Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

👶🏽

“👶🏽” Ý nghĩa: trẻ con: màu da trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > người

👶🏽 Ý nghĩa và mô tả
Em bé có tông màu da trung bình👶🏽 đại diện cho em bé có tông màu da trung bình và chủ yếu tượng trưng cho cuộc sống mới👶, sự ngây thơ✨ và tình yêu❤️. Biểu tượng cảm xúc này được dùng để thể hiện hình ảnh về gia đình👨‍👩‍👧‍👦, sự quan tâm🍼 và hạnh phúc 😊.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍼 bình sữa, 👨‍👩‍👧‍👦 gia đình, 🧸 gấu bông

Biểu tượng cảm xúc em bé | biểu tượng cảm xúc trẻ sơ sinh | biểu tượng cảm xúc trẻ nhỏ | biểu tượng cảm xúc trẻ sơ sinh | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt em bé | biểu tượng cảm xúc trẻ mới biết đi: màu da nâu
👶🏽 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍMột em bé mới chào đời 👶🏽
ㆍEm bé dễ thương quá 👶🏽
ㆍTôi yêu nụ cười hồn nhiên của em bé 👶🏽
👶🏽 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👶🏽 Thông tin cơ bản
Emoji: 👶🏽
Tên ngắn:trẻ con: màu da trung bình
Điểm mã:U+1F476 1F3FD Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👦 người
Từ khóa:màu da trung bình | trẻ con | trẻ em
Biểu tượng cảm xúc em bé | biểu tượng cảm xúc trẻ sơ sinh | biểu tượng cảm xúc trẻ nhỏ | biểu tượng cảm xúc trẻ sơ sinh | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt em bé | biểu tượng cảm xúc trẻ mới biết đi: màu da nâu
Xem thêm 7
🤎 trái tim màu nâu Sao chép
👶 trẻ con Sao chép
👼 thiên thần nhỏ Sao chép
🐤 gà con Sao chép
🐥 mặt trước gà con Sao chép
🍼 bình sữa trẻ em Sao chép
🚼 biểu tượng trẻ em Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
👶🏽 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 👶🏽 رضيع: بشرة بلون معتدل
Azərbaycan 👶🏽 körpə: orta dəri tonu
Български 👶🏽 бебе: средна на цвят кожа
বাংলা 👶🏽 শিশু: মাঝারি ত্বকের রঙ
Bosanski 👶🏽 beba: umjerena boja kože
Čeština 👶🏽 nemluvně: střední odstín pleti
Dansk 👶🏽 baby: medium teint
Deutsch 👶🏽 Baby: mittlere Hautfarbe
Ελληνικά 👶🏽 μωρό: μεσαίος τόνος δέρματος
English 👶🏽 baby: medium skin tone
Español 👶🏽 bebé: tono de piel medio
Eesti 👶🏽 beebi: keskmine nahatoon
فارسی 👶🏽 نوزاد: پوست طلایی
Suomi 👶🏽 vauva: tummanvaalea iho
Filipino 👶🏽 sanggol: katamtamang kulay ng balat
Français 👶🏽 bébé : peau légèrement mate
עברית 👶🏽 תינוק: גוון עור בינוני
हिन्दी 👶🏽 शिशु: गेहुँआ त्वचा
Hrvatski 👶🏽 beba: maslinasta boja kože
Magyar 👶🏽 baba: közepes bőrtónus
Bahasa Indonesia 👶🏽 bayi: warna kulit sedang
Italiano 👶🏽 neonato: carnagione olivastra
日本語 👶🏽 赤ん坊: 中間の肌色
ქართველი 👶🏽 ჩვილი: კანის საშუალო ტონალობა
Қазақ 👶🏽 сәби: 4-тері түсі
한국어 👶🏽 아기: 갈색 피부
Kurdî 👶🏽 Zarok: Çermê qehweyî
Lietuvių 👶🏽 kūdikis: rusvos odos
Latviešu 👶🏽 zīdainis: vidējs ādas tonis
Bahasa Melayu 👶🏽 bayi: ton kulit sederhana
ဗမာ 👶🏽 ကလေးငယ် − အသားလတ်ရောင်
Bokmål 👶🏽 baby: hudtype 4
Nederlands 👶🏽 baby: getinte huidskleur
Polski 👶🏽 niemowlę: karnacja średnia
پښتو 👶🏽 ماشوم: نسواري پوستکي
Português 👶🏽 bebê: pele morena
Română 👶🏽 bebeluș: ton mediu al pielii
Русский 👶🏽 младенец: средний тон кожи
سنڌي 👶🏽 ٻار: ڪارو جلد
Slovenčina 👶🏽 bábätko: stredný tón pleti
Slovenščina 👶🏽 dojenček: srednji ten kože
Shqip 👶🏽 bebe: nuancë lëkure zeshkane
Српски 👶🏽 беба: ни светла ни тамна кожа
Svenska 👶🏽 bebis: mellanfärgad hy
ภาษาไทย 👶🏽 ทารก: โทนผิวสีเหลือง
Türkçe 👶🏽 bebek: orta cilt tonu
Українська 👶🏽 немовля: помірний тон шкіри
اردو 👶🏽 بچہ: بھوری جلد
Tiếng Việt 👶🏽 trẻ con: màu da trung bình
简体中文 👶🏽 小宝贝: 中等肤色
繁體中文 👶🏽 小寶寶: 淺褐皮膚