Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🐷

“🐷” Ý nghĩa: mặt lợn Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật có vú

🐷 Ý nghĩa và mô tả
Lợn 🐷Lợn là loài động vật được nuôi chủ yếu ở trang trại và tượng trưng cho sự dồi dào, giàu có. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến đồ ăn🍖, sự dễ thương😍 và trang trại🚜. Ngoài ra, chú lợn thường xuất hiện dưới dạng những nhân vật hoạt hình, hình ảnh quen thuộc với trẻ em.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐖 Mặt lợn, 🐽 Mũi lợn, 🌾 Trang trại

Biểu tượng cảm xúc lợn | biểu tượng cảm xúc động vật trang trại | biểu tượng cảm xúc lợn dễ thương | biểu tượng cảm xúc mặt lợn | biểu tượng cảm xúc lợn con | biểu tượng cảm xúc lợn hồng
🐷 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi nhìn thấy một con lợn dễ thương ở trang trại 🐷
ㆍCon lợn đang lăn lộn trong bùn 🐷
ㆍMón thịt lợn rất ngon 🐷
🐷 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🐷 Thông tin cơ bản
Emoji: 🐷
Tên ngắn:mặt lợn
Điểm mã:U+1F437 Sao chép
Danh mục:🐵 Động vật & Thiên nhiên
Danh mục con:🐀 động vật có vú
Từ khóa:lợn | mặt lợn
Biểu tượng cảm xúc lợn | biểu tượng cảm xúc động vật trang trại | biểu tượng cảm xúc lợn dễ thương | biểu tượng cảm xúc mặt lợn | biểu tượng cảm xúc lợn con | biểu tượng cảm xúc lợn hồng
Xem thêm 18
👨‍🌾 nông dân nam Sao chép
👩‍🌾 nông dân nữ Sao chép
🐂 bò đực Sao chép
🐄 bò cái Sao chép
🐖 lợn Sao chép
🐗 lợn rừng Sao chép
🐭 mặt chuột Sao chép
🐮 mặt bò Sao chép
🐯 mặt hổ Sao chép
🐰 mặt thỏ Sao chép
🐴 mặt ngựa Sao chép
🐵 mặt khỉ Sao chép
🐶 mặt cún Sao chép
🐹 mặt hamster Sao chép
🐻 mặt gấu Sao chép
🐽 mũi lợn Sao chép
🐸 mặt ếch Sao chép
🥓 thịt xông khói Sao chép
🐷 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🐷 وجه خنزير
Azərbaycan 🐷 donuz üzü
Български 🐷 зурла на прасе
বাংলা 🐷 শূকরের মুখ
Bosanski 🐷 glava svinje
Čeština 🐷 hlava prasete
Dansk 🐷 grisehoved
Deutsch 🐷 Schweinegesicht
Ελληνικά 🐷 πρόσωπο γουρουνιού
English 🐷 pig face
Español 🐷 cara de cerdo
Eesti 🐷 sea nägu
فارسی 🐷 صورت خوک
Suomi 🐷 sian naama
Filipino 🐷 mukha ng baboy
Français 🐷 tête de cochon
עברית 🐷 פני חזיר
हिन्दी 🐷 सुअर का चेहरा
Hrvatski 🐷 lice svinje
Magyar 🐷 malacfej
Bahasa Indonesia 🐷 wajah babi
Italiano 🐷 muso di maiale
日本語 🐷 ブタの顔
ქართველი 🐷 ღორის სახე
Қазақ 🐷 шошқаның беті
한국어 🐷 돼지 얼굴
Kurdî 🐷 rûyê beraz
Lietuvių 🐷 kiaulės snukis
Latviešu 🐷 cūkas galva
Bahasa Melayu 🐷 muka khinzir
ဗမာ 🐷 ဝက်ရုပ်
Bokmål 🐷 grisefjes
Nederlands 🐷 varkensgezicht
Polski 🐷 głowa świni
پښتو 🐷 خنزیر مخ
Português 🐷 rosto de porco
Română 🐷 cap de porc
Русский 🐷 морда свиньи
سنڌي 🐷 سور جو منهن
Slovenčina 🐷 hlava prasaťa
Slovenščina 🐷 prašičji obraz
Shqip 🐷 fytyrë derri
Српски 🐷 лице свиње
Svenska 🐷 grisansikte
ภาษาไทย 🐷 หน้าหมู
Türkçe 🐷 domuz yüzü
Українська 🐷 рило свині
اردو 🐷 سور کا چہرہ
Tiếng Việt 🐷 mặt lợn
简体中文 🐷 猪头
繁體中文 🐷 豬頭