Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🎭

“🎭” Ý nghĩa: nghệ thuật biểu diễn Emoji

Home > Hoạt động > nghệ thuật & thủ công

🎭 Ý nghĩa và mô tả
Mặt nạ biểu diễn 🎭
🎭 là mặt nạ biểu diễn và có liên quan đến sân khấu 🎬, biểu diễn sân khấu 🎤 và nghệ thuật 🎨. Chiếc mặt nạ thể hiện nỗi buồn😭 và niềm vui 😊 đồng thời tượng trưng cho sự đa dạng của cảm xúc. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng khi xem hoặc tham gia sân khấu, biểu diễn nghệ thuật.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎬 tấm bảng, 🎤 micrô, 🎨 bảng màu

Biểu tượng cảm xúc mặt nạ sân khấu | biểu tượng cảm xúc hài kịch và bi kịch | biểu tượng cảm xúc sân khấu | biểu tượng cảm xúc khói | biểu tượng cảm xúc biểu diễn | biểu tượng cảm xúc diễn viên
🎭 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCuối tuần này tôi muốn đi xem một vở kịch🎭
ㆍTôi luôn lo lắng khi đứng trên sân khấu biểu diễn🎭
ㆍTôi có rất nhiều cảm xúc khi luyện tập cho buổi biểu diễn🎭
🎭 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🎭 Thông tin cơ bản
Emoji: 🎭
Tên ngắn:nghệ thuật biểu diễn
Điểm mã:U+1F3AD Sao chép
Danh mục:⚽ Hoạt động
Danh mục con:🎨 nghệ thuật & thủ công
Từ khóa:biểu diễn | mặt nạ | nghệ thuật | nghệ thuật biểu diễn | nhà hát
Biểu tượng cảm xúc mặt nạ sân khấu | biểu tượng cảm xúc hài kịch và bi kịch | biểu tượng cảm xúc sân khấu | biểu tượng cảm xúc khói | biểu tượng cảm xúc biểu diễn | biểu tượng cảm xúc diễn viên
Xem thêm 8
😭 mặt khóc to Sao chép
👹 mặt quỷ Sao chép
👺 yêu tinh Sao chép
🤵 người mặc bộ vest Sao chép
💃 người phụ nữ đang khiêu vũ Sao chép
🕺 người đàn ông đang khiêu vũ Sao chép
🤺 người đấu kiếm Sao chép
🎨 bảng màu Sao chép
🎭 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🎭 قناع وجه
Azərbaycan 🎭 teatr incəsənəti
Български 🎭 сценични изкуства
বাংলা 🎭 কলা সম্পাদন
Bosanski 🎭 scenske umjetnosti
Čeština 🎭 múzická umění
Dansk 🎭 masker
Deutsch 🎭 Masken
Ελληνικά 🎭 θέατρο
English 🎭 performing arts
Español 🎭 máscaras de teatro
Eesti 🎭 lavakunst
فارسی 🎭 هنرهای نمایشی
Suomi 🎭 näyttämötaiteet
Filipino 🎭 sining pantanghalan
Français 🎭 spectacle vivant
עברית 🎭 אמנויות הבמה
हिन्दी 🎭 प्रदर्शन कला, मुखौटे
Hrvatski 🎭 izvedbene umjetnosti
Magyar 🎭 előadóművészetek
Bahasa Indonesia 🎭 seni drama
Italiano 🎭 maschere
日本語 🎭 舞台芸術
ქართველი 🎭 თეატრალური ხელოვნება
Қазақ 🎭 театр өнері
한국어 🎭 가면
Kurdî 🎭 berrû
Lietuvių 🎭 scenos menas
Latviešu 🎭 skatuves māksla
Bahasa Melayu 🎭 seni persembahan
ဗမာ 🎭 ဖြေဖျော်ရေး အနုပညာများ
Bokmål 🎭 teatermasker
Nederlands 🎭 toneelkunsten
Polski 🎭 maski teatralne
پښتو 🎭 ماسک
Português 🎭 máscara
Română 🎭 arte interpretative
Русский 🎭 маски
سنڌي 🎭 نقاب
Slovenčina 🎭 divadlo
Slovenščina 🎭 scenske umetnosti
Shqip 🎭 arte interpretimi
Српски 🎭 сценска уметност
Svenska 🎭 dans och teater
ภาษาไทย 🎭 หน้ากาก
Türkçe 🎭 sahne sanatları
Українська 🎭 театральне мистецтво
اردو 🎭 ماسک
Tiếng Việt 🎭 nghệ thuật biểu diễn
简体中文 🎭 表演艺术
繁體中文 🎭 戲劇