Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🎅🏽

“🎅🏽” Ý nghĩa: Ông già Noel: màu da trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > người tưởng tượng

🎅🏽 Ý nghĩa và mô tả
Ông già Noel: Da trung bình 🎅🏽
🎅🏽 Biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho ông già Noel có làn da trung bình. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến Giáng sinh🎄, quà tặng🎁 và ngày lễ🎅. Ông già Noel là nhân vật mang tính biểu tượng, người tặng quà cho trẻ em, mang lại niềm vui, niềm vui cùng với tinh thần ngày lễ.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎄 Cây thông Noel, 🎁 quà tặng, ⛄ người tuyết

Biểu tượng cảm xúc ông già Noel | biểu tượng cảm xúc ông già Noel | biểu tượng cảm xúc Giáng sinh | biểu tượng cảm xúc món quà | biểu tượng cảm xúc Giáng sinh | biểu tượng cảm xúc bộ đồ ông già Noel: màu da nâu
🎅🏽 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍNăm nay ông già Noel sẽ tặng quà gì cho tôi 🎅🏽
ㆍTôi đang mong chờ bữa tiệc Giáng sinh 🎅🏽
ㆍLiệu tôi có được gặp ông già Noel không 🎅🏽
🎅🏽 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🎅🏽 Thông tin cơ bản
Emoji: 🎅🏽
Tên ngắn:Ông già Noel: màu da trung bình
Điểm mã:U+1F385 1F3FD Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🎅 người tưởng tượng
Từ khóa:cha | claus | Giáng sinh | lễ kỷ niệm | màu da trung bình | Ông già Noel | Ông già Noen | santa
Biểu tượng cảm xúc ông già Noel | biểu tượng cảm xúc ông già Noel | biểu tượng cảm xúc Giáng sinh | biểu tượng cảm xúc món quà | biểu tượng cảm xúc Giáng sinh | biểu tượng cảm xúc bộ đồ ông già Noel: màu da nâu
Xem thêm 7
🤎 trái tim màu nâu Sao chép
🎅 Ông già Noel Sao chép
🤶 mẹ giáng sinh Sao chép
👪 gia đình Sao chép
🎄 cây thông noel Sao chép
🟤 hình tròn màu nâu Sao chép
🟫 hình vuông màu nâu Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🎅🏽 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🎅🏽 بابا نويل: بشرة بلون معتدل
Azərbaycan 🎅🏽 Santa Klaus: orta dəri tonu
Български 🎅🏽 дядо коледа: средна на цвят кожа
বাংলা 🎅🏽 সান্তা ক্লজ: মাঝারি ত্বকের রঙ
Bosanski 🎅🏽 djed mraz: umjerena boja kože
Čeština 🎅🏽 Santa Claus: střední odstín pleti
Dansk 🎅🏽 julemand: medium teint
Deutsch 🎅🏽 Weihnachtsmann: mittlere Hautfarbe
Ελληνικά 🎅🏽 Άι Βασίλης: μεσαίος τόνος δέρματος
English 🎅🏽 Santa Claus: medium skin tone
Español 🎅🏽 Papá Noel: tono de piel medio
Eesti 🎅🏽 jõuluvana: keskmine nahatoon
فارسی 🎅🏽 بابا نوئل: پوست طلایی
Suomi 🎅🏽 joulupukki: tummanvaalea iho
Filipino 🎅🏽 santa claus: katamtamang kulay ng balat
Français 🎅🏽 père Noël : peau légèrement mate
עברית 🎅🏽 סנטה קלאוס: גוון עור בינוני
हिन्दी 🎅🏽 सैंटा क्लॉज़: गेहुँआ त्वचा
Hrvatski 🎅🏽 Djed Božićnjak: maslinasta boja kože
Magyar 🎅🏽 mikulás: közepes bőrtónus
Bahasa Indonesia 🎅🏽 Sinterklas: warna kulit sedang
Italiano 🎅🏽 Babbo Natale: carnagione olivastra
日本語 🎅🏽 サンタ: 中間の肌色
ქართველი 🎅🏽 სანტა კლაუსი: კანის საშუალო ტონალობა
Қазақ 🎅🏽 санта клаус: 4-тері түсі
한국어 🎅🏽 산타클로스: 갈색 피부
Kurdî 🎅🏽 Santa Claus: Çerm qehweyî
Lietuvių 🎅🏽 Kalėdų senelis: rusvos odos
Latviešu 🎅🏽 Ziemassvētku vecītis: vidējs ādas tonis
Bahasa Melayu 🎅🏽 santa klaus: ton kulit sederhana
ဗမာ 🎅🏽 ဆန်တာ ကလော့စ် − အသားလတ်ရောင်
Bokmål 🎅🏽 julenissen: hudtype 4
Nederlands 🎅🏽 kerstman: getinte huidskleur
Polski 🎅🏽 Święty Mikołaj: karnacja średnia
پښتو 🎅🏽 سانتا کلاز: نسواري پوستکي
Português 🎅🏽 Papai Noel: pele morena
Română 🎅🏽 Moș Crăciun: ton mediu al pielii
Русский 🎅🏽 Санта-Клаус: средний тон кожи
سنڌي 🎅🏽 سانتا کلاز: ڪارو جلد
Slovenčina 🎅🏽 Santa: stredný tón pleti
Slovenščina 🎅🏽 Božiček: srednji ten kože
Shqip 🎅🏽 babagjyshi i krishtlindjes: nuancë lëkure zeshkane
Српски 🎅🏽 Деда Мраз: ни светла ни тамна кожа
Svenska 🎅🏽 jultomte: mellanfärgad hy
ภาษาไทย 🎅🏽 ซานต้า: โทนผิวสีเหลือง
Türkçe 🎅🏽 Noel Baba: orta cilt tonu
Українська 🎅🏽 Санта Клаус: помірний тон шкіри
اردو 🎅🏽 سانتا کلاز: بھوری جلد
Tiếng Việt 🎅🏽 Ông già Noel: màu da trung bình
简体中文 🎅🏽 圣诞老人: 中等肤色
繁體中文 🎅🏽 聖誕老人: 淺褐皮膚