Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🤐

“🤐” Ý nghĩa: mặt có miệng bị kéo khóa Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > khuôn mặt trung lập-hoài nghi

🤐 Ý nghĩa và mô tả
Khuôn mặt khép kín 🤐
🤐 là khuôn mặt có miệng khép lại bằng dây kéo, dùng để truyền đạt ý nghĩa giữ bí mật hoặc không nói ra. Biểu tượng cảm xúc này thể hiện sự bí mật 🤫, sự im lặng 😶 và sự tự chủ, đồng thời rất hữu ích khi bạn cần giữ bí mật hoặc không nói.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤫 Mặt rít lên, 😶 Mặt không có miệng, 🙊 Khỉ giữ bí mật

Biểu tượng cảm xúc che miệng | biểu tượng cảm xúc giữ bí mật | biểu tượng cảm xúc im lặng | biểu tượng cảm xúc ngậm miệng | biểu tượng cảm xúc im lặng | biểu tượng cảm xúc ngậm miệng
🤐 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍĐây là bí mật🤐
ㆍĐừng nói cho ai biết nhé🤐
ㆍTôi cũng sẽ không nói gì đâu🤐
🤐 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🤐 Thông tin cơ bản
Emoji: 🤐
Tên ngắn:mặt có miệng bị kéo khóa
Tên Apple:khuôn mặt với miệng có khóa kéo
Điểm mã:U+1F910 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:🤐 khuôn mặt trung lập-hoài nghi
Từ khóa:khóa kéo | mặt | mặt có miệng bị kéo khóa | miệng
Biểu tượng cảm xúc che miệng | biểu tượng cảm xúc giữ bí mật | biểu tượng cảm xúc im lặng | biểu tượng cảm xúc ngậm miệng | biểu tượng cảm xúc im lặng | biểu tượng cảm xúc ngậm miệng
Xem thêm 13
🤫 mặt ra dấu suỵt Sao chép
🤭 mặt với tay che miệng Sao chép
😐 mặt trung lập Sao chép
😑 mặt vô cảm Sao chép
😶 mặt không có miệng Sao chép
😧 mặt đau khổ Sao chép
😨 mặt sợ hãi Sao chép
😩 mặt kiệt sức Sao chép
😮 mặt có miệng há Sao chép
😯 mặt làm thinh Sao chép
😰 mặt lo lắng và toát mồ hôi Sao chép
👄 miệng Sao chép
㊙️ nút Tiếng Nhật “bí mật” Sao chép
🤐 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🤐 وجه بفم مقفل
Azərbaycan 🤐 ağzı bağlanmış üz
Български 🤐 Лице с уста с цип
বাংলা 🤐 মুখে কুলুপ আঁটা
Bosanski 🤐 šuti ko zaliven
Čeština 🤐 obličej s pusou na zip
Dansk 🤐 ansigt med lynlåsmund
Deutsch 🤐 Gesicht mit Reißverschlussmund
Ελληνικά 🤐 ερμητικά κλειστό στόμα
English 🤐 zipper-mouth face
Español 🤐 cara con la boca cerrada con cremallera
Eesti 🤐 tõmblukusuuga nägu
فارسی 🤐 دهان چفت
Suomi 🤐 vetoketjusuu
Filipino 🤐 naka-zipper ang bibig
Français 🤐 visage avec bouche fermeture éclair
עברית 🤐 פרצוף עם פה סגור ברוכסן
हिन्दी 🤐 ज़िपर-मुँह वाला चेहरा
Hrvatski 🤐 lice s patentnim zatvaračem preko usta
Magyar 🤐 arc összecipzározott szájjal
Bahasa Indonesia 🤐 wajah dengan mulut tertutup rapat
Italiano 🤐 faccina con bocca con cerniera
日本語 🤐 口チャック
ქართველი 🤐 ელვა-შესაკრავიანი სახე
Қазақ 🤐 сөйлемеу
한국어 🤐 지퍼로 입을 잠근 얼굴
Kurdî 🤐 Rûyê bi devê bi zipperê girtî
Lietuvių 🤐 veidas su užtrauktuku vietoje burnos
Latviešu 🤐 seja ar rāvējslēdzēju mutes vietā
Bahasa Melayu 🤐 muka mulut berzip
ဗမာ 🤐 စကားမပြောဘဲ ပါးစပ်ပိတ်ထားသည့် မျက်နှာ
Bokmål 🤐 fjes med glidelåsmunn
Nederlands 🤐 gezicht met een rits als mond
Polski 🤐 twarz z zamkiem błyskawicznym na ustach
پښتو 🤐 د خولې سره مخ د زپ سره تړل شوی
Português 🤐 rosto com boca de zíper
Română 🤐 față cu fermoar la buze
Русский 🤐 рот на замке
سنڌي 🤐 زپ سان بند ٿيل وات سان منهن
Slovenčina 🤐 tvár so zazipsovanými ústami
Slovenščina 🤐 obraz z usti v obliki zadrge
Shqip 🤐 fytyrë me gojën e kyçur
Српски 🤐 лице са запечаћеним устима
Svenska 🤐 ansikte som tiger
ภาษาไทย 🤐 รูดซิปปาก
Türkçe 🤐 ağzı fermuarlı yüz
Українська 🤐 обличчя із застібкою замість рота
اردو 🤐 زپ سے منہ بند کر کے چہرہ
Tiếng Việt 🤐 mặt có miệng bị kéo khóa
简体中文 🤐 闭嘴
繁體中文 🤐 閉嘴