Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🤥

“🤥” Ý nghĩa: mặt nói dối Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > khuôn mặt trung lập-hoài nghi

🤥 Ý nghĩa và mô tả
Mặt nói dối🤥
🤥 dùng để chỉ khuôn mặt có chiếc mũi thon dài, dùng để diễn tả tình huống một người nói dối hoặc bóp méo sự thật. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho sự dối trá😒, sự hoài nghi🙄 và sự không trung thực và thường được sử dụng sau khi nói hoặc được nói dối.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😒 Mặt khó chịu, 🙄 Mặt trợn mắt, 😑 Mặt vô cảm

Biểu tượng cảm xúc nói dối | biểu tượng cảm xúc nói dối | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt nói dối | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt nói dối | biểu tượng cảm xúc che giấu sự thật | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt nói dối
🤥 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍĐó là lời nói dối🤥
ㆍTôi không thể tin được câu chuyện đó🤥
ㆍHãy nói cho tôi biết sự thật🤥
🤥 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🤥 Thông tin cơ bản
Emoji: 🤥
Tên ngắn:mặt nói dối
Tên Apple:khuôn mặt nói dối
Điểm mã:U+1F925 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:🤐 khuôn mặt trung lập-hoài nghi
Từ khóa:mặt | mặt nói dối | nói dối | pinocchio
Biểu tượng cảm xúc nói dối | biểu tượng cảm xúc nói dối | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt nói dối | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt nói dối | biểu tượng cảm xúc che giấu sự thật | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt nói dối
Xem thêm 17
🙂 mặt cười mỉm Sao chép
🤫 mặt ra dấu suỵt Sao chép
🤭 mặt với tay che miệng Sao chép
😏 mặt cười khẩy Sao chép
😐 mặt trung lập Sao chép
😒 mặt buồn Sao chép
😶 mặt không có miệng Sao chép
😔 mặt trầm ngâm Sao chép
😞 mặt thất vọng Sao chép
😟 mặt lo lắng Sao chép
😳 mặt đỏ ửng Sao chép
🙁 mặt hơi cau mày Sao chép
👺 yêu tinh Sao chép
💩 đống phân Sao chép
🤞 hai ngón tay bắt chéo Sao chép
👃 mũi Sao chép
🐽 mũi lợn Sao chép
🤥 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🤥 وجه كاذب
Azərbaycan 🤥 yalançı adam üzü
Български 🤥 лъжещо лице
বাংলা 🤥 মিথ্যুকের নাক লম্বা
Bosanski 🤥 laganje
Čeština 🤥 obličej lháře
Dansk 🤥 løgneransigt
Deutsch 🤥 lügendes Gesicht
Ελληνικά 🤥 φάτσα ψεύτη
English 🤥 lying face
Español 🤥 cara de mentiroso
Eesti 🤥 valetav nägu
فارسی 🤥 صورت دروغگو
Suomi 🤥 valehteleva
Filipino 🤥 nagsisinungaling
Français 🤥 visage de menteur
עברית 🤥 פרצוף עם אף פינוקיו
हिन्दी 🤥 झूठ बोलता चेहरा
Hrvatski 🤥 lice koje laže
Magyar 🤥 hazudó arc
Bahasa Indonesia 🤥 bohong
Italiano 🤥 faccina bugiarda
日本語 🤥 うそつきの顔
ქართველი 🤥 მატყუარა სახე
Қазақ 🤥 өтірікші
한국어 🤥 거짓말하는 얼굴
Kurdî 🤥 rûyê derewîn
Lietuvių 🤥 meluojantis veidas
Latviešu 🤥 melojoša seja
Bahasa Melayu 🤥 muka bohong
ဗမာ 🤥 လူလိမ်ရုပ်
Bokmål 🤥 lyver
Nederlands 🤥 liegend gezicht
Polski 🤥 twarz kłamcy
پښتو 🤥 پروت مخ
Português 🤥 rosto de mentiroso
Română 🤥 fața mincinoasă
Русский 🤥 лжец
سنڌي 🤥 ڪوڙو منهن
Slovenčina 🤥 tvár s dlhým nosom
Slovenščina 🤥 lažnivi obraz
Shqip 🤥 fytyrë mashtrimi
Српски 🤥 лажљивац
Svenska 🤥 ljugande ansikte
ภาษาไทย 🤥 ขี้โกหก
Türkçe 🤥 yalan söyleyen yüz
Українська 🤥 обличчя, що бреше
اردو 🤥 جھوٹا چہرہ
Tiếng Việt 🤥 mặt nói dối
简体中文 🤥 说谎
繁體中文 🤥 鼻子變長了