Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

💚

“💚” Ý nghĩa: trái tim màu lục Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > trái tim

💚 Ý nghĩa và mô tả
Trái tim xanh💚Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho trái tim xanh và chủ yếu được sử dụng để thể hiện bản chất🌿, sức khỏe🍏 hoặc tuổi trẻ. Nó thường được sử dụng khi hỗ trợ bảo vệ môi trường hoặc sống lành mạnh. Nó được sử dụng để thể hiện sự hòa hợp với thiên nhiên hoặc một cuộc sống lành mạnh.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌿 lá, 🍏 táo xanh, 🌱 mầm

Biểu tượng cảm xúc trái tim màu xanh lá cây | biểu tượng cảm xúc tình yêu thiên nhiên | biểu tượng cảm xúc sức sống | biểu tượng cảm xúc sức khỏe | biểu tượng cảm xúc tin cậy | biểu tượng cảm xúc ổn định
💚 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍYêu thiên nhiên💚
ㆍHãy sống một cuộc sống lành mạnh💚
ㆍHãy cùng bảo vệ môi trường💚
💚 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
💚 Thông tin cơ bản
Emoji: 💚
Tên ngắn:trái tim màu lục
Tên Apple:trái tim màu lục
Điểm mã:U+1F49A Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:❤️ trái tim
Từ khóa:màu lục | trái tim màu lục
Biểu tượng cảm xúc trái tim màu xanh lá cây | biểu tượng cảm xúc tình yêu thiên nhiên | biểu tượng cảm xúc sức sống | biểu tượng cảm xúc sức khỏe | biểu tượng cảm xúc tin cậy | biểu tượng cảm xúc ổn định
Xem thêm 8
💛 trái tim màu vàng Sao chép
💜 trái tim tím Sao chép
🤍 trái tim màu trắng Sao chép
🧡 trái tim màu cam Sao chép
🦚 con công Sao chép
📗 sách màu lục Sao chép
🟢 hình tròn màu xanh lá cây Sao chép
🟩 hình vuông màu xanh lá cây Sao chép
💚 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 💚 قلب أخضر
Azərbaycan 💚 yaşıl ürək
Български 💚 Зелено сърце
বাংলা 💚 সবুজ হার্ট
Bosanski 💚 zeleno srce
Čeština 💚 zelené srdce
Dansk 💚 grønt hjerte
Deutsch 💚 grünes Herz
Ελληνικά 💚 πράσινη καρδιά
English 💚 green heart
Español 💚 corazón verde
Eesti 💚 roheline süda
فارسی 💚 قلب سبز
Suomi 💚 vihreä sydän
Filipino 💚 berdeng puso
Français 💚 cœur vert
עברית 💚 לב ירוק
हिन्दी 💚 हरा दिल
Hrvatski 💚 zeleno srce
Magyar 💚 zöld szív
Bahasa Indonesia 💚 hati hijau
Italiano 💚 cuore verde
日本語 💚 緑のハート
ქართველი 💚 მწვანე გული
Қазақ 💚 жасыл жүрек
한국어 💚 초록색 하트
Kurdî 💚 dilê kesk
Lietuvių 💚 žalia širdelė
Latviešu 💚 zaļa sirds
Bahasa Melayu 💚 hati hijau
ဗမာ 💚 အစိမ်းရောင် နှလုံး
Bokmål 💚 grønt hjerte
Nederlands 💚 groen hart
Polski 💚 zielone serce
پښتو 💚 شنه زړه
Português 💚 coração verde
Română 💚 inimă verde
Русский 💚 зеленое сердце
سنڌي 💚 سبز دل
Slovenčina 💚 zelené srdce
Slovenščina 💚 zeleno srce
Shqip 💚 zemër jeshile
Српски 💚 зелено срце
Svenska 💚 grönt hjärta
ภาษาไทย 💚 หัวใจสีเขียว
Türkçe 💚 yeşil kalp
Українська 💚 зелене серце
اردو 💚 سبز دل
Tiếng Việt 💚 trái tim màu lục
简体中文 💚 绿心
繁體中文 💚 綠心