🍆
“🍆” Ý nghĩa: cà tím Emoji
Home > Đồ ăn thức uống > thực phẩm rau
🍆 Ý nghĩa và mô tả
Cà tím 🍆Biểu tượng cảm xúc cà tím tượng trưng cho loại rau cà tím. Cà tím được sử dụng trong nhiều món ăn🍲, và đặc biệt phổ biến trong các món nướng hoặc xào. Cà tím được biết đến là loại rau tốt cho sức khỏe và thường được sử dụng trong các món ăn chay, thuần chay. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến nấu ăn🍳, ăn uống lành mạnh🌿 và nông nghiệp🚜.
ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🍅 Cà chua, 🥒 Dưa chuột, 🥗 Salad
ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🍅 Cà chua, 🥒 Dưa chuột, 🥗 Salad
Biểu tượng cảm xúc cà tím | biểu tượng cảm xúc cà tím | biểu tượng cảm xúc thành phần nấu ăn | biểu tượng cảm xúc thực vật | biểu tượng cảm xúc thành phần salad | biểu tượng cảm xúc thực phẩm thuần chay
🍆 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã thử nấu cà tím🍆
ㆍCà tím nướng rất ngon
ㆍTôi có nên thử thêm cà tím vào món salad này không?🍆
ㆍCà tím nướng rất ngon
ㆍTôi có nên thử thêm cà tím vào món salad này không?🍆
🍆 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🍆 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🍆 |
Tên ngắn: | cà tím |
Tên Apple: | cà tím |
Điểm mã: | U+1F346 Sao chép |
Danh mục: | 🍓 Đồ ăn thức uống |
Danh mục con: | 🥬 thực phẩm rau |
Từ khóa: | cà tím | rau | thực vật |
Biểu tượng cảm xúc cà tím | biểu tượng cảm xúc cà tím | biểu tượng cảm xúc thành phần nấu ăn | biểu tượng cảm xúc thực vật | biểu tượng cảm xúc thành phần salad | biểu tượng cảm xúc thực phẩm thuần chay |
Xem thêm 16
🍆 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🍆 باذنجان |
Azərbaycan | 🍆 badımcan |
Български | 🍆 патладжан |
বাংলা | 🍆 বেগুন |
Bosanski | 🍆 patlidžan |
Čeština | 🍆 lilek |
Dansk | 🍆 aubergine |
Deutsch | 🍆 Aubergine |
Ελληνικά | 🍆 μελιτζάνα |
English | 🍆 eggplant |
Español | 🍆 berenjena |
Eesti | 🍆 baklažaan |
فارسی | 🍆 بادمجان |
Suomi | 🍆 munakoiso |
Filipino | 🍆 talong |
Français | 🍆 aubergine |
עברית | 🍆 חציל |
हिन्दी | 🍆 बैंगन |
Hrvatski | 🍆 patlidžan |
Magyar | 🍆 padlizsán |
Bahasa Indonesia | 🍆 terung |
Italiano | 🍆 melanzana |
日本語 | 🍆 ナス |
ქართველი | 🍆 ბადრიჯანი |
Қазақ | 🍆 баялды |
한국어 | 🍆 가지 |
Kurdî | 🍆 hêk hêk |
Lietuvių | 🍆 baklažanas |
Latviešu | 🍆 baklažāns |
Bahasa Melayu | 🍆 terung |
ဗမာ | 🍆 ခရမ်းသီး |
Bokmål | 🍆 aubergine |
Nederlands | 🍆 aubergine |
Polski | 🍆 bakłażan |
پښتو | 🍆 بانجان |
Português | 🍆 berinjela |
Română | 🍆 vânătă |
Русский | 🍆 баклажан |
سنڌي | 🍆 انجڻ جو ٻوٽو |
Slovenčina | 🍆 baklažán |
Slovenščina | 🍆 jajčevec |
Shqip | 🍆 patëllxhan |
Српски | 🍆 пaтлиџaн |
Svenska | 🍆 aubergine |
ภาษาไทย | 🍆 มะเขือยาว |
Türkçe | 🍆 patlıcan |
Українська | 🍆 баклажан |
اردو | 🍆 بینگن |
Tiếng Việt | 🍆 cà tím |
简体中文 | 🍆 茄子 |
繁體中文 | 🍆 茄子 |