Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🍭

“🍭” Ý nghĩa: kẹo mút Emoji

Home > Đồ ăn thức uống > thức ăn ngọt

🍭 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc kẹo mút 🍭
🍭 đại diện cho một cây kẹo mút và chủ yếu phổ biến trong các món ăn nhẹ🍬, trẻ em👦 và lễ hội🎪. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho những chiếc kẹo mút ngọt ngào với nhiều màu sắc và hương vị khác nhau

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍬 Kẹo, 🍫 Sôcôla, 🍪 Bánh quy

Biểu tượng cảm xúc kẹo mút | biểu tượng cảm xúc ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc tráng miệng | biểu tượng cảm xúc ăn nhẹ ngọt ngào | biểu tượng cảm xúc món ăn lễ hội | biểu tượng cảm xúc kỷ niệm
🍭 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã mua một cây kẹo mút ở lễ hội🍭
ㆍKẹo mút rất ngọt
ㆍTôi đã ăn rất nhiều kẹo mút khi còn nhỏ.
🍭 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🍭 Thông tin cơ bản
Emoji: 🍭
Tên ngắn:kẹo mút
Tên Apple:kẹo mút
Điểm mã:U+1F36D Sao chép
Danh mục:🍓 Đồ ăn thức uống
Danh mục con:🍦 thức ăn ngọt
Từ khóa:kẹo | kẹo mút | món tráng miệng | ngọt
Biểu tượng cảm xúc kẹo mút | biểu tượng cảm xúc ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc tráng miệng | biểu tượng cảm xúc ăn nhẹ ngọt ngào | biểu tượng cảm xúc món ăn lễ hội | biểu tượng cảm xúc kỷ niệm
Xem thêm 29
👅 lưỡi Sao chép
👦 con trai Sao chép
👧 con gái Sao chép
🧙 pháp sư Sao chép
🦄 mặt kỳ lân Sao chép
🍟 khoai tây chiên Sao chép
🍿 bỏng ngô Sao chép
🥨 bánh quy xoắn Sao chép
🍡 bánh trôi Nhật Bản Sao chép
🍢 món oden Sao chép
🍦 kem mềm Sao chép
🍧 đá bào Sao chép
🍨 kem Sao chép
🍩 bánh rán vòng Sao chép
🍪 bánh quy Sao chép
🍫 thanh sô cô la Sao chép
🍬 kẹo Sao chép
🍮 bánh trứng Sao chép
🍯 hũ mật ong Sao chép
🍰 bánh ngọt Sao chép
🎂 bánh sinh nhật Sao chép
🥧 bánh nướng Sao chép
🧁 bánh nướng nhỏ Sao chép
🍹 đồ uống nhiệt đới Sao chép
🥤 cốc và ống hút Sao chép
🌈 cầu vồng Sao chép
🎈 bóng bay Sao chép
🎍 trang trí cây thông Sao chép
🏳️‍🌈 cờ cầu vồng Sao chép
🍭 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🍭 مصاصة
Azərbaycan 🍭 şüşəli karamel
Български 🍭 близалка
বাংলা 🍭 ললিপপ
Bosanski 🍭 lizalo
Čeština 🍭 lízátko
Dansk 🍭 slikkepind
Deutsch 🍭 Lutscher
Ελληνικά 🍭 γλειφιτζούρι
English 🍭 lollipop
Español 🍭 piruleta
Eesti 🍭 pulgakomm
فارسی 🍭 آب‌نبات‌چوبی
Suomi 🍭 tikkari
Filipino 🍭 lollipop
Français 🍭 sucette
עברית 🍭 סוכריה על מקל
हिन्दी 🍭 लॉलीपॉप
Hrvatski 🍭 lizalica
Magyar 🍭 nyalóka
Bahasa Indonesia 🍭 permen lolipop
Italiano 🍭 lecca lecca
日本語 🍭 ぺろぺろキャンディ
ქართველი 🍭 კანფეტი ჯოხზე
Қазақ 🍭 таяқшалы мұз кәмпит
한국어 🍭 롤리팝
Kurdî 🍭 lollipop
Lietuvių 🍭 ledinukas ant pagaliuko
Latviešu 🍭 konfekte uz kociņa
Bahasa Melayu 🍭 lolipop
ဗမာ 🍭 ချိုချဉ်ပလုတ်တုတ်
Bokmål 🍭 kjærlighet på pinne
Nederlands 🍭 lolly
Polski 🍭 lizak
پښتو 🍭 لولیپپ
Português 🍭 pirulito
Română 🍭 acadea
Русский 🍭 леденец
سنڌي 🍭 لوليپپ
Slovenčina 🍭 lízanka
Slovenščina 🍭 lizika
Shqip 🍭 lëpirëse
Српски 🍭 лизалица
Svenska 🍭 klubba
ภาษาไทย 🍭 อมยิ้ม
Türkçe 🍭 lolipop
Українська 🍭 льодяник
اردو 🍭 لالی پاپ
Tiếng Việt 🍭 kẹo mút
简体中文 🍭 棒棒糖
繁體中文 🍭 棒棒糖