🦍
“🦍” Ý nghĩa: khỉ đột Emoji
Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật có vú
🦍 Ý nghĩa và mô tả
Khỉ đột 🦍Gorilla là loài động vật tượng trưng cho sức mạnh và trí thông minh, chủ yếu sống ở các khu rừng mưa nhiệt đới. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện để thể hiện sức mạnh💪, trí thông minh🧠 và bản chất🌿. Khỉ đột thường đóng vai trò nổi bật trong phim ảnh và phim tài liệu.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🦧 Đười ươi, 🐒 Khỉ, 🌳 Cây
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🦧 Đười ươi, 🐒 Khỉ, 🌳 Cây
Biểu tượng cảm xúc Gorilla | biểu tượng cảm xúc động vật lớn | biểu tượng cảm xúc khỉ đột mạnh mẽ | biểu tượng cảm xúc động vật hoang dã | biểu tượng cảm xúc khỉ đột rừng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt khỉ đột
🦍 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã nhìn thấy một con khỉ đột ở sở thú 🦍
ㆍTôi muốn trở nên mạnh mẽ như một con khỉ đột 🦍
ㆍCon khỉ đột đang trèo cây 🦍
ㆍTôi muốn trở nên mạnh mẽ như một con khỉ đột 🦍
ㆍCon khỉ đột đang trèo cây 🦍
🦍 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🦍 Thông tin cơ bản
| Emoji: | 🦍 |
| Tên ngắn: | khỉ đột |
| Điểm mã: | U+1F98D Sao chép |
| Danh mục: | 🐵 Động vật & Thiên nhiên |
| Danh mục con: | 🐀 động vật có vú |
| Từ khóa: | khỉ đột |
| Biểu tượng cảm xúc Gorilla | biểu tượng cảm xúc động vật lớn | biểu tượng cảm xúc khỉ đột mạnh mẽ | biểu tượng cảm xúc động vật hoang dã | biểu tượng cảm xúc khỉ đột rừng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt khỉ đột |
🦍 Ngôn ngữ khác
| Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
|---|---|
| العربية | 🦍 غوريلا |
| Azərbaycan | 🦍 qorilla |
| Български | 🦍 горила |
| বাংলা | 🦍 গোরিলা |
| Bosanski | 🦍 gorila |
| Čeština | 🦍 gorila |
| Dansk | 🦍 gorilla |
| Deutsch | 🦍 Gorilla |
| Ελληνικά | 🦍 γορίλας |
| English | 🦍 gorilla |
| Español | 🦍 gorila |
| Eesti | 🦍 gorilla |
| فارسی | 🦍 گوریل |
| Suomi | 🦍 gorilla |
| Filipino | 🦍 gorilya |
| Français | 🦍 gorille |
| עברית | 🦍 קוף גורילה |
| हिन्दी | 🦍 गोरिल्ला |
| Hrvatski | 🦍 gorila |
| Magyar | 🦍 gorilla |
| Bahasa Indonesia | 🦍 gorila |
| Italiano | 🦍 gorilla |
| 日本語 | 🦍 ゴリラ |
| ქართველი | 🦍 გორილა |
| Қазақ | 🦍 горилла |
| 한국어 | 🦍 고릴라 |
| Kurdî | 🦍 Gorîla |
| Lietuvių | 🦍 gorila |
| Latviešu | 🦍 gorilla |
| Bahasa Melayu | 🦍 gorila |
| ဗမာ | 🦍 လူဝံ |
| Bokmål | 🦍 gorilla |
| Nederlands | 🦍 gorilla |
| Polski | 🦍 goryl |
| پښتو | 🦍 ګوریلا |
| Português | 🦍 gorila |
| Română | 🦍 gorilă |
| Русский | 🦍 горилла |
| سنڌي | 🦍 گوريلا |
| Slovenčina | 🦍 gorila |
| Slovenščina | 🦍 gorila |
| Shqip | 🦍 gorillë |
| Српски | 🦍 горила |
| Svenska | 🦍 gorilla |
| ภาษาไทย | 🦍 กอริลล่า |
| Türkçe | 🦍 goril |
| Українська | 🦍 горила |
| اردو | 🦍 گوریلا |
| Tiếng Việt | 🦍 khỉ đột |
| 简体中文 | 🦍 大猩猩 |
| 繁體中文 | 🦍 大猩猩 |









