Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🐵

“🐵” Ý nghĩa: mặt khỉ Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật có vú

🐵 Ý nghĩa và mô tả
Khỉ 🐵Khỉ là loài động vật vui tươi và thông minh, sống chủ yếu ở các khu rừng mưa nhiệt đới. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện để thể hiện sự vui tươi🤣, thông minh🧠 và hoang dã🌴. Ngoài ra, khỉ thường xuất hiện trong vườn thú và trong phim ảnh.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🙊 khỉ không nghe, 🐒 mặt khỉ, 🦧 đười ươi

Biểu tượng cảm xúc khỉ | biểu tượng cảm xúc khỉ dễ thương | biểu tượng cảm xúc khỉ leo cây | biểu tượng cảm xúc khỉ rừng | biểu tượng cảm xúc khỉ nhỏ | biểu tượng cảm xúc mặt khỉ
🐵 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCon khỉ đang chơi đùa trên cây 🐵
ㆍTôi đã nhìn thấy con khỉ ở sở thú 🐵
ㆍChơi như một con khỉ thật vui 🐵
🐵 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🐵 Thông tin cơ bản
Emoji: 🐵
Tên ngắn:mặt khỉ
Điểm mã:U+1F435 Sao chép
Danh mục:🐵 Động vật & Thiên nhiên
Danh mục con:🐀 động vật có vú
Từ khóa:khỉ | mặt
Biểu tượng cảm xúc khỉ | biểu tượng cảm xúc khỉ dễ thương | biểu tượng cảm xúc khỉ leo cây | biểu tượng cảm xúc khỉ rừng | biểu tượng cảm xúc khỉ nhỏ | biểu tượng cảm xúc mặt khỉ
Xem thêm 12
🙈 khỉ không nhìn điều xấu Sao chép
🙉 khỉ không nghe điều xấu Sao chép
🙊 khỉ không nói điều xấu Sao chép
🐒 khỉ Sao chép
🐱 mặt mèo Sao chép
🐴 mặt ngựa Sao chép
🐶 mặt cún Sao chép
🐷 mặt lợn Sao chép
🦁 mặt sư tử Sao chép
🦍 khỉ đột Sao chép
🦧 đười ươi Sao chép
🍌 chuối Sao chép
🐵 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🐵 وجه قرد
Azərbaycan 🐵 meymun üzü
Български 🐵 Лице на маймуна
বাংলা 🐵 বাঁদরের মুখ
Bosanski 🐵 glava majmuna
Čeština 🐵 hlava opice
Dansk 🐵 abehoved
Deutsch 🐵 Affengesicht
Ελληνικά 🐵 πρόσωπο μαϊμούς
English 🐵 monkey face
Español 🐵 cara de mono
Eesti 🐵 ahvi nägu
فارسی 🐵 صورت میمون
Suomi 🐵 apinan naama
Filipino 🐵 mukha ng unggoy
Français 🐵 tête de singe
עברית 🐵 פני קוף
हिन्दी 🐵 बंदर का चेहरा
Hrvatski 🐵 lice majmuna
Magyar 🐵 majomfej
Bahasa Indonesia 🐵 wajah monyet
Italiano 🐵 muso di scimmia
日本語 🐵 サルの顔
ქართველი 🐵 მაიმუნის სახე
Қазақ 🐵 маймылдың беті
한국어 🐵 원숭이 얼굴
Kurdî 🐵 rûyê meymûnê
Lietuvių 🐵 beždžionės snukutis
Latviešu 🐵 pērtiķa galva
Bahasa Melayu 🐵 muka monyet
ဗမာ 🐵 မျောက်ရုပ်
Bokmål 🐵 apefjes
Nederlands 🐵 apengezicht
Polski 🐵 głowa małpy
پښتو 🐵 د بندر مخ
Português 🐵 rosto de macaco
Română 🐵 față de maimuță
Русский 🐵 морда обезьяны
سنڌي 🐵 بندر جو منهن
Slovenčina 🐵 hlava opice
Slovenščina 🐵 opičji obraz
Shqip 🐵 fytyrë majmuni
Српски 🐵 лице мајмуна
Svenska 🐵 apansikte
ภาษาไทย 🐵 หน้าลิง
Türkçe 🐵 maymun yüzü
Українська 🐵 морда мавпи
اردو 🐵 بندر کا چہرہ
Tiếng Việt 🐵 mặt khỉ
简体中文 🐵 猴头
繁體中文 🐵 猴子頭