Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🤶

“🤶” Ý nghĩa: mẹ giáng sinh Emoji

Home > Người & Cơ thể > người tưởng tượng

🤶 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc Bà già Giáng sinh 🤶
🤶 tượng trưng cho Bà già Giáng sinh. Là vợ của ông già Noel🎅, nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến Giáng sinh🎄, quà tặng🎁 và ngày lễ🎅. Bà Giáng sinh là nhân vật mang tính biểu tượng, người lan tỏa tình yêu thương và những lời chúc phúc ấm áp đến trẻ em, tạo nên không khí ngày lễ vui tươi.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎄 Cây thông Noel, 🎅 Ông già Noel, 🎁 món quà

Biểu tượng cảm xúc Bà Santa | biểu tượng cảm xúc Ông già Noel | biểu tượng cảm xúc Giáng sinh | biểu tượng cảm xúc quà tặng | biểu tượng cảm xúc Giáng sinh | biểu tượng cảm xúc trang phục ông già Noel
🤶 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍGiáng sinh bà ngoại đang chuẩn bị quà 🤶
ㆍTôi đang mong chờ bữa tiệc Giáng sinh 🤶
ㆍTôi được nghe câu chuyện Ông già Noel và Giáng sinh bà ngoại 🤶
🤶 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🤶 Thông tin cơ bản
Emoji: 🤶
Tên ngắn:mẹ giáng sinh
Tên Apple:Bà già Noel
Điểm mã:U+1F936 Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🎅 người tưởng tượng
Từ khóa:bà già Noel | giáng sinh | mẹ | mẹ giáng sinh
Biểu tượng cảm xúc Bà Santa | biểu tượng cảm xúc Ông già Noel | biểu tượng cảm xúc Giáng sinh | biểu tượng cảm xúc quà tặng | biểu tượng cảm xúc Giáng sinh | biểu tượng cảm xúc trang phục ông già Noel
Xem thêm 8
👵 cụ bà Sao chép
🦌 hươu Sao chép
🌲 cây thường xanh Sao chép
người tuyết không có tuyết Sao chép
🎁 gói quà Sao chép
🎄 cây thông noel Sao chép
👓 kính mắt Sao chép
🇨🇽 cờ: Đảo Giáng Sinh Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🤶 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🤶 سيدة سانتا كلوز
Azərbaycan 🤶 xanım Klaus
Български 🤶 баба коледа
বাংলা 🤶 মাদার খ্রিষ্টমাস
Bosanski 🤶 Baka Mraz
Čeština 🤶 Santa Clausová
Dansk 🤶 julemandens kone
Deutsch 🤶 Weihnachtsfrau
Ελληνικά 🤶 Κυρία Άι Βασίλη
English 🤶 Mrs. Claus
Español 🤶 Mamá Noel
Eesti 🤶 jõuluvana abikaasa
فارسی 🤶 مامان نوئل
Suomi 🤶 joulupukin muori
Filipino 🤶 Mrs Claus
Français 🤶 mère Noël
עברית 🤶 גב׳ סנטה
हिन्दी 🤶 मिसेज़ क्लाज
Hrvatski 🤶 Baka Mraz
Magyar 🤶 mikulás ruhás anyó
Bahasa Indonesia 🤶 Nyonya Sinterklas
Italiano 🤶 Mamma Natale
日本語 🤶 女性のサンタ
ქართველი 🤶 ქალბატონი კლაუსი
Қазақ 🤶 ақшақар
한국어 🤶 산타할머니
Kurdî 🤶 Santa Claus
Lietuvių 🤶 ponia Claus
Latviešu 🤶 Ziemassvētku omīte
Bahasa Melayu 🤶 Pn. Claus
ဗမာ 🤶 မစ္စစ် စန်တာကလော့စ်
Bokmål 🤶 julenissemor
Nederlands 🤶 kerstvrouw
Polski 🤶 żona św. Mikołaja
پښتو 🤶 سانته کلاوز
Português 🤶 Mamãe Noel
Română 🤶 Doamna Crăciun
Русский 🤶 миссис Клаус
سنڌي 🤶 سانتا کلاز
Slovenčina 🤶 pani Santová
Slovenščina 🤶 gospa Božiček
Shqip 🤶 gjyshe krishtlindjesh
Српски 🤶 бака Мраз
Svenska 🤶 tomtemor
ภาษาไทย 🤶 นางซานต้า
Türkçe 🤶 Noel Anne
Українська 🤶 Пані Клаус
اردو 🤶 سانتا کلاز
Tiếng Việt 🤶 mẹ giáng sinh
简体中文 🤶 圣诞奶奶
繁體中文 🤶 聖誕老奶奶