Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🩺

“🩺” Ý nghĩa: ống nghe Emoji

Home > Vật phẩm > Y khoa

🩺 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc ống nghe 🩺
🩺 tượng trưng cho ống nghe mà bác sĩ sử dụng để lắng nghe tim hoặc phổi của bệnh nhân. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như y tế🏥, khám sức khỏe💉, điều trị💊, v.v. Nó cũng tượng trưng cho một bác sĩ hoặc bệnh viện.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💉 ống tiêm, 💊 viên thuốc, 🩹 băng

Biểu tượng cảm xúc ống nghe | biểu tượng cảm xúc y tế | biểu tượng cảm xúc bệnh viện | biểu tượng cảm xúc sức khỏe | biểu tượng cảm xúc kiểm tra | biểu tượng cảm xúc bác sĩ
🩺 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã sử dụng ống nghe ở bệnh viện 🩺
ㆍBác sĩ đã khám cho tôi bằng ống nghe 🩺
ㆍTôi đã khám sức khỏe 🩺
🩺 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🩺 Thông tin cơ bản
Emoji: 🩺
Tên ngắn:ống nghe
Điểm mã:U+1FA7A Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:💊 Y khoa
Từ khóa:bác sĩ | ống nghe | tim | y tế
Biểu tượng cảm xúc ống nghe | biểu tượng cảm xúc y tế | biểu tượng cảm xúc bệnh viện | biểu tượng cảm xúc sức khỏe | biểu tượng cảm xúc kiểm tra | biểu tượng cảm xúc bác sĩ
Xem thêm 10
😷 mặt đeo khẩu trang y tế Sao chép
💓 trái tim đang đập Sao chép
👨‍⚕️ nhân viên y tế nam Sao chép
👩‍⚕️ nhân viên y tế nữ Sao chép
🏥 bệnh viện Sao chép
🚑 xe cứu thương Sao chép
💉 ống tiêm Sao chép
💊 viên thuốc Sao chép
🩸 giọt máu Sao chép
🩹 băng dính Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🩺 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🩺 سماعة طبيب
Azərbaycan 🩺 stetoskop
Български 🩺 стетоскоп
বাংলা 🩺 স্টেথোস্কোপ
Bosanski 🩺 stetoskop
Čeština 🩺 stetoskop
Dansk 🩺 stetoskop
Deutsch 🩺 Stethoskop
Ελληνικά 🩺 στηθοσκόπιο
English 🩺 stethoscope
Español 🩺 estetoscopio
Eesti 🩺 stetoskoop
فارسی 🩺 گوشی پزشکی
Suomi 🩺 stetoskooppi
Filipino 🩺 stethoscope
Français 🩺 stéthoscope
עברית 🩺 סטתוסקופ
हिन्दी 🩺 स्टेथोस्कोप
Hrvatski 🩺 stetoskop
Magyar 🩺 sztetoszkóp
Bahasa Indonesia 🩺 stetoskop
Italiano 🩺 stetoscopio
日本語 🩺 聴診器
ქართველი 🩺 ფონენდოსკოპი
Қазақ 🩺 стетоскоп
한국어 🩺 청진기
Kurdî 🩺 stetoskop
Lietuvių 🩺 stetoskopas
Latviešu 🩺 stetoskops
Bahasa Melayu 🩺 stetoskop
ဗမာ 🩺 ဆရာဝန်သုံး နားကြပ်
Bokmål 🩺 stetoskop
Nederlands 🩺 stethoscoop
Polski 🩺 stetoskop
پښتو 🩺 سټیتوسکوپ
Português 🩺 estetoscópio
Română 🩺 stetoscop
Русский 🩺 стетоскоп
سنڌي 🩺 اسٽيٿوسڪوپ
Slovenčina 🩺 stetoskop
Slovenščina 🩺 stetoskop
Shqip 🩺 stetoskop
Српски 🩺 стетоскоп
Svenska 🩺 stetoskop
ภาษาไทย 🩺 เครื่องฟังตรวจ
Türkçe 🩺 stetoskop
Українська 🩺 стетоскоп
اردو 🩺 سٹیتھوسکوپ
Tiếng Việt 🩺 ống nghe
简体中文 🩺 听诊器
繁體中文 🩺 聽診器