Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

💳

“💳” Ý nghĩa: thẻ tín dụng Emoji

Home > Vật phẩm > tiền bạc

💳 Ý nghĩa và mô tả
Thẻ tín dụng💳Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho thẻ tín dụng và thường đề cập đến một khoản thanh toán💳 hoặc giao dịch tài chính💵. Nó được sử dụng khi mua hàng hoặc mua sắm trực tuyến🛒. Nó cũng tượng trưng cho hoạt động kinh tế hoặc quản lý tài chính.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💰 túi tiền, 💵 tiền giấy, 🏦 ngân hàng

Biểu tượng cảm xúc thẻ tín dụng | biểu tượng cảm xúc thẻ | biểu tượng cảm xúc thanh toán | biểu tượng cảm xúc tài chính | biểu tượng cảm xúc tiền | biểu tượng cảm xúc giao dịch
💳 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã thanh toán bằng thẻ tín dụng💳
ㆍMua sắm trực tuyến đã hoàn tất💳
ㆍQuản lý tài chính💳
💳 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
💳 Thông tin cơ bản
Emoji: 💳
Tên ngắn:thẻ tín dụng
Tên Apple:thẻ tín dụng
Điểm mã:U+1F4B3 Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:💲 tiền bạc
Từ khóa:thẻ | thẻ tín dụng | tiền | tín dụng
Biểu tượng cảm xúc thẻ tín dụng | biểu tượng cảm xúc thẻ | biểu tượng cảm xúc thanh toán | biểu tượng cảm xúc tài chính | biểu tượng cảm xúc tiền | biểu tượng cảm xúc giao dịch
Xem thêm 14
🤑 mặt có tiền ở miệng Sao chép
🏦 ngân hàng Sao chép
💰 túi tiền Sao chép
💴 tiền giấy yên Sao chép
💵 tiền giấy đô la Sao chép
💶 tiền giấy euro Sao chép
💷 tiền giấy bảng Sao chép
💸 tiền có cánh Sao chép
🧾 biên nhận Sao chép
🧲 nam châm Sao chép
🛒 xe mua hàng Sao chép
🏧 ký hiệu ATM Sao chép
💱 đổi tiền Sao chép
💲 ký hiệu đô la đậm Sao chép
💳 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 💳 بطاقة ائتمان
Azərbaycan 💳 kredit kartı
Български 💳 кредитна карта
বাংলা 💳 ক্রেডিট কার্ড
Bosanski 💳 kreditna kartica
Čeština 💳 platební karta
Dansk 💳 kreditkort
Deutsch 💳 Kreditkarte
Ελληνικά 💳 πιστωτική κάρτα
English 💳 credit card
Español 💳 tarjeta de crédito
Eesti 💳 krediitkaart
فارسی 💳 کارت اعتباری
Suomi 💳 luottokortti
Filipino 💳 credit card
Français 💳 carte bancaire
עברית 💳 כרטיס אשראי
हिन्दी 💳 क्रेडिट कार्ड
Hrvatski 💳 kreditna kartica
Magyar 💳 hitelkártya
Bahasa Indonesia 💳 kartu kredit
Italiano 💳 carta di credito
日本語 💳 クレジットカード
ქართველი 💳 საკრედიტო ბარათი
Қазақ 💳 несие картасы
한국어 💳 신용카드
Kurdî 💳 Li kû çûn
Lietuvių 💳 kredito kortelė
Latviešu 💳 kredītkarte
Bahasa Melayu 💳 kad kredit
ဗမာ 💳 ခရက်ဒစ်ကတ်
Bokmål 💳 kredittkort
Nederlands 💳 creditcard
Polski 💳 karta kredytowa
پښتو 💳 باور كارت
Português 💳 cartão de crédito
Română 💳 card de credit
Русский 💳 кредитная карта
سنڌي 💳 ڪريڊٽ ڪارڊ
Slovenčina 💳 platobná karta
Slovenščina 💳 kreditna kartica
Shqip 💳 kartë krediti
Српски 💳 кредитна картица
Svenska 💳 kreditkort
ภาษาไทย 💳 บัตรเครดิต
Türkçe 💳 kredi kartı
Українська 💳 кредитна картка
اردو 💳 کریڈٹ کارڈ
Tiếng Việt 💳 thẻ tín dụng
简体中文 💳 信用卡
繁體中文 💳 信用卡