Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🙊

“🙊” Ý nghĩa: khỉ không nói điều xấu Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > mặt khỉ

🙊 Ý nghĩa và mô tả
Khỉ che miệng🙊Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một con khỉ lấy tay che miệng và chủ yếu được sử dụng để thể hiện bí mật🙊, sự ngạc nhiên😯 hoặc những tình huống mà bạn không muốn nói bất cứ điều gì. Nó thường được sử dụng để giữ bí mật hoặc kể một sự thật đáng ngạc nhiên. Nó được sử dụng để diễn tả tình huống mà bạn không muốn nói về điều gì đó.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🙈 khỉ bị bịt mắt, 🙉 khỉ bịt tai, 🤐 mặt ngậm miệng

Biểu tượng cảm xúc khỉ bịt miệng | biểu tượng cảm xúc khỉ giữ bí mật | biểu tượng cảm xúc khỉ không nói nên lời | biểu tượng cảm xúc khỉ dễ thương | biểu tượng cảm xúc khỉ im lặng | biểu tượng cảm xúc khỉ nhút nhát
🙊 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍĐó là bí mật🙊
ㆍTôi sẽ không nói cho bạn biết đâu🙊
ㆍTôi phát hiện ra một điều đáng ngạc nhiên🙊
🙊 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🙊 Thông tin cơ bản
Emoji: 🙊
Tên ngắn:khỉ không nói điều xấu
Tên Apple:khỉ không nói điều xấu
Điểm mã:U+1F64A Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:🙈 mặt khỉ
Từ khóa:cấm | điều xấu | khỉ | khỉ không nói điều xấu | mặt | nói
Biểu tượng cảm xúc khỉ bịt miệng | biểu tượng cảm xúc khỉ giữ bí mật | biểu tượng cảm xúc khỉ không nói nên lời | biểu tượng cảm xúc khỉ dễ thương | biểu tượng cảm xúc khỉ im lặng | biểu tượng cảm xúc khỉ nhút nhát
Xem thêm 15
🤫 mặt ra dấu suỵt Sao chép
🤭 mặt với tay che miệng Sao chép
😶 mặt không có miệng Sao chép
😱 mặt la hét kinh hãi Sao chép
😲 mặt kinh ngạc Sao chép
🙈 khỉ không nhìn điều xấu Sao chép
🙉 khỉ không nghe điều xấu Sao chép
👄 miệng Sao chép
🐒 khỉ Sao chép
🐵 mặt khỉ Sao chép
🦍 khỉ đột Sao chép
🦧 đười ươi Sao chép
🍌 chuối Sao chép
📣 loa phóng thanh Sao chép
🔊 âm lượng loa cao Sao chép
🙊 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🙊 قرد يحجب الكلام
Azərbaycan 🙊 pis danışmıram
Български 🙊 „не знам“
বাংলা 🙊 কোনো খারাপ কথা বলব না
Bosanski 🙊 ne govorim
Čeština 🙊 opička „nic nepovím“
Dansk 🙊 ikke tale
Deutsch 🙊 sich den Mund zuhaltendes Affengesicht
Ελληνικά 🙊 κάνω πως δεν μιλώ
English 🙊 speak-no-evil monkey
Español 🙊 mono con la boca tapada
Eesti 🙊 kaetud suuga ahv
فارسی 🙊 میمون شرنگو
Suomi 🙊 en puhu pahaa
Filipino 🙊 huwag magsalita nang masama
Français 🙊 singe ne rien dire
עברית 🙊 לא דיברתי
हिन्दी 🙊 बुरा मत बोलो, गांधी जी का बन्दर
Hrvatski 🙊 majmun koji ne govori ništa loše
Magyar 🙊 nem szólok semmit
Bahasa Indonesia 🙊 tidak bicara
Italiano 🙊 non parlo
日本語 🙊 言わざる
ქართველი 🙊 ართქმა
Қазақ 🙊 аузын жауып тұрған маймыл
한국어 🙊 입을 막고 있는 원숭이
Kurdî 🙊 meymûn devê xwe girtiye
Lietuvių 🙊 užsidengusi burną beždžionė
Latviešu 🙊 neko nesaku
Bahasa Melayu 🙊 monyet tutup mulut
ဗမာ 🙊 မကောင်းတာကို မပြောလို
Bokmål 🙊 sier ingenting ondt
Nederlands 🙊 geen kwaad spreken
Polski 🙊 małpa zasłaniająca pyszczek
پښتو 🙊 بندر خپله خوله پټوي
Português 🙊 macaco que não fala nada
Română 🙊 nu spun nimic rău
Русский 🙊 ничего никому не скажу
سنڌي 🙊 بندر پنهنجي وات کي ڍڪيندي
Slovenčina 🙊 nehovorím zlo
Slovenščina 🙊 opica, ki ničesar ne govori
Shqip 🙊 mos fol gjëra të këqija
Српски 🙊 не говори зло
Svenska 🙊 apa säger inget
ภาษาไทย 🙊 ลิงปิดปาก
Türkçe 🙊 bilmiyorum
Українська 🙊 мавпа, що не говорить
اردو 🙊 بندر اپنا منہ ڈھانپ رہا ہے۔
Tiếng Việt 🙊 khỉ không nói điều xấu
简体中文 🙊 非礼勿言
繁體中文 🙊 非禮勿言