức ăn | thực vật
Biểu tượng cảm xúc dưa chuột | biểu tượng cảm xúc lát dưa chuột | biểu tượng cảm xúc thành phần salad | biểu tượng cảm xúc rau mùa hè | biểu tượng cảm xúc vitamin K | biểu tượng cảm xúc hydrat hóa
Xem thêm 15
🍄 nấm Sao chép
🍅 cà chua Sao chép
🍈 dưa Sao chép
🍌 chuối Sao chép
🍏 táo xanh Sao chép
🍐 Sao chép
🥝 quả kiwi Sao chép
🌽 bắp ngô Sao chép
🍆 cà tím Sao chép
🥕 cà rốt Sao chép
🥦 xúp lơ xanh Sao chép
🥬 xanh lá Sao chép
🥗 salad rau xanh Sao chép
🥙 bánh mì kẹp thịt Sao chép
🔪 dao làm bếp Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🥒 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🥒 خيار
Azərbaycan 🥒 xiyar
Български 🥒 краставица
বাংলা 🥒 শসা
Bosanski 🥒 krastavac
Čeština 🥒 okurka
Dansk 🥒 agurk
Deutsch 🥒 Gurke
Ελληνικά 🥒 αγγούρι
English 🥒 cucumber
Español 🥒 pepino
Eesti 🥒 kurk
فارسی 🥒 خیار
Suomi 🥒 kurkku
Filipino 🥒 pipino
Français 🥒 concombre
עברית 🥒 מלפפון
हिन्दी 🥒 खीरा
Hrvatski 🥒 krastavac
Magyar 🥒 uborka
Bahasa Indonesia 🥒 ketimun
Italiano 🥒 cetriolo
日本語 🥒 キュウリ
ქართველი 🥒 კიტრი
Қазақ 🥒 қияр
한국어 🥒 오이
Kurdî 🥒 xiyar
Lietuvių 🥒 agurkas
Latviešu 🥒 gurķis
Bahasa Melayu 🥒 timun
ဗမာ 🥒 သခွားသီး
Bokmål 🥒 agurk
Nederlands 🥒 komkommer
Polski 🥒 ogórek
پښتو 🥒 بادرنګ
Português 🥒 pepino
Română 🥒 castravete
Русский 🥒 огурец
سنڌي 🥒 ڪڪڙ
Slovenčina 🥒 uhorka
Slovenščina 🥒 kumara
Shqip 🥒 kastravec
Српски 🥒 краставац
Svenska 🥒 gurka
ภาษาไทย 🥒 แตงกวา
Türkçe 🥒 salatalık
Українська 🥒 огірок
اردو 🥒 کھیرا
Tiếng Việt 🥒 dưa chuột
简体中文 🥒 黄瓜
繁體中文 🥒 小黃瓜