Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

💞

“💞” Ý nghĩa: trái tim xoay vòng Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > trái tim

💞 Ý nghĩa và mô tả
Trái tim quay💞Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho hai trái tim quay xung quanh nhau và chủ yếu được sử dụng để thể hiện tình yêu❤️, tình cảm💕 hoặc sự lãng mạn. Nó thường được dùng để thể hiện tình yêu giữa hai người hoặc tình cảm mãnh liệt dành cho nhau. Nó được sử dụng để diễn tả tình yêu tiếp tục phát triển như thế nào.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💕 hai trái tim, ❤️ trái tim màu đỏ, 💖 trái tim lấp lánh

Biểu tượng cảm xúc trái tim quay tròn | biểu tượng cảm xúc lãng mạn | biểu tượng cảm xúc yêu nhau | biểu tượng cảm xúc thể hiện tình cảm | biểu tượng cảm xúc tình yêu đặc biệt | biểu tượng cảm xúc tình yêu được kết nối
💞 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTình yêu của chúng ta ngày càng lớn dần💞
ㆍTrái tim anh và em đang quay cuồng💞
ㆍLuôn nghĩ về em💞
💞 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
💞 Thông tin cơ bản
Emoji: 💞
Tên ngắn:trái tim xoay vòng
Tên Apple:trái tim xoay vòng
Điểm mã:U+1F49E Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:❤️ trái tim
Từ khóa:đang quay | trái tim xoay vòng
Biểu tượng cảm xúc trái tim quay tròn | biểu tượng cảm xúc lãng mạn | biểu tượng cảm xúc yêu nhau | biểu tượng cảm xúc thể hiện tình cảm | biểu tượng cảm xúc tình yêu đặc biệt | biểu tượng cảm xúc tình yêu được kết nối
Xem thêm 10
😍 mặt cười mắt hình trái tim Sao chép
🥰 mặt cười với 3 trái tim Sao chép
💓 trái tim đang đập Sao chép
💔 trái tim tan vỡ Sao chép
💕 hai trái tim Sao chép
💗 trái tim lớn dần Sao chép
💚 trái tim màu lục Sao chép
💛 trái tim màu vàng Sao chép
🧡 trái tim màu cam Sao chép
💃 người phụ nữ đang khiêu vũ Sao chép
💞 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 💞 قلوب تدور حول بعضها
Azərbaycan 💞 fırlanan ürəklr
Български 💞 Обикалящи сърца
বাংলা 💞 ঘূর্ণমান হার্ট
Bosanski 💞 više srca se okreće
Čeština 💞 srdce vířící v kole
Dansk 💞 roterende hjerter
Deutsch 💞 kreisende Herzen
Ελληνικά 💞 καρδιές που γυρίζουν
English 💞 revolving hearts
Español 💞 corazones giratorios
Eesti 💞 pöörlevad südamed
فارسی 💞 قلب چرخان
Suomi 💞 toisiaan kiertävät sydämet
Filipino 💞 umiikot na mga puso
Français 💞 cœurs qui tournent
עברית 💞 לבבות נעים במעגל
हिन्दी 💞 घूमते दिल
Hrvatski 💞 srca koja se vrte u krug
Magyar 💞 forgó szívek
Bahasa Indonesia 💞 hati berputar
Italiano 💞 cuori che girano
日本語 💞 回転するハート
ქართველი 💞 მბრუნავი გულები
Қазақ 💞 айналып тұрған жүректер
한국어 💞 회전하는 하트
Kurdî 💞 dilê zivirî
Lietuvių 💞 besisukančios širdelės
Latviešu 💞 rotējošas sirdis
Bahasa Melayu 💞 hati berputar
ဗမာ 💞 လည်နေသည့် နှလုံးများ
Bokmål 💞 snurrende hjerter
Nederlands 💞 ronddraaiende harten
Polski 💞 wirujące serca
پښتو 💞 څرخیدونکی زړه
Português 💞 corações girando
Română 💞 inimi învârtindu-se în cerc
Русский 💞 вращающиеся сердца
سنڌي 💞 گردش دل
Slovenčina 💞 krúžiace srdcia
Slovenščina 💞 vrteči se srci
Shqip 💞 zemra që rrotullohen
Српски 💞 срца која се окрећу
Svenska 💞 snurrande hjärtan
ภาษาไทย 💞 หัวใจโคจร
Türkçe 💞 dönen kalpler
Українська 💞 серця, що обертаються
اردو 💞 گھومنے والا دل
Tiếng Việt 💞 trái tim xoay vòng
简体中文 💞 舞动的心
繁體中文 💞 心之舞