Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🎠

“🎠” Ý nghĩa: ngựa đu quay Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > nơi khác

🎠 Ý nghĩa và mô tả
Băng chuyền 🎠Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho băng chuyền của công viên giải trí, tượng trưng cho niềm vui của tuổi thơ🎈 và sự phấn khích của các công viên giải trí🎢. Nó chủ yếu được sử dụng khi đi đến công viên giải trí hoặc vui chơi cùng gia đình. Băng chuyền gợi lên cảm giác tuổi thơ và nỗi nhớ, đồng thời đặc biệt phù hợp với trẻ em. Nó thường được sử dụng khi đi vòng quay trong một buổi hẹn hò hoặc chia sẻ những khoảnh khắc ở công viên giải trí.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎡 Vòng đu quay, 🎢 tàu lượn siêu tốc, 🎪 lều xiếc

Biểu tượng cảm xúc băng chuyền | biểu tượng cảm xúc công viên giải trí | biểu tượng cảm xúc lễ hội | biểu tượng cảm xúc du lịch | biểu tượng cảm xúc phiêu lưu | biểu tượng cảm xúc công viên giải trí
🎠 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã chơi đu quay ở công viên giải trí🎠
ㆍHôm nay tôi đã chơi đu quay rất vui
ㆍTôi đã chơi đu quay với bọn trẻ.
🎠 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🎠 Thông tin cơ bản
Emoji: 🎠
Tên ngắn:ngựa đu quay
Điểm mã:U+1F3A0 Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:⛲ nơi khác
Từ khóa:đu quay ngựa | ngựa | ngựa đu quay
Biểu tượng cảm xúc băng chuyền | biểu tượng cảm xúc công viên giải trí | biểu tượng cảm xúc lễ hội | biểu tượng cảm xúc du lịch | biểu tượng cảm xúc phiêu lưu | biểu tượng cảm xúc công viên giải trí
Xem thêm 11
🤡 mặt hề Sao chép
🏇 đua ngựa Sao chép
👪 gia đình Sao chép
🐎 ngựa Sao chép
🐴 mặt ngựa Sao chép
🦄 mặt kỳ lân Sao chép
🦓 ngựa vằn Sao chép
🎡 vòng đu quay Sao chép
🎢 tàu lượn siêu tốc Sao chép
🎪 lều rạp xiếc Sao chép
🎼 khuông nhạc Sao chép
🎠 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🎠 حصان الدوامة
Azərbaycan 🎠 karusel at
Български 🎠 кон от въртележка
বাংলা 🎠 নাগরদোলনা ঘোড়া
Bosanski 🎠 vrteška
Čeština 🎠 kolotočový kůň
Dansk 🎠 karrusel
Deutsch 🎠 Karussellpferd
Ελληνικά 🎠 αλογάκι καρουσέλ
English 🎠 carousel horse
Español 🎠 caballo de tiovivo
Eesti 🎠 karussellihobune
فارسی 🎠 چرخ‌وفلک اسبی
Suomi 🎠 karusellihevonen
Filipino 🎠 kabayo sa carousel
Français 🎠 cheval de manège
עברית 🎠 סוס בקרוסלה
हिन्दी 🎠 घोड़े वाला झूला
Hrvatski 🎠 konjić na vrtuljku
Magyar 🎠 ló a körhintáról
Bahasa Indonesia 🎠 komidi putar
Italiano 🎠 cavallo da giostra
日本語 🎠 メリーゴーランド
ქართველი 🎠 კარუსელის ცხენი
Қазақ 🎠 әткеншектегі ат
한국어 🎠 회전 목마
Kurdî 🎠 Merry-go-round
Lietuvių 🎠 karuselės arkliukas
Latviešu 🎠 karuseļa zirdziņš
Bahasa Melayu 🎠 kuda karusel
ဗမာ 🎠 ချားရဟတ် မြင်း
Bokmål 🎠 karusellhest
Nederlands 🎠 draaimolenpaard
Polski 🎠 koń z karuzeli
پښتو 🎠 په زړه پوری تګ راتګ
Português 🎠 carrossel
Română 🎠 căluț de carusel
Русский 🎠 лошадь на карусели
سنڌي 🎠 گهمڻ ڦرڻ
Slovenčina 🎠 kolotočový kôň
Slovenščina 🎠 konj na vrtiljaku
Shqip 🎠 kalë në karusel
Српски 🎠 коњ са вртешке
Svenska 🎠 karusellhäst
ภาษาไทย 🎠 ม้าหมุน
Türkçe 🎠 atlıkarınca
Українська 🎠 коник на каруселі
اردو 🎠 خوش گوار
Tiếng Việt 🎠 ngựa đu quay
简体中文 🎠 旋转木马
繁體中文 🎠 旋轉木馬