Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🐽

“🐽” Ý nghĩa: mũi lợn Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật có vú

🐽 Ý nghĩa và mô tả
Mũi lợn 🐽Mũi lợn tượng trưng cho hình ảnh một chú lợn dễ thương và thường được dùng để thể hiện sự vui tươi. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến nông nghiệp🚜, sự dễ thương😍 và ẩm thực🍖. Ngoài ra, đôi khi nó còn biểu hiện dưới dạng tiếng ngáy.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐷 lợn, 🐖 mặt lợn, 🐽 mũi lợn

Biểu tượng cảm xúc mũi lợn | biểu tượng cảm xúc mặt lợn | biểu tượng cảm xúc mũi lợn | biểu tượng cảm xúc lợn dễ thương | biểu tượng cảm xúc lợn màu hồng | biểu tượng cảm xúc lợn
🐽 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍMình làm bánh hình mũi lợn 🐽
ㆍTôi bắt chước mũi lợn để đùa 🐽
ㆍĐồ chơi hình mũi lợn dễ thương quá 🐽
🐽 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🐽 Thông tin cơ bản
Emoji: 🐽
Tên ngắn:mũi lợn
Điểm mã:U+1F43D Sao chép
Danh mục:🐵 Động vật & Thiên nhiên
Danh mục con:🐀 động vật có vú
Từ khóa:con heo | khuôn mặt | mũi | mũi lợn
Biểu tượng cảm xúc mũi lợn | biểu tượng cảm xúc mặt lợn | biểu tượng cảm xúc mũi lợn | biểu tượng cảm xúc lợn dễ thương | biểu tượng cảm xúc lợn màu hồng | biểu tượng cảm xúc lợn
Xem thêm 8
🤥 mặt nói dối Sao chép
👂 tai Sao chép
👃 mũi Sao chép
🐖 lợn Sao chép
🐗 lợn rừng Sao chép
🐷 mặt lợn Sao chép
🥓 thịt xông khói Sao chép
🍚 cơm Sao chép
🐽 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🐽 أنف خنزير
Azərbaycan 🐽 donuz burnu
Български 🐽 зурла
বাংলা 🐽 শূকরের নাক
Bosanski 🐽 svinjski nos
Čeština 🐽 prasečí rypák
Dansk 🐽 grisetryne
Deutsch 🐽 Schweinerüssel
Ελληνικά 🐽 μύτη γουρουνιού
English 🐽 pig nose
Español 🐽 nariz de cerdo
Eesti 🐽 sea kärss
فارسی 🐽 دماغ خوک
Suomi 🐽 sian kärsä
Filipino 🐽 ilong ng baboy
Français 🐽 groin
עברית 🐽 אף חזיר
हिन्दी 🐽 सुअर की नाक
Hrvatski 🐽 njuška svinje
Magyar 🐽 malacorr
Bahasa Indonesia 🐽 hidung babi
Italiano 🐽 naso da maiale
日本語 🐽 ブタ鼻
ქართველი 🐽 ღორის დინგი
Қазақ 🐽 шошқаның мұрны
한국어 🐽 돼지코
Kurdî 🐽 pozê beraz
Lietuvių 🐽 kiaulės nosis
Latviešu 🐽 šņukurs
Bahasa Melayu 🐽 hidung khinzir
ဗမာ 🐽 ဝက်နှာခေါင်း
Bokmål 🐽 grisetryne
Nederlands 🐽 varkensneus
Polski 🐽 ryj świni
پښتو 🐽 د خنزیر پوزه
Português 🐽 nariz de porco
Română 🐽 rât
Русский 🐽 свиной пятачок
سنڌي 🐽 سور نڪ
Slovenčina 🐽 prasací rypák
Slovenščina 🐽 prašičji rilec
Shqip 🐽 hundë derri
Српски 🐽 свињска њушка
Svenska 🐽 gristryne
ภาษาไทย 🐽 จมูกหมู
Türkçe 🐽 domuz burnu
Українська 🐽 свинячий пʼятак
اردو 🐽 سور کی ناک
Tiếng Việt 🐽 mũi lợn
简体中文 🐽 猪鼻子
繁體中文 🐽 豬鼻子