Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

😷

“😷” Ý nghĩa: mặt đeo khẩu trang y tế Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > mặt không khỏe

😷 Ý nghĩa và mô tả
Mặt nạ😷
😷 dùng để chỉ khuôn mặt đeo mặt nạ và được dùng để thể hiện trạng thái ốm yếu, ốm yếu. Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho bệnh tật🤒, sự bảo vệ😷 và phòng chống nhiễm trùng🦠 và chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như cảm lạnh hoặc cúm. Điều này rất hữu ích khi bạn cần chú ý đến sức khỏe của mình.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤒 mặt ốm, 🤧 mặt hắt hơi, 🦠 virus

Biểu tượng cảm xúc mặt nạ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ốm yếu | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt lạnh lùng | biểu tượng cảm xúc mặt nạ bảo vệ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ốm yếu | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt có ý thức về sức khỏe
😷 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi bị cảm rồi😷
ㆍNhớ đeo khẩu trang nhé😷
ㆍHãy chăm sóc bản thân nhé😷
😷 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
😷 Thông tin cơ bản
Emoji: 😷
Tên ngắn:mặt đeo khẩu trang y tế
Tên Apple:khuôn mặt đeo khẩu trang y tế
Điểm mã:U+1F637 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:🤧 mặt không khỏe
Từ khóa:bác sĩ | lạnh | mặt | mặt đeo khẩu trang y tế | mặt nạ | ốm
Biểu tượng cảm xúc mặt nạ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ốm yếu | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt lạnh lùng | biểu tượng cảm xúc mặt nạ bảo vệ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ốm yếu | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt có ý thức về sức khỏe
Xem thêm 15
🤒 mặt có miệng ngậm nhiệt kế Sao chép
🤕 mặt đeo băng đầu Sao chép
🤢 mặt buồn nôn Sao chép
🤧 mặt hắt hơi Sao chép
🤮 mặt nôn mửa Sao chép
👨‍⚕️ nhân viên y tế nam Sao chép
👩‍⚕️ nhân viên y tế nữ Sao chép
🧑‍⚕️ nhân viên y tế Sao chép
🦟 con muỗi Sao chép
🦠 vi trùng Sao chép
🏥 bệnh viện Sao chép
🚑 xe cứu thương Sao chép
💉 ống tiêm Sao chép
💊 viên thuốc Sao chép
🩺 ống nghe Sao chép
😷 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 😷 وجه بكمامة
Azərbaycan 😷 tibbi maskalı üz
Български 😷 Лице с медицинска маска
বাংলা 😷 মুখের মধ্যে মেডিক্যাল মাস্ক
Bosanski 😷 nosi medicinsku masku
Čeština 😷 obličej s lékařskou rouškou
Dansk 😷 ansigt med mundbind
Deutsch 😷 Gesicht mit Atemschutzmaske
Ελληνικά 😷 ιατρική μάσκα
English 😷 face with medical mask
Español 😷 cara con mascarilla médica
Eesti 😷 kirurgimaskiga kaetud nägu
فارسی 😷 صورت با ماسک پزشکی
Suomi 😷 naama ja hengityssuoja
Filipino 😷 may suot na medical mask
Français 😷 visage avec masque
עברית 😷 פרצוף עם מסיכת מנתח
हिन्दी 😷 चिकित्सा मास्क वाला चेहरा
Hrvatski 😷 lice s medicinskom maskom
Magyar 😷 arc egészségügyi maszkkal
Bahasa Indonesia 😷 wajah bermasker
Italiano 😷 faccina con mascherina
日本語 😷 マスク顔
ქართველი 😷 სახე სამედიცინო ნიღბით
Қазақ 😷 медициналық бетперде таққан бет
한국어 😷 마스크 낀 얼굴
Kurdî 😷 rû bi maske
Lietuvių 😷 veidas su medicinine kauke
Latviešu 😷 seja ar medicīnas masku
Bahasa Melayu 😷 muka memakai topeng perubatan
ဗမာ 😷 ကျန်းမာရေး မျက်နှာဖုံးနှင့် မျက်နှာ
Bokmål 😷 fjes med munnbind
Nederlands 😷 gezicht met doktersmasker
Polski 😷 twarz w masce medycznej
پښتو 😷 د ماسک سره مخ
Português 😷 rosto com máscara médica
Română 😷 față cu mască medicală
Русский 😷 в медицинской маске
سنڌي 😷 منهن ماسڪ سان
Slovenčina 😷 tvár s rúškom
Slovenščina 😷 obraz z medicinsko masko
Shqip 😷 fytyrë me maskë mjekësore
Српски 😷 лице са медицинском маском
Svenska 😷 ansikte med munskydd
ภาษาไทย 😷 ผ้าคาดปาก
Türkçe 😷 maskeli yüz
Українська 😷 обличчя в медичній масці
اردو 😷 ماسک کے ساتھ چہرہ
Tiếng Việt 😷 mặt đeo khẩu trang y tế
简体中文 😷 感冒
繁體中文 😷 口罩