Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

📶

“📶” Ý nghĩa: vạch ăng-ten Emoji

Home > Biểu tượng > biểu tượng

📶 Ý nghĩa và mô tả
Cường độ tín hiệu 📶
📶 Biểu tượng cảm xúc thể hiện cường độ tín hiệu của mạng không dây hoặc điện thoại di động của bạn. Nó chủ yếu được sử dụng để kiểm tra trạng thái kết nối internet📡, Wi-Fi🔌, dữ liệu di động📱, v.v. Tín hiệu mạnh hơn có nghĩa là kết nối tốt hơn.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📡 Ăng-ten, 📲 Điện thoại di động, 🌐 Internet

Biểu tượng cảm xúc tín hiệu không dây | biểu tượng cảm xúc wifi | biểu tượng cảm xúc internet | biểu tượng cảm xúc giao tiếp | biểu tượng cảm xúc tín hiệu | biểu tượng cảm xúc kết nối
📶 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTín hiệu ở đây quá yếu 📶
ㆍKết nối Wi-Fi tốt 📶
ㆍCường độ tín hiệu rất tuyệt vời 📶
📶 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
📶 Thông tin cơ bản
Emoji: 📶
Tên ngắn:vạch ăng-ten
Tên Apple:thanh tín hiệu di động
Điểm mã:U+1F4F6 Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:⏏️ biểu tượng
Từ khóa:ăng-ten | di động | điện thoại | vạch
Biểu tượng cảm xúc tín hiệu không dây | biểu tượng cảm xúc wifi | biểu tượng cảm xúc internet | biểu tượng cảm xúc giao tiếp | biểu tượng cảm xúc tín hiệu | biểu tượng cảm xúc kết nối
Xem thêm 10
💤 buồn ngủ Sao chép
💫 choáng váng Sao chép
🌐 địa cầu có đường kinh tuyến Sao chép
📱 điện thoại di động Sao chép
📲 điện thoại di động có mũi tên Sao chép
📊 biểu đồ thanh Sao chép
📡 ăng-ten vệ tinh Sao chép
📵 cấm điện thoại di động Sao chép
🚭 cấm hút thuốc Sao chép
📴 tắt điện thoại di động Sao chép
📶 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 📶 إشارات هوائي
Azərbaycan 📶 antena siqnalları
Български 📶 стълбчета за сила на сигнал
বাংলা 📶 অ্যান্টেনা দণ্ড
Bosanski 📶 antena crtice
Čeština 📶 indikátor síly signálu
Dansk 📶 mobilsignal
Deutsch 📶 balkenförmige Signalstärkenanzeige
Ελληνικά 📶 γραμμές ισχύος σήματος
English 📶 antenna bars
Español 📶 barras de cobertura
Eesti 📶 levi
فارسی 📶 نوار سیگنال
Suomi 📶 kuuluvuuspalkit
Filipino 📶 mga antenna bar
Français 📶 barres de réseau
עברית 📶 סמל עצמת קליטה
हिन्दी 📶 एंटेना संकेत
Hrvatski 📶 trakice jačine signala
Magyar 📶 antennasávok
Bahasa Indonesia 📶 batang antena
Italiano 📶 segnale cellulare
日本語 📶 アンテナマーク
ქართველი 📶 ანტენის ზოლები
Қазақ 📶 антенна таяқшалары
한국어 📶 안테나 신호
Kurdî 📶 sînyala antenna
Lietuvių 📶 antenos juostos
Latviešu 📶 signāla stipruma joslas
Bahasa Melayu 📶 palang antena
ဗမာ 📶 ဧရီယာတိုင် ဘားများ
Bokmål 📶 mobilsignaler
Nederlands 📶 mobiel signaal
Polski 📶 siła sygnału
پښتو 📶 د انتن سیګنال
Português 📶 barras de sinal
Română 📶 bare de semnal
Русский 📶 сигнал сети
سنڌي 📶 antenna سگنل
Slovenčina 📶 sila signálu
Slovenščina 📶 signal
Shqip 📶 shiritat e antenës
Српски 📶 траке јачине сигнала
Svenska 📶 stapel signalstyrka
ภาษาไทย 📶 สัญญาณมือถือ
Türkçe 📶 sinyal gücü
Українська 📶 рівень сигналу
اردو 📶 اینٹینا سگنل
Tiếng Việt 📶 vạch ăng-ten
简体中文 📶 信号强度条
繁體中文 📶 訊號強弱