Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

😶

“😶” Ý nghĩa: mặt không có miệng Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > khuôn mặt trung lập-hoài nghi

😶 Ý nghĩa và mô tả
Mặt không miệng😶
😶 là mặt không có miệng, dùng để diễn tả trạng thái không có gì để nói hoặc không nói được. Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho sự im lặng 😐, thờ ơ 😶 và bối rối 😳 và rất hữu ích trong những tình huống bạn không thể nói hoặc khi giữ bí mật.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤐 mặt ngậm miệng, 😐 mặt vô cảm, 😑 mặt vô cảm

Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt không miệng | biểu tượng cảm xúc im lặng | biểu tượng cảm xúc im lặng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt im lặng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt vô cảm | biểu tượng cảm xúc im lặng
😶 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi không nói nên lời😶
ㆍĐây là bí mật😶
ㆍTôi không có gì để nói cả😶
😶 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
😶 Thông tin cơ bản
Emoji: 😶
Tên ngắn:mặt không có miệng
Tên Apple:khuôn mặt không có miệng
Điểm mã:U+1F636 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:🤐 khuôn mặt trung lập-hoài nghi
Từ khóa:ít nói | mặt | mặt không có miệng | miệng | yên lặng
Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt không miệng | biểu tượng cảm xúc im lặng | biểu tượng cảm xúc im lặng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt im lặng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt vô cảm | biểu tượng cảm xúc im lặng
Xem thêm 15
🙃 mặt lộn ngược Sao chép
🤫 mặt ra dấu suỵt Sao chép
😐 mặt trung lập Sao chép
😑 mặt vô cảm Sao chép
😬 mặt nhăn nhó Sao chép
🙄 mặt có mắt đu đưa Sao chép
🤐 mặt có miệng bị kéo khóa Sao chép
🤥 mặt nói dối Sao chép
🤯 đầu nổ tung Sao chép
😳 mặt đỏ ửng Sao chép
🥺 mặt cầu xin Sao chép
🙊 khỉ không nói điều xấu Sao chép
👄 miệng Sao chép
🤦 người lấy tay che mặt Sao chép
🤷 người nhún vai Sao chép
😶 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 😶 وجه بدون فم
Azərbaycan 😶 ağızsız üz
Български 😶 Лице без уста
বাংলা 😶 মুখ ছাড়াই মুখমণ্ডল
Bosanski 😶 lice bez usta
Čeština 😶 obličej bez úst
Dansk 😶 ansigt uden mund
Deutsch 😶 Gesicht ohne Mund
Ελληνικά 😶 πρόσωπο χωρίς στόμα
English 😶 face without mouth
Español 😶 cara sin boca
Eesti 😶 ilma suuta nägu
فارسی 😶 صورت بدون لب
Suomi 😶 naama ilman suuta
Filipino 😶 mukhang walang bibig
Français 😶 visage sans bouche
עברית 😶 פרצוף ללא פה
हिन्दी 😶 बिना मुँह का चेहरा
Hrvatski 😶 lice bez usta
Magyar 😶 száj nélküli arc
Bahasa Indonesia 😶 wajah tanpa mulut
Italiano 😶 faccina senza bocca
日本語 😶 口のない顔
ქართველი 😶 უპირო სახე
Қазақ 😶 аузы жоқ бет
한국어 😶 입이 없는 얼굴
Kurdî 😶 rû bê dev
Lietuvių 😶 veidas be burnos
Latviešu 😶 seja bez mutes
Bahasa Melayu 😶 muka tanpa mulut
ဗမာ 😶 ပါးစပ်မပါသော မျက်နှာ
Bokmål 😶 uten munn
Nederlands 😶 gezicht zonder mond
Polski 😶 twarz bez ust
پښتو 😶 پرته له خولې مخ
Português 😶 rosto sem boca
Română 😶 față fără gură
Русский 😶 лицо без рта
سنڌي 😶 وات کان سواءِ منهن
Slovenčina 😶 tvár bez úst
Slovenščina 😶 obraz brez ust
Shqip 😶 fytyrë pa gojë
Српски 😶 лице без уста
Svenska 😶 ansikte utan mun
ภาษาไทย 😶 หน้าไม่มีปาก
Türkçe 😶 ağzı olmayan yüz
Українська 😶 обличчя без рота
اردو 😶 منہ کے بغیر چہرہ
Tiếng Việt 😶 mặt không có miệng
简体中文 😶 沉默
繁體中文 😶 沉默