Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🤡

“🤡” Ý nghĩa: mặt hề Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > làm cho trang phục

🤡 Ý nghĩa và mô tả
Chú hề 🤡 Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một chú hề trang điểm sặc sỡ và chủ yếu được sử dụng để thể hiện tiếng cười 😂, sự tinh nghịch 😜 hoặc sự sợ hãi 😱. Nó thường được sử dụng trong rạp xiếc hoặc các tình huống vui tươi. Nó được sử dụng cho những chú hề hoặc trò đùa đáng sợ.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎪 Rạp xiếc, 😂 Mặt cười, 😱 Mặt la hét

Biểu tượng cảm xúc chú hề | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ngộ nghĩnh | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt vui tươi | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đáng sợ | biểu tượng cảm xúc rạp xiếc | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt hài hước
🤡 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã nhìn thấy một chú hề ở rạp xiếc🤡
ㆍMột chú hề khi bạn muốn chơi khăm🤡
ㆍBạn đã bao giờ nghe nói về một chú hề đáng sợ chưa?🤡
🤡 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🤡 Thông tin cơ bản
Emoji: 🤡
Tên ngắn:mặt hề
Điểm mã:U+1F921 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:💩 làm cho trang phục
Từ khóa:hề | mặt
Biểu tượng cảm xúc chú hề | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ngộ nghĩnh | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt vui tươi | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đáng sợ | biểu tượng cảm xúc rạp xiếc | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt hài hước
Xem thêm 16
🥳 mặt tiệc tùng Sao chép
😨 mặt sợ hãi Sao chép
😱 mặt la hét kinh hãi Sao chép
👿 mặt giận giữ có sừng Sao chép
😈 mặt cười có sừng Sao chép
🤹 người tung hứng Sao chép
🐘 voi Sao chép
🦁 mặt sư tử Sao chép
🥀 hoa héo Sao chép
🍿 bỏng ngô Sao chép
🎂 bánh sinh nhật Sao chép
🎠 ngựa đu quay Sao chép
🎪 lều rạp xiếc Sao chép
🎈 bóng bay Sao chép
🪄 gậy thần Sao chép
💄 son môi Sao chép
🤡 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🤡 وجه مهرج
Azərbaycan 🤡 kloun üzü
Български 🤡 клоунско лице
বাংলা 🤡 জোকারের মুখ
Bosanski 🤡 klaun
Čeština 🤡 klaunský obličej
Dansk 🤡 klovneansigt
Deutsch 🤡 Clown-Gesicht
Ελληνικά 🤡 αστεία φάτσα
English 🤡 clown face
Español 🤡 cara de payaso
Eesti 🤡 klouninägu
فارسی 🤡 دلقک
Suomi 🤡 pelle
Filipino 🤡 payaso
Français 🤡 visage de clown
עברית 🤡 פרצוף ליצן
हिन्दी 🤡 जोकर चेहरा
Hrvatski 🤡 lice klauna
Magyar 🤡 bohócfej
Bahasa Indonesia 🤡 badut
Italiano 🤡 faccina pagliaccio
日本語 🤡 ピエロの顔
ქართველი 🤡 ჯამბაზის სახე
Қазақ 🤡 клоун
한국어 🤡 어릿광대 얼굴
Kurdî 🤡 rûyê clown
Lietuvių 🤡 klouno veidas
Latviešu 🤡 klauna seja
Bahasa Melayu 🤡 muka badut
ဗမာ 🤡 လူပြက်ရုပ်
Bokmål 🤡 klovnefjes
Nederlands 🤡 clownsgezicht
Polski 🤡 twarz klauna
پښتو 🤡 مسخره مخ
Português 🤡 rosto de palhaço
Română 🤡 față de clovn
Русский 🤡 клоун
سنڌي 🤡 مسخري جو منهن
Slovenčina 🤡 tvár klauna
Slovenščina 🤡 klovnovski obraz
Shqip 🤡 fytyrë gaztori
Српски 🤡 лице кловна
Svenska 🤡 clownansikte
ภาษาไทย 🤡 หน้าตลก
Türkçe 🤡 palyaço yüzü
Українська 🤡 обличчя клоуна
اردو 🤡 مسخرہ چہرہ
Tiếng Việt 🤡 mặt hề
简体中文 🤡 小丑脸
繁體中文 🤡 小丑