👹
“👹” Ý nghĩa: mặt quỷ Emoji
Home > Mặt cười & Cảm xúc > làm cho trang phục
👹 Ý nghĩa và mô tả
Oni Nhật Bản👹Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho khuôn mặt của Oni truyền thống của Nhật Bản và chủ yếu được sử dụng để thể hiện những cơn ác mộng👿, sợ hãi😱 hoặc ác ý. Nó thường được dùng để diễn tả những tình huống đáng sợ hoặc ý định xấu xa. Nó được sử dụng để thể hiện sự sợ hãi một cách vui tươi hoặc mang lại cảm giác sợ hãi.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👺 tengu, 😈 ác quỷ đang cười, 👿 mặt giận dữ
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👺 tengu, 😈 ác quỷ đang cười, 👿 mặt giận dữ
Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt yêu tinh | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt giận dữ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đáng sợ | biểu tượng cảm xúc quỷ | biểu tượng cảm xúc yêu tinh Nhật Bản | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ác quỷ
👹 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCâu chuyện đó thật đáng sợ👹
ㆍTôi đã cải trang thành một con quỷ để chơi khăm👹
ㆍĐây đúng là một cơn ác mộng👹
ㆍTôi đã cải trang thành một con quỷ để chơi khăm👹
ㆍĐây đúng là một cơn ác mộng👹
👹 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👹 Thông tin cơ bản
Emoji: | 👹 |
Tên ngắn: | mặt quỷ |
Tên Apple: | quỷ |
Điểm mã: | U+1F479 Sao chép |
Danh mục: | 😂 Mặt cười & Cảm xúc |
Danh mục con: | 💩 làm cho trang phục |
Từ khóa: | mặt | mặt quỷ | quái vật | quỷ ăn thịt người | sinh vật | truyện cổ tích | tưởng tượng |
Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt yêu tinh | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt giận dữ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đáng sợ | biểu tượng cảm xúc quỷ | biểu tượng cảm xúc yêu tinh Nhật Bản | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ác quỷ |
Xem thêm 18
👹 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 👹 غول |
Azərbaycan | 👹 div |
Български | 👹 страшилище |
বাংলা | 👹 রাক্ষস |
Bosanski | 👹 ljudožder |
Čeština | 👹 zlobr |
Dansk | 👹 uhyre |
Deutsch | 👹 Ungeheuer |
Ελληνικά | 👹 τέρας |
English | 👹 ogre |
Español | 👹 demonio japonés oni |
Eesti | 👹 sookoll |
فارسی | 👹 دیو |
Suomi | 👹 peikko |
Filipino | 👹 kapre |
Français | 👹 ogre |
עברית | 👹 מפלצת |
हिन्दी | 👹 जापानी राक्षस |
Hrvatski | 👹 japanski div |
Magyar | 👹 ogre |
Bahasa Indonesia | 👹 wajah monster |
Italiano | 👹 orco |
日本語 | 👹 鬼 |
ქართველი | 👹 კაციჭამია-გოლიათი |
Қазақ | 👹 құбыжық |
한국어 | 👹 도깨비 가면 |
Kurdî | 👹 mask goblin |
Lietuvių | 👹 pabaisa |
Latviešu | 👹 cilvēkēdājs |
Bahasa Melayu | 👹 gergasi |
ဗမာ | 👹 ဘီလူး |
Bokmål | 👹 japansk troll |
Nederlands | 👹 boeman |
Polski | 👹 ogr |
پښتو | 👹 د ګوبلین ماسک |
Português | 👹 ogro |
Română | 👹 căpcăun |
Русский | 👹 чудовище |
سنڌي | 👹 گوبلن ماسڪ |
Slovenčina | 👹 obluda |
Slovenščina | 👹 pošastni velikan |
Shqip | 👹 ogër |
Српски | 👹 чудовиште |
Svenska | 👹 japanskt monster |
ภาษาไทย | 👹 ยักษ์ญี่ปุ่น |
Türkçe | 👹 dev |
Українська | 👹 велетень-людожер |
اردو | 👹 گوبلن ماسک |
Tiếng Việt | 👹 mặt quỷ |
简体中文 | 👹 食人魔 |
繁體中文 | 👹 魔鬼 |