Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🚮

“🚮” Ý nghĩa: ký hiệu bỏ rác vào thùng Emoji

Home > Biểu tượng > biển báo giao thông

🚮 Ý nghĩa và mô tả
Thùng rác 🚮Biểu tượng cảm xúc của thùng rác tượng trưng cho nơi vứt rác. Nó nhấn mạnh đến sự sạch sẽ🧼 và bảo vệ môi trường🌍 và thường được sử dụng ở những nơi công cộng. Nó rất hữu ích trong các bối cảnh liên quan đến vệ sinh đường phố🚧, tái chế♻️, các chiến dịch môi trường, v.v.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧼 Xà phòng,🌍 Trái đất,♻️ Tái chế

Biểu tượng cảm xúc thùng rác | biểu tượng cảm xúc dọn dẹp | biểu tượng cảm xúc rác thải | biểu tượng cảm xúc thùng rác | biểu tượng cảm xúc dọn dẹp | biểu tượng cảm xúc vệ sinh
🚮 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy nhớ vứt rác vào thùng rác nhé🚮
ㆍTái chế riêng để bảo vệ môi trường🚮
ㆍHãy giữ cho đường phố sạch sẽ🚮
🚮 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🚮 Thông tin cơ bản
Emoji: 🚮
Tên ngắn:ký hiệu bỏ rác vào thùng
Tên Apple:biểu tượng xả rác đúng nơi quy định
Điểm mã:U+1F6AE Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:🚻 biển báo giao thông
Từ khóa:ký hiệu bỏ rác vào thùng | thùng rác | xả rác
Biểu tượng cảm xúc thùng rác | biểu tượng cảm xúc dọn dẹp | biểu tượng cảm xúc rác thải | biểu tượng cảm xúc thùng rác | biểu tượng cảm xúc dọn dẹp | biểu tượng cảm xúc vệ sinh
Xem thêm 5
🤢 mặt buồn nôn Sao chép
🤮 mặt nôn mửa Sao chép
💢 biểu tượng giận giữ Sao chép
biểu tượng xe lăn Sao chép
🚫 bị cấm Sao chép
🚮 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🚮 إشارة صندوق النفايات
Azərbaycan 🚮 zibili qutuya atın işarəsi
Български 🚮 символ за място за изхвърляне на боклук
বাংলা 🚮 বিন চিহ্নে লিটার
Bosanski 🚮 znak za odlaganje otpada
Čeština 🚮 značka odpadkového koše
Dansk 🚮 brug affaldsspanden
Deutsch 🚮 Symbol „Papierkorb“
Ελληνικά 🚮 σήμα ρίψης σκουπιδιών σε κάδο
English 🚮 litter in bin sign
Español 🚮 señal de usar papelera
Eesti 🚮 prügikasti silt
فارسی 🚮 علامت ریختن زباله در زباله‌دان
Suomi 🚮 roskat-merkki
Filipino 🚮 tanda na magtapon sa basurahan
Français 🚮 icône Poubelle
עברית 🚮 שלט פסולת לפח
हिन्दी 🚮 पेटी में कचरा डालने का चिह्न
Hrvatski 🚮 znak za koš za smeće
Magyar 🚮 szemét a kukában szimbólum
Bahasa Indonesia 🚮 tanda membuang sampah
Italiano 🚮 simbolo per la raccolta dei rifiuti
日本語 🚮 ゴミ箱
ქართველი 🚮 ურნის ნიშანი
Қазақ 🚮 қоқысты себетке тастау белгісі
한국어 🚮 쓰레기는 쓰레기통에
Kurdî 🚮 çopê di çopê de ye
Lietuvių 🚮 šiukšlių metimo į šiukšliadėžes ženklas
Latviešu 🚮 atkritumu urnas zīme
Bahasa Melayu 🚮 tanda buang ke dalam tong sampah
ဗမာ 🚮 အမှိုက်ထည့်ရန် ဆိုင်းဘုတ်
Bokmål 🚮 avfallsskilt
Nederlands 🚮 prullenbaksymbool
Polski 🚮 znak kosza na śmieci
پښتو 🚮 کثافات په کثافاتو کې دي
Português 🚮 símbolo de lixeira
Română 🚮 simbol pentru folosiți coșul de gunoi
Русский 🚮 бросайте мусор в урну
سنڌي 🚮 گند ڪچري ۾ آهي
Slovenčina 🚮 symbol odpadkového koša
Slovenščina 🚮 znak za smeti v košu
Shqip 🚮 shenja e koshit të mbeturinave
Српски 🚮 бацање отпада у корпу
Svenska 🚮 soptunna
ภาษาไทย 🚮 ทิ้งขยะให้ลงถัง
Türkçe 🚮 çöp kutusu işareti
Українська 🚮 знак кидати сміття в урну
اردو 🚮 ردی کی ٹوکری میں ہے
Tiếng Việt 🚮 ký hiệu bỏ rác vào thùng
简体中文 🚮 倒垃圾
繁體中文 🚮 垃圾桶