Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🤒

“🤒” Ý nghĩa: mặt có miệng ngậm nhiệt kế Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > mặt không khỏe

🤒 Ý nghĩa và mô tả
Mặt có nhiệt kế trên mặt 🤒 Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người với nhiệt kế trên mặt và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự đau đớn 😷, sốt 🤒 hoặc bị ốm. Nó thường được sử dụng khi nghỉ ốm hoặc giải thích tình trạng bệnh tật. Nó cũng có thể được sử dụng để bày tỏ sự lo lắng🤔 hoặc khi bạn cảm thấy không khỏe.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😷 Mặt đeo khẩu trang, 🤕 Mặt đeo băng, 🤢 Mặt buồn nôn

Biểu tượng cảm xúc sốt | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt cầm nhiệt kế | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ốm yếu | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ốm yếu | biểu tượng cảm xúc sốt cao | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt nằm xuống trong đau đớn
🤒 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi bị cảm🤒 Hôm nay tôi cần nghỉ ngơi
ㆍTôi bị sốt 🤒 Tôi đang nghỉ ngơi ở nhà
ㆍXin lỗi vì không thể đi làm 🤒
🤒 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🤒 Thông tin cơ bản
Emoji: 🤒
Tên ngắn:mặt có miệng ngậm nhiệt kế
Tên Apple:khuôn mặt với nhiệt kế
Điểm mã:U+1F912 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:🤧 mặt không khỏe
Từ khóa:mặt | mặt có miệng ngậm nhiệt kế | mệt | nhiệt kế | ốm
Biểu tượng cảm xúc sốt | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt cầm nhiệt kế | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ốm yếu | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ốm yếu | biểu tượng cảm xúc sốt cao | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt nằm xuống trong đau đớn
Xem thêm 10
😪 mặt buồn ngủ Sao chép
😵 mặt chóng mặt Sao chép
😷 mặt đeo khẩu trang y tế Sao chép
🤢 mặt buồn nôn Sao chép
🤧 mặt hắt hơi Sao chép
🤮 mặt nôn mửa Sao chép
🏥 bệnh viện Sao chép
🚑 xe cứu thương Sao chép
💉 ống tiêm Sao chép
💊 viên thuốc Sao chép
🤒 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🤒 وجه مع ميزان للحرارة
Azərbaycan 🤒 termometrli
Български 🤒 Лице с термометър
বাংলা 🤒 মুখের মধ্যে থার্মোমিটার
Bosanski 🤒 toplomjer u ustima
Čeština 🤒 obličej s teploměrem
Dansk 🤒 ansigt med termometer
Deutsch 🤒 Gesicht mit Fieberthermometer
Ελληνικά 🤒 πρόσωπο με θερμόμετρο
English 🤒 face with thermometer
Español 🤒 cara con termómetro
Eesti 🤒 kraadiklaasiga nägu
فارسی 🤒 تب‌دار
Suomi 🤒 naama ja kuumemittari
Filipino 🤒 may thermometer sa bibig
Français 🤒 visage avec thermomètre
עברית 🤒 פרצוף עם מדחום
हिन्दी 🤒 थर्मामीटर वाला चेहरा
Hrvatski 🤒 lice s toplomjerom
Magyar 🤒 arc lázmérővel
Bahasa Indonesia 🤒 wajah bertermometer
Italiano 🤒 faccina con termometro
日本語 🤒 熱がある顔
ქართველი 🤒 სახე თერმომეტრით
Қазақ 🤒 термометрі бар бет
한국어 🤒 체온계를 물고 있는 얼굴
Kurdî 🤒 rûyê ku termometre digire
Lietuvių 🤒 veidas su termometru
Latviešu 🤒 seja ar termometru
Bahasa Melayu 🤒 muka dengan termometer
ဗမာ 🤒 သာမိုမီတာနှင့် မျက်နှာ
Bokmål 🤒 fjes med termometer
Nederlands 🤒 gezicht met thermometer
Polski 🤒 twarz z termometrem
پښتو 🤒 مخ د ترمامیتر نیول
Português 🤒 rosto com termômetro
Română 🤒 față cu termometru
Русский 🤒 с градусником во рту
سنڌي 🤒 منهن هڪ ٿرماميٽر رکي
Slovenčina 🤒 tvár s teplomerom
Slovenščina 🤒 obraz s termometrom
Shqip 🤒 fytyrë me termometër
Српски 🤒 лице са топломером
Svenska 🤒 ansikte med termometer
ภาษาไทย 🤒 อมปรอท
Türkçe 🤒 ağzında termometre olan yüz
Українська 🤒 обличчя з термометром
اردو 🤒 چہرہ تھرمامیٹر پکڑے ہوئے ہے۔
Tiếng Việt 🤒 mặt có miệng ngậm nhiệt kế
简体中文 🤒 发烧
繁體中文 🤒 含溫度計