Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

💔

“💔” Ý nghĩa: trái tim tan vỡ Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > trái tim

💔 Ý nghĩa và mô tả
Trái tim tan vỡ💔Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một trái tim rạn nứt và chủ yếu được sử dụng để thể hiện nỗi buồn😢, sự chia ly💔 hoặc mất mát. Nó thường được sử dụng khi trải qua một cuộc chia tay hoặc sự kiện buồn. Nó được sử dụng để thể hiện vết thương tình yêu hoặc cảm xúc đau đớn.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😢 mặt khóc, 😞 mặt thất vọng, ❤️ trái tim màu đỏ

Biểu tượng cảm xúc trái tim tan vỡ | biểu tượng cảm xúc chia tay | biểu tượng cảm xúc nỗi buồn | biểu tượng cảm xúc trái tim tan vỡ | biểu tượng cảm xúc trái tim tan vỡ | biểu tượng cảm xúc tình yêu buồn
💔 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCuộc chia tay đau lắm💔
ㆍTôi cảm giác như trái tim mình sẽ tan vỡ💔
ㆍNỗi buồn thật khó mà chịu đựng được💔
💔 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
💔 Thông tin cơ bản
Emoji: 💔
Tên ngắn:trái tim tan vỡ
Tên Apple:trái tim tan vỡ
Điểm mã:U+1F494 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:❤️ trái tim
Từ khóa:bị vỡ | trái tim tan vỡ | vỡ
Biểu tượng cảm xúc trái tim tan vỡ | biểu tượng cảm xúc chia tay | biểu tượng cảm xúc nỗi buồn | biểu tượng cảm xúc trái tim tan vỡ | biểu tượng cảm xúc trái tim tan vỡ | biểu tượng cảm xúc tình yêu buồn
Xem thêm 12
😢 mặt khóc Sao chép
😭 mặt khóc to Sao chép
💌 thư tình Sao chép
💓 trái tim đang đập Sao chép
💕 hai trái tim Sao chép
💖 trái tim lấp lánh Sao chép
💞 trái tim xoay vòng Sao chép
🖤 tim đen Sao chép
🧡 trái tim màu cam Sao chép
💑 cặp đôi với trái tim Sao chép
🥀 hoa héo Sao chép
🏩 khách sạn tình yêu Sao chép
💔 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 💔 قلب مكسور
Azərbaycan 💔 sınmış ürək
Български 💔 Разбито сърце
বাংলা 💔 ভাঙ্গা হার্ট
Bosanski 💔 slomljeno srce
Čeština 💔 zlomené srdce
Dansk 💔 knust hjerte
Deutsch 💔 gebrochenes Herz
Ελληνικά 💔 ραγισμένη καρδιά
English 💔 broken heart
Español 💔 corazón roto
Eesti 💔 murtud süda
فارسی 💔 قلب شکسته
Suomi 💔 särkynyt sydän
Filipino 💔 durog na puso
Français 💔 cœur brisé
עברית 💔 לב שבור
हिन्दी 💔 टूटा दिल
Hrvatski 💔 slomljeno srce
Magyar 💔 összetört szív
Bahasa Indonesia 💔 patah hati
Italiano 💔 cuore infranto
日本語 💔 割れたハート
ქართველი 💔 გატეხილი გული
Қазақ 💔 жаралы жүрек
한국어 💔 깨진 하트
Kurdî 💔 dilê şikestî
Lietuvių 💔 sudaužyta širdelė
Latviešu 💔 salauzta sirds
Bahasa Melayu 💔 patah hati
ဗမာ 💔 အက်ကွဲနေသည့် နှလုံး
Bokmål 💔 knust hjerte
Nederlands 💔 gebroken hart
Polski 💔 złamane serce
پښتو 💔 مات شوی زړه
Português 💔 coração partido
Română 💔 inimă zdrobită
Русский 💔 разбитое сердце
سنڌي 💔 ٽٽل دل
Slovenčina 💔 zlomené srdce
Slovenščina 💔 strto srce
Shqip 💔 zemër e thyer
Српски 💔 сломљено срце
Svenska 💔 brustet hjärta
ภาษาไทย 💔 อกหัก
Türkçe 💔 kırık kalp
Українська 💔 розбите серце
اردو 💔 ٹو ٹاہوا دل
Tiếng Việt 💔 trái tim tan vỡ
简体中文 💔 心碎
繁體中文 💔 心碎