Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🤺

“🤺” Ý nghĩa: người đấu kiếm Emoji

Home > Người & Cơ thể > người-thể thao

🤺 Ý nghĩa và mô tả
Đấu kiếm 🤺 biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho một người đang chơi đấu kiếm. Được sử dụng để thể hiện việc tập thể dục⚔️, thể thao🏅, thi đấu🏆 và kỹ năng kỹ thuật. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến đấu kiếm hoặc các hoạt động thể thao.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⚔️ thanh kiếm, 🏅 huy chương, 🏆 cúp, 🤼 đấu vật, 🏋️‍♂️ cử tạ

Biểu tượng cảm xúc đấu kiếm | biểu tượng cảm xúc đấu kiếm | biểu tượng cảm xúc đấu kiếm | biểu tượng cảm xúc đấu kiếm | biểu tượng cảm xúc luyện tập kiếm | biểu tượng cảm xúc sân vận động đấu kiếm
🤺 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍLuyện tập đấu kiếm ngày hôm nay thực sự khó khăn! 🤺
ㆍHãy tham dự cuộc thi đấu kiếm vào tuần tới! 🤺
ㆍĐấu kiếm là một môn thể thao thực sự thú vị! 🤺
🤺 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🤺 Thông tin cơ bản
Emoji: 🤺
Tên ngắn:người đấu kiếm
Tên Apple:kiếm thủ
Điểm mã:U+1F93A Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🚴 người-thể thao
Từ khóa:đấu kiếm | kiếm | người đánh kiếm | người đấu kiếm
Biểu tượng cảm xúc đấu kiếm | biểu tượng cảm xúc đấu kiếm | biểu tượng cảm xúc đấu kiếm | biểu tượng cảm xúc đấu kiếm | biểu tượng cảm xúc luyện tập kiếm | biểu tượng cảm xúc sân vận động đấu kiếm
Xem thêm 6
🤸 người nhào lộn Sao chép
🤼 người chơi vật Sao chép
🐎 ngựa Sao chép
🥇 huy chương vàng Sao chép
🎭 nghệ thuật biểu diễn Sao chép
🆚 nút VS Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🤺 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🤺 مبارز
Azərbaycan 🤺 qılınc oynatma
Български 🤺 фехтовач
বাংলা 🤺 তলোয়ার খেলোয়াড়
Bosanski 🤺 mačevanje
Čeština 🤺 šermíř
Dansk 🤺 fægter
Deutsch 🤺 Fechter(in)
Ελληνικά 🤺 ξιφομάχος
English 🤺 person fencing
Español 🤺 persona haciendo esgrima
Eesti 🤺 vehkleja
فارسی 🤺 شمشیربازی
Suomi 🤺 miekkailija
Filipino 🤺 fencer
Français 🤺 escrimeur
עברית 🤺 סייף
हिन्दी 🤺 तलवारबाज़
Hrvatski 🤺 osoba se mačuje
Magyar 🤺 vívó
Bahasa Indonesia 🤺 orang berolahraga anggar
Italiano 🤺 schermidore
日本語 🤺 フェンシングをする人
ქართველი 🤺 მოფარიკავე
Қазақ 🤺 семсерлесіп жатқан адам
한국어 🤺 펜싱하는 사람
Kurdî 🤺 fencer
Lietuvių 🤺 fechtuotojas
Latviešu 🤺 paukotājs
Bahasa Melayu 🤺 pemain pedang
ဗမာ 🤺 ဓားရေးပြိုင်သူ
Bokmål 🤺 fekter
Nederlands 🤺 schermer
Polski 🤺 osoba uprawiająca szermierkę
پښتو 🤺 فینسر
Português 🤺 esgrimista
Română 🤺 persoană care practică scrima
Русский 🤺 фехтовальщик
سنڌي 🤺 ڀڄڻ وارو
Slovenčina 🤺 šermiar
Slovenščina 🤺 sabljanje
Shqip 🤺 skermist
Српски 🤺 мачевалац
Svenska 🤺 person som fäktas
ภาษาไทย 🤺 นักฟันดาบ
Türkçe 🤺 eskrimci
Українська 🤺 фехтувальник
اردو 🤺 باڑ لگانے والا
Tiếng Việt 🤺 người đấu kiếm
简体中文 🤺 击剑选手
繁體中文 🤺 西洋劍