Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🐗

“🐗” Ý nghĩa: lợn rừng Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật có vú

🐗 Ý nghĩa và mô tả
Lợn rừng 🐗Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một con lợn rừng và chủ yếu tượng trưng cho sự hoang dã🐾, sức mạnh💪 và sự phiêu lưu🏞️. Lợn rừng thường được tìm thấy trong rừng🌲 và xuất hiện trong các cuộc trò chuyện liên quan đến săn bắn. Lợn rừng còn tượng trưng cho sức mạnh và lòng dũng cảm.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐖 Lợn, 🦌 Hươu, 🐺 Sói

Biểu tượng cảm xúc lợn rừng | biểu tượng cảm xúc lợn rừng | biểu tượng cảm xúc lợn mạnh mẽ | biểu tượng cảm xúc lợn rừng | biểu tượng cảm xúc lợn lớn | biểu tượng cảm xúc mặt lợn rừng
🐗 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍChúng tôi nhìn thấy một con lợn rừng trong rừng 🐗
ㆍLợn rừng thực sự là loài động vật mạnh mẽ 🐗
ㆍLợn rừng sống tự do trong rừng 🐗
🐗 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🐗 Thông tin cơ bản
Emoji: 🐗
Tên ngắn:lợn rừng
Điểm mã:U+1F417 Sao chép
Danh mục:🐵 Động vật & Thiên nhiên
Danh mục con:🐀 động vật có vú
Từ khóa:con heo | lợn rừng
Biểu tượng cảm xúc lợn rừng | biểu tượng cảm xúc lợn rừng | biểu tượng cảm xúc lợn mạnh mẽ | biểu tượng cảm xúc lợn rừng | biểu tượng cảm xúc lợn lớn | biểu tượng cảm xúc mặt lợn rừng
Xem thêm 13
🐂 bò đực Sao chép
🐃 trâu nước Sao chép
🐄 bò cái Sao chép
🐎 ngựa Sao chép
🐏 cừu đực Sao chép
🐐 Sao chép
🐑 cừu cái Sao chép
🐖 lợn Sao chép
🐘 voi Sao chép
🐷 mặt lợn Sao chép
🐽 mũi lợn Sao chép
🦌 hươu Sao chép
🦬 bò rừng Sao chép
🐗 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🐗 خنزير بري
Azərbaycan 🐗 qaban
Български 🐗 глиган
বাংলা 🐗 বন্য শূকর
Bosanski 🐗 vepar
Čeština 🐗 kanec
Dansk 🐗 vildsvin
Deutsch 🐗 Wildschwein
Ελληνικά 🐗 αγριογούρουνο
English 🐗 boar
Español 🐗 jabalí
Eesti 🐗 metssiga
فارسی 🐗 گراز نر
Suomi 🐗 villisika
Filipino 🐗 baboy-ramo
Français 🐗 sanglier
עברית 🐗 חזיר בר
हिन्दी 🐗 जंगली सुअर
Hrvatski 🐗 vepar
Magyar 🐗 vaddisznó
Bahasa Indonesia 🐗 babi hutan
Italiano 🐗 cinghiale
日本語 🐗 イノシシ
ქართველი 🐗 ტახი
Қазақ 🐗 қабан
한국어 🐗 멧돼지
Kurdî 🐗 berazê kovî
Lietuvių 🐗 šernas
Latviešu 🐗 mežacūka
Bahasa Melayu 🐗 babi hutan
ဗမာ 🐗 တောဝက်
Bokmål 🐗 villsvin
Nederlands 🐗 zwijn
Polski 🐗 dzik
پښتو 🐗 وحشي خنزیر
Português 🐗 javali
Română 🐗 mistreț
Русский 🐗 кабан
سنڌي 🐗 جهنگلي سور
Slovenčina 🐗 diviak
Slovenščina 🐗 divja svinja
Shqip 🐗 derr i egër
Српски 🐗 вепар
Svenska 🐗 vildsvin
ภาษาไทย 🐗 หมูป่าตัวผู้
Türkçe 🐗 yaban domuzu
Українська 🐗 вепр
اردو 🐗 جنگلی سوار
Tiếng Việt 🐗 lợn rừng
简体中文 🐗 野猪
繁體中文 🐗 野豬