Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

👺

“👺” Ý nghĩa: yêu tinh Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > làm cho trang phục

👺 Ý nghĩa và mô tả
Tengu👺Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một tengu truyền thống của Nhật Bản với khuôn mặt đỏ và chiếc mũi dài và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự tinh nghịch👿, sợ hãi😱 hoặc ác ý. Nó thường được sử dụng để diễn tả một tình huống đáng sợ hoặc một bầu không khí vui tươi. Nó được sử dụng khi bạn muốn chế nhạo hoặc dọa nạt điều gì đó.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👹 oni, 😈 ác quỷ đang cười, 👿 mặt giận dữ

Biểu tượng cảm xúc mặt nạ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt giận dữ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đáng sợ | biểu tượng cảm xúc yêu tinh Nhật Bản | biểu tượng cảm xúc mặt nạ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ác quỷ
👺 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đeo mặt nạ Tengu👺
ㆍKhi kể một câu chuyện đáng sợ, tôi đã cải trang thành Tengu👺
ㆍTôi cải trang thành Tengu để chơi khăm👺
👺 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👺 Thông tin cơ bản
Emoji: 👺
Tên ngắn:yêu tinh
Tên Apple:yêu tinh
Điểm mã:U+1F47A Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:💩 làm cho trang phục
Từ khóa:mặt | quái vật | sinh vật | truyện cổ tích | tưởng tượng | yêu tinh
Biểu tượng cảm xúc mặt nạ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt giận dữ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đáng sợ | biểu tượng cảm xúc yêu tinh Nhật Bản | biểu tượng cảm xúc mặt nạ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ác quỷ
Xem thêm 14
🤥 mặt nói dối Sao chép
🥸 mặt trá hình Sao chép
👿 mặt giận giữ có sừng Sao chép
💀 đầu lâu Sao chép
😈 mặt cười có sừng Sao chép
👹 mặt quỷ Sao chép
🤖 mặt rô-bốt Sao chép
🗾 bản đồ Nhật Bản Sao chép
🎃 đèn lồng bí ngô Sao chép
🎋 cây tanabata Sao chép
🎍 trang trí cây thông Sao chép
🎎 búp bê Nhật Bản Sao chép
🎭 nghệ thuật biểu diễn Sao chép
🏮 đèn lồng giấy màu đỏ Sao chép
👺 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 👺 عفريت
Azərbaycan 👺 qoblin
Български 👺 гоблин
বাংলা 👺 অপদেবতা
Bosanski 👺 goblin
Čeština 👺 šotek
Dansk 👺 ånd
Deutsch 👺 Kobold
Ελληνικά 👺 καλικάντζαρος
English 👺 goblin
Español 👺 demonio japonés tengu
Eesti 👺 mäekoll
فارسی 👺 جن کوتوله
Suomi 👺 hiisi
Filipino 👺 goblin
Français 👺 monstre japonais
עברית 👺 גובלין
हिन्दी 👺 जापानी पिशाच
Hrvatski 👺 goblin
Magyar 👺 kobold
Bahasa Indonesia 👺 topeng hidung panjang
Italiano 👺 goblin
日本語 👺 天狗
ქართველი 👺 გობლინი
Қазақ 👺 гоблин
한국어 👺 코주부 도깨비 가면
Kurdî 👺 Maskeya goblînê ya Kojubu
Lietuvių 👺 demonas
Latviešu 👺 goblins
Bahasa Melayu 👺 goblin
ဗမာ 👺 နတ်ဆိုးကလေး
Bokmål 👺 tengu
Nederlands 👺 kobold
Polski 👺 goblin
پښتو 👺 د کوجوبو ګوبلین ماسک
Português 👺 duende japonês
Română 👺 spiriduș
Русский 👺 японский гоблин
سنڌي 👺 ڪوجوبو گوبلن ماسڪ
Slovenčina 👺 škrat
Slovenščina 👺 škratelj
Shqip 👺 goblin
Српски 👺 гоблин
Svenska 👺 japanskt troll
ภาษาไทย 👺 ปีศาจญี่ปุ่น
Türkçe 👺 goblin
Українська 👺 гоблін
اردو 👺 کوجوبو گوبلن ماسک
Tiếng Việt 👺 yêu tinh
简体中文 👺 小妖精
繁體中文 👺 天狗