Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🏚️

“🏚️” Ý nghĩa: ngôi nhà bỏ hoang Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > nơi xây dựng

🏚️ Ý nghĩa và mô tả
Ngôi nhà bỏ hoang🏚️
🏚️ Biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho một ngôi nhà cũ, bị bỏ hoang. Nó chủ yếu được sử dụng để thể hiện các tòa nhà cũ và bị bỏ hoang🏚️, tàn tích🏚️ hoặc các tòa nhà ở trạng thái sụp đổ. Nó cũng thường được sử dụng trong bối cảnh thể hiện sự sợ hãi👻 hoặc bầu không khí bí ẩn🕸️. Nó cũng xuất hiện trong các cuộc trò chuyện liên quan đến địa điểm lịch sử🏰 hoặc di tích.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👻 ma, 🏰 lâu đài, 🕸️ mạng nhện

Biểu tượng cảm xúc tàn tích | biểu tượng cảm xúc tòa nhà bị bỏ hoang | biểu tượng cảm xúc thành phố | biểu tượng cảm xúc phiêu lưu | biểu tượng cảm xúc ma quái | biểu tượng cảm xúc khám phá
🏚️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCó một ngôi nhà bỏ hoang🏚️ ở khu phố của tôi và nó hơi đáng sợ.
ㆍCó tin đồn rằng ngôi nhà bỏ hoang🏚️ này bị ma ám!
ㆍNgôi nhà cũ bỏ hoang🏚️ này thực sự rất bí ẩn.
🏚️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🏚️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🏚️
Tên ngắn:ngôi nhà bỏ hoang
Tên Apple:Derelict House
Điểm mã:U+1F3DA FE0F Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:🏗️ nơi xây dựng
Từ khóa:bỏ hoang | ngôi nhà | ngôi nhà bỏ hoang
Biểu tượng cảm xúc tàn tích | biểu tượng cảm xúc tòa nhà bị bỏ hoang | biểu tượng cảm xúc thành phố | biểu tượng cảm xúc phiêu lưu | biểu tượng cảm xúc ma quái | biểu tượng cảm xúc khám phá
Xem thêm 9
👷 công nhân xây dựng Sao chép
🧛 ma cà rồng Sao chép
🏠 ngôi nhà Sao chép
🏡 nhà có vườn Sao chép
🚧 công trường Sao chép
🚮 ký hiệu bỏ rác vào thùng Sao chép
cấm vào Sao chép
🚫 bị cấm Sao chép
🚯 cấm xả rác Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🏚️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🏚️ مبنى مهجور
Azərbaycan 🏚️ baxımsız ev binası
Български 🏚️ Запусната къща
বাংলা 🏚️ পরিত্যক্ত গৃহনির্মাণ
Bosanski 🏚️ napuštena kuća
Čeština 🏚️ opuštěný dům
Dansk 🏚️ faldefærdigt hus
Deutsch 🏚️ verfallenes Haus
Ελληνικά 🏚️ εγκαταλελειμμένο σπίτι
English 🏚️ derelict house
Español 🏚️ casa abandonada
Eesti 🏚️ mahajäetud maja
فارسی 🏚️ خانهٔ متروکه
Suomi 🏚️ autiotalo
Filipino 🏚️ napabayaang bahay
Français 🏚️ maison abandonnée
עברית 🏚️ בית מוזנח
हिन्दी 🏚️ वीरान घर का भवन, अकेली इमारत
Hrvatski 🏚️ zapuštena kuća
Magyar 🏚️ elhagyatott ház
Bahasa Indonesia 🏚️ rumah terlantar
Italiano 🏚️ casa in rovina
日本語 🏚️ 廃屋
ქართველი 🏚️ მიტოვებული საცხოვრებელი შენობა
Қазақ 🏚️ қараусыз қалған үй
한국어 🏚️ 낡은 주택 건물
Kurdî 🏚️ avahiya mala kevn
Lietuvių 🏚️ apleistas pastatas
Latviešu 🏚️ pamesta ēka
Bahasa Melayu 🏚️ rumah terbiar
ဗမာ 🏚️ စွန့်ပစ်အိမ်ရာ
Bokmål 🏚️ falleferdig hus
Nederlands 🏚️ vervallen huis
Polski 🏚️ stary dom
پښتو 🏚️ د زاړه کور ودانۍ
Português 🏚️ casa abandonada
Română 🏚️ casă părăsită
Русский 🏚️ заброшенный дом
سنڌي 🏚️ پراڻي گھر جي عمارت
Slovenčina 🏚️ opustený dom
Slovenščina 🏚️ zapuščena hiša
Shqip 🏚️ shtëpi e braktisur
Српски 🏚️ запуштена кућа
Svenska 🏚️ fallfärdigt hus
ภาษาไทย 🏚️ บ้านร้าง
Türkçe 🏚️ terkedilmiş ev
Українська 🏚️ занедбаний будинок
اردو 🏚️ پرانے گھر کی عمارت
Tiếng Việt 🏚️ ngôi nhà bỏ hoang
简体中文 🏚️ 废墟
繁體中文 🏚️ 廢墟