🐒
“🐒” Ý nghĩa: khỉ Emoji
Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật có vú
🐒 Ý nghĩa và mô tả
Khỉ 🐒Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một con khỉ và chủ yếu tượng trưng cho sự vui tươi😜, sự hóm hỉnh😏 và sự tò mò😸. Khỉ là loài động vật rất thông minh và có tính xã hội, thường được sử dụng trong các tình huống hài hước. Khỉ cũng gắn liền với vùng nhiệt đới🌴 và rừng rậm🌳.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🦧 Đười ươi, 🦍 Khỉ đột, 🐵 Mặt khỉ
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🦧 Đười ươi, 🦍 Khỉ đột, 🐵 Mặt khỉ
Biểu tượng cảm xúc khỉ | biểu tượng cảm xúc khỉ dễ thương | biểu tượng cảm xúc khỉ leo cây | biểu tượng cảm xúc khỉ rừng | biểu tượng cảm xúc khỉ nhỏ | biểu tượng cảm xúc mặt khỉ
🐒 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍNhững chú khỉ đang chơi đùa trên cây 🐒
ㆍKhỉ là loài động vật thực sự thông minh 🐒
ㆍChúng tôi đã nhìn thấy những chú khỉ ở sở thú 🐒
ㆍKhỉ là loài động vật thực sự thông minh 🐒
ㆍChúng tôi đã nhìn thấy những chú khỉ ở sở thú 🐒
🐒 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🐒 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🐒 |
Tên ngắn: | khỉ |
Điểm mã: | U+1F412 Sao chép |
Danh mục: | 🐵 Động vật & Thiên nhiên |
Danh mục con: | 🐀 động vật có vú |
Từ khóa: | con khỉ | khỉ |
Biểu tượng cảm xúc khỉ | biểu tượng cảm xúc khỉ dễ thương | biểu tượng cảm xúc khỉ leo cây | biểu tượng cảm xúc khỉ rừng | biểu tượng cảm xúc khỉ nhỏ | biểu tượng cảm xúc mặt khỉ |
🐒 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🐒 قرد |
Azərbaycan | 🐒 meymun |
Български | 🐒 маймуна |
বাংলা | 🐒 বাঁদর |
Bosanski | 🐒 majmun |
Čeština | 🐒 opice |
Dansk | 🐒 abe |
Deutsch | 🐒 Affe |
Ελληνικά | 🐒 μαϊμού |
English | 🐒 monkey |
Español | 🐒 mono |
Eesti | 🐒 ahv |
فارسی | 🐒 میمون |
Suomi | 🐒 apina |
Filipino | 🐒 unggoy |
Français | 🐒 singe |
עברית | 🐒 קוף |
हिन्दी | 🐒 बंदर |
Hrvatski | 🐒 majmun |
Magyar | 🐒 majom |
Bahasa Indonesia | 🐒 monyet |
Italiano | 🐒 scimmia |
日本語 | 🐒 サル |
ქართველი | 🐒 მაიმუნი |
Қазақ | 🐒 маймыл |
한국어 | 🐒 원숭이 |
Kurdî | 🐒 meymûn |
Lietuvių | 🐒 beždžionė |
Latviešu | 🐒 mērkaķis |
Bahasa Melayu | 🐒 monyet |
ဗမာ | 🐒 မျောက် |
Bokmål | 🐒 ape |
Nederlands | 🐒 aap |
Polski | 🐒 małpa |
پښتو | 🐒 بیزو |
Português | 🐒 macaco |
Română | 🐒 maimuță |
Русский | 🐒 обезьяна |
سنڌي | 🐒 بندر |
Slovenčina | 🐒 opica |
Slovenščina | 🐒 opica |
Shqip | 🐒 majmun |
Српски | 🐒 мајмун |
Svenska | 🐒 apa |
ภาษาไทย | 🐒 ลิง |
Türkçe | 🐒 maymun |
Українська | 🐒 мавпа |
اردو | 🐒 بندر |
Tiếng Việt | 🐒 khỉ |
简体中文 | 🐒 猴子 |
繁體中文 | 🐒 猴子 |