🎈
“🎈” Ý nghĩa: bóng bay Emoji
Home > Hoạt động > biến cố
🎈 Ý nghĩa và mô tả
Bong bóng🎈Biểu tượng cảm xúc bóng bay chủ yếu tượng trưng cho các ngày kỷ niệm như bữa tiệc🎉, sinh nhật🎂 và lễ hội🥳. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho sự nhẹ nhàng và vui vẻ, đặc biệt phổ biến trong các bữa tiệc sinh nhật và sự kiện ngoài trời của trẻ em. Bóng bay cũng có thể mang ý nghĩa của tự do và hy vọng
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎉 xin chúc mừng, 🎂 bánh, 🎊 pháo giấy
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎉 xin chúc mừng, 🎂 bánh, 🎊 pháo giấy
Biểu tượng cảm xúc bong bóng | biểu tượng cảm xúc bong bóng bữa tiệc | biểu tượng cảm xúc lễ hội | biểu tượng cảm xúc trang trí bữa tiệc | biểu tượng cảm xúc bong bóng lễ hội | biểu tượng cảm xúc bong bóng kỷ niệm
🎈 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍchúc mừng sinh nhật! Tôi đã chuẩn bị bóng bay🎈
ㆍChúng ta nên có thật nhiều bóng bay trong bữa tiệc🎈
ㆍNhững quả bóng bay lên trời🎈
ㆍChúng ta nên có thật nhiều bóng bay trong bữa tiệc🎈
ㆍNhững quả bóng bay lên trời🎈
🎈 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🎈 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🎈 |
Tên ngắn: | bóng bay |
Tên Apple: | bóng bay |
Điểm mã: | U+1F388 Sao chép |
Danh mục: | ⚽ Hoạt động |
Danh mục con: | 🎈 biến cố |
Từ khóa: | bóng bay | lễ kỷ niệm |
Biểu tượng cảm xúc bong bóng | biểu tượng cảm xúc bong bóng bữa tiệc | biểu tượng cảm xúc lễ hội | biểu tượng cảm xúc trang trí bữa tiệc | biểu tượng cảm xúc bong bóng lễ hội | biểu tượng cảm xúc bong bóng kỷ niệm |
Xem thêm 14
🎈 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🎈 بالون |
Azərbaycan | 🎈 şar |
Български | 🎈 балон |
বাংলা | 🎈 বেলুন |
Bosanski | 🎈 balon |
Čeština | 🎈 balónek |
Dansk | 🎈 ballon |
Deutsch | 🎈 Luftballon |
Ελληνικά | 🎈 μπαλόνι |
English | 🎈 balloon |
Español | 🎈 globo |
Eesti | 🎈 õhupall |
فارسی | 🎈 بادکنک |
Suomi | 🎈 ilmapallo |
Filipino | 🎈 lobo |
Français | 🎈 ballon gonflable |
עברית | 🎈 בלון |
हिन्दी | 🎈 गुब्बारा |
Hrvatski | 🎈 balon |
Magyar | 🎈 léggömb |
Bahasa Indonesia | 🎈 balon |
Italiano | 🎈 palloncino |
日本語 | 🎈 風船 |
ქართველი | 🎈 ბუშტი |
Қазақ | 🎈 шар |
한국어 | 🎈 풍선 |
Kurdî | 🎈 balon |
Lietuvių | 🎈 balionas |
Latviešu | 🎈 balons |
Bahasa Melayu | 🎈 belon |
ဗမာ | 🎈 လေပူဖောင်း |
Bokmål | 🎈 ballong |
Nederlands | 🎈 ballon |
Polski | 🎈 balon |
پښتو | 🎈 بالون |
Português | 🎈 balão |
Română | 🎈 balon |
Русский | 🎈 воздушный шарик |
سنڌي | 🎈 غبارو |
Slovenčina | 🎈 balónik |
Slovenščina | 🎈 balon |
Shqip | 🎈 tullumbace |
Српски | 🎈 балон |
Svenska | 🎈 ballong |
ภาษาไทย | 🎈 ลูกโป่ง |
Türkçe | 🎈 balon |
Українська | 🎈 повітряна кулька |
اردو | 🎈 غبارہ |
Tiếng Việt | 🎈 bóng bay |
简体中文 | 🎈 气球 |
繁體中文 | 🎈 氣球 |