🐖
“🐖” Ý nghĩa: lợn Emoji
Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật có vú
🐖 Ý nghĩa và mô tả
Lợn 🐖Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một con lợn và chủ yếu tượng trưng cho nông nghiệp🌾, chăn nuôi🏞️ và thực phẩm🍖. Lợn nói chung là động vật quan trọng để sản xuất thịt và thường được nhắc đến cùng với động vật trang trại. Lợn còn tượng trưng cho sự siêng năng và thịnh vượng.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐷 Mặt lợn, 🐽 Mũi lợn, 🐄 Bò
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐷 Mặt lợn, 🐽 Mũi lợn, 🐄 Bò
Biểu tượng cảm xúc lợn | biểu tượng cảm xúc động vật trang trại | biểu tượng cảm xúc lợn dễ thương | biểu tượng cảm xúc mặt lợn | biểu tượng cảm xúc lợn con | biểu tượng cảm xúc lợn hồng
🐖 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍLợn là động vật quan trọng trong trang trại 🐖
ㆍThịt lợn được sử dụng trong nhiều món ăn 🐖
ㆍChúng tôi nuôi lợn trong trang trại của mình 🐖
ㆍThịt lợn được sử dụng trong nhiều món ăn 🐖
ㆍChúng tôi nuôi lợn trong trang trại của mình 🐖
🐖 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🐖 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🐖 |
Tên ngắn: | lợn |
Điểm mã: | U+1F416 Sao chép |
Danh mục: | 🐵 Động vật & Thiên nhiên |
Danh mục con: | 🐀 động vật có vú |
Từ khóa: | heo nái | lợn |
Biểu tượng cảm xúc lợn | biểu tượng cảm xúc động vật trang trại | biểu tượng cảm xúc lợn dễ thương | biểu tượng cảm xúc mặt lợn | biểu tượng cảm xúc lợn con | biểu tượng cảm xúc lợn hồng |
🐖 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🐖 خنزير |
Azərbaycan | 🐖 donuz |
Български | 🐖 прасе |
বাংলা | 🐖 শূকর |
Bosanski | 🐖 svinja |
Čeština | 🐖 prase |
Dansk | 🐖 gris |
Deutsch | 🐖 Schwein |
Ελληνικά | 🐖 γουρούνι |
English | 🐖 pig |
Español | 🐖 cerdo |
Eesti | 🐖 siga |
فارسی | 🐖 خوک |
Suomi | 🐖 sika |
Filipino | 🐖 baboy |
Français | 🐖 cochon |
עברית | 🐖 חזיר |
हिन्दी | 🐖 सुअर |
Hrvatski | 🐖 svinja |
Magyar | 🐖 disznó |
Bahasa Indonesia | 🐖 babi |
Italiano | 🐖 maiale |
日本語 | 🐖 ブタ |
ქართველი | 🐖 ღორი |
Қазақ | 🐖 шошқа |
한국어 | 🐖 돼지 |
Kurdî | 🐖 beraz |
Lietuvių | 🐖 kiaulė |
Latviešu | 🐖 cūka |
Bahasa Melayu | 🐖 khinzir |
ဗမာ | 🐖 ဝက် |
Bokmål | 🐖 gris |
Nederlands | 🐖 varken |
Polski | 🐖 świnia |
پښتو | 🐖 سور |
Português | 🐖 porco |
Română | 🐖 porc |
Русский | 🐖 свинья |
سنڌي | 🐖 سور |
Slovenčina | 🐖 prasa |
Slovenščina | 🐖 prašič |
Shqip | 🐖 derr |
Српски | 🐖 свиња |
Svenska | 🐖 gris |
ภาษาไทย | 🐖 หมู |
Türkçe | 🐖 domuz |
Українська | 🐖 свиня |
اردو | 🐖 سور |
Tiếng Việt | 🐖 lợn |
简体中文 | 🐖 猪 |
繁體中文 | 🐖 豬 |