Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

💲

“💲” Ý nghĩa: ký hiệu đô la đậm Emoji

Home > Biểu tượng > tiền bạc

💲 Ý nghĩa và mô tả
Ký hiệu đô la 💲 Ký hiệu đô la là biểu tượng cảm xúc đại diện cho tiền💵 hoặc giá cả💰. Nó chủ yếu được sử dụng để nhấn mạnh giá trị kinh tế hoặc chi phí. Ví dụ: nó được sử dụng trong các câu như Cái này bao nhiêu💲, Tôi cần tiền💲. Nó rất hữu ích khi thảo luận về các vấn đề tài chính hoặc tiêu dùng và phù hợp để diễn đạt các chủ đề kinh tế.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💱 đổi tiền,💵 tiền giấy,🤑 khuôn mặt thích tiền

biểu tượng cảm xúc đô la | biểu tượng cảm xúc tiền | biểu tượng cảm xúc tiền tệ | biểu tượng cảm xúc tài chính | biểu tượng cảm xúc tiền tệ | biểu tượng cảm xúc ký hiệu đô la
💲 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi muốn mua một chiếc túi mới💲
ㆍTôi cần tiết kiệm tiền💲
ㆍCái này đắt thật đấy💲
💲 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
💲 Thông tin cơ bản
Emoji: 💲
Tên ngắn:ký hiệu đô la đậm
Tên Apple:ký hiệu đô la
Điểm mã:U+1F4B2 Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:💲 tiền bạc
Từ khóa:đô la | ký hiệu đô la đậm | tiền | tiền tệ
biểu tượng cảm xúc đô la | biểu tượng cảm xúc tiền | biểu tượng cảm xúc tiền tệ | biểu tượng cảm xúc tài chính | biểu tượng cảm xúc tiền tệ | biểu tượng cảm xúc ký hiệu đô la
Xem thêm 13
🤑 mặt có tiền ở miệng Sao chép
🏦 ngân hàng Sao chép
💰 túi tiền Sao chép
💳 thẻ tín dụng Sao chép
💴 tiền giấy yên Sao chép
💵 tiền giấy đô la Sao chép
💶 tiền giấy euro Sao chép
💷 tiền giấy bảng Sao chép
💸 tiền có cánh Sao chép
📈 biểu đồ tăng Sao chép
📉 biểu đồ giảm Sao chép
💱 đổi tiền Sao chép
🇺🇸 cờ: Hoa Kỳ Sao chép
💲 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 💲 علامة دولار
Azərbaycan 💲 qalın dollar işarəsi
Български 💲 удебелен знак за долар
বাংলা 💲 খুব বড় ডলারের চিহ্ন
Bosanski 💲 podebljani znak dolara
Čeština 💲 znak dolaru
Dansk 💲 dollartegn
Deutsch 💲 Dollarzeichen extrafett
Ελληνικά 💲 έντονο σύμβολο δολαρίου
English 💲 heavy dollar sign
Español 💲 símbolo de dólar
Eesti 💲 suur dollarimärk
فارسی 💲 نماد دلار
Suomi 💲 paksu dollarimerkki
Filipino 💲 malaking dollar sign
Français 💲 symbole dollar
עברית 💲 סימן דולר
हिन्दी 💲 डॉलर का चिह्न
Hrvatski 💲 masno otisnut znak dolara
Magyar 💲 vastag dollárjel
Bahasa Indonesia 💲 tanda dolar tebal
Italiano 💲 Dollaro
日本語 💲 ドル記号
ქართველი 💲 მსხვილი დოლარის ნიშანი
Қазақ 💲 қалың доллар белгісі
한국어 💲 미국 달러
Kurdî 💲 dolarê me
Lietuvių 💲 paryškintas dolerio ženklas
Latviešu 💲 dolāra zīme
Bahasa Melayu 💲 tanda dolar tebal
ဗမာ 💲 ဒေါ်လာ သင်္ကေတ စာလုံးကြီး
Bokmål 💲 dollartegn
Nederlands 💲 vetgedrukt dollarteken
Polski 💲 gruby symbol dolara
پښتو 💲 امريکايي ډالر
Português 💲 cifrão
Română 💲 semnul dolar îngroșat
Русский 💲 жирный знак доллара
سنڌي 💲 آمريڪي ڊالر
Slovenčina 💲 znak dolára
Slovenščina 💲 znak za dolar
Shqip 💲 shenjë dollari e trashur
Српски 💲 црни знак за долар
Svenska 💲 dollartecken
ภาษาไทย 💲 สัญลักษณ์ดอลลาร์
Türkçe 💲 dolar işareti
Українська 💲 знак долара
اردو 💲 امریکی ڈالر
Tiếng Việt 💲 ký hiệu đô la đậm
简体中文 💲 粗美元符号
繁體中文 💲 貨幣符號