Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

💜

“💜” Ý nghĩa: trái tim tím Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > trái tim

💜 Ý nghĩa và mô tả
Trái tim màu tím💜Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho trái tim màu tím và chủ yếu được sử dụng để thể hiện hoàng gia👑, sự quý phái hoặc những cảm xúc đặc biệt. Nó thường được sử dụng để thể hiện tình yêu hoặc sự tôn trọng sâu sắc và chân thành. Nó được sử dụng để thể hiện những cảm xúc đặc biệt và cao quý.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👑 vương miện, 🌌 bầu trời đêm, 🦄 kỳ lân

Biểu tượng cảm xúc trái tim màu tím | biểu tượng cảm xúc lãng mạn | biểu tượng cảm xúc tình yêu đặc biệt | biểu tượng cảm xúc tình yêu huyền bí | biểu tượng cảm xúc hoàng gia | biểu tượng cảm xúc sâu sắc
💜 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍEm thật đặc biệt đối với anh💜
ㆍAnh yêu em bằng trái tim cao thượng💜
ㆍEm là vương miện của đời anh💜
💜 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
💜 Thông tin cơ bản
Emoji: 💜
Tên ngắn:trái tim tím
Tên Apple:trái tim màu tía
Điểm mã:U+1F49C Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:❤️ trái tim
Từ khóa:tím | trái tim tím
Biểu tượng cảm xúc trái tim màu tím | biểu tượng cảm xúc lãng mạn | biểu tượng cảm xúc tình yêu đặc biệt | biểu tượng cảm xúc tình yêu huyền bí | biểu tượng cảm xúc hoàng gia | biểu tượng cảm xúc sâu sắc
Xem thêm 9
👿 mặt giận giữ có sừng Sao chép
💔 trái tim tan vỡ Sao chép
💚 trái tim màu lục Sao chép
💛 trái tim màu vàng Sao chép
💟 hình trang trí trái tim Sao chép
🤍 trái tim màu trắng Sao chép
🧡 trái tim màu cam Sao chép
💑 cặp đôi với trái tim Sao chép
🟣 hình tròn màu tím Sao chép
💜 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 💜 قلب أرجواني
Azərbaycan 💜 bənövşəyi ürək
Български 💜 Лилаво сърце
বাংলা 💜 বেগুনি হার্ট
Bosanski 💜 ljubičasto srce
Čeština 💜 fialové srdce
Dansk 💜 violet hjerte
Deutsch 💜 lila Herz
Ελληνικά 💜 μοβ καρδιά
English 💜 purple heart
Español 💜 corazón morado
Eesti 💜 lilla süda
فارسی 💜 قلب بنفش
Suomi 💜 violetti sydän
Filipino 💜 purple na puso
Français 💜 cœur violet
עברית 💜 לב סגול
हिन्दी 💜 बैंगनी दिल
Hrvatski 💜 ljubičasto srce
Magyar 💜 lila szív
Bahasa Indonesia 💜 hati ungu
Italiano 💜 cuore viola
日本語 💜 紫のハート
ქართველი 💜 იასამნისფერი გული
Қазақ 💜 күлгін жүрек
한국어 💜 보라색 하트
Kurdî 💜 dilê binefşî
Lietuvių 💜 purpurinė širdelė
Latviešu 💜 violeta sirds
Bahasa Melayu 💜 hati ungu
ဗမာ 💜 ခရမ်းရောင် နှလုံး
Bokmål 💜 lilla hjerte
Nederlands 💜 paars hart
Polski 💜 purpurowe serce
پښتو 💜 ارغواني زړه
Português 💜 coração roxo
Română 💜 inimă mov
Русский 💜 фиолетовое сердце
سنڌي 💜 جامني دل
Slovenčina 💜 fialové srdce
Slovenščina 💜 vijolično srce
Shqip 💜 zemër ngjyrë vjollcë
Српски 💜 љубичасто срце
Svenska 💜 lila hjärta
ภาษาไทย 💜 หัวใจสีม่วง
Türkçe 💜 mor kalp
Українська 💜 пурпурове серце
اردو 💜 جامنی دل
Tiếng Việt 💜 trái tim tím
简体中文 💜 紫心
繁體中文 💜 紫心