Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🔭

“🔭” Ý nghĩa: kính viễn vọng Emoji

Home > Vật phẩm > khoa học

🔭 Ý nghĩa và mô tả
Kính viễn vọng 🔭
🔭 biểu tượng cảm xúc đại diện cho một công cụ để phóng đại và quan sát các vật thể ở xa. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như thiên văn học🔭, khám phá🌌, quan sát👀, v.v. Nó cũng được sử dụng khi quan sát các ngôi sao⭐ hoặc các hành tinh🪐.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌌 thiên hà, ⭐ ngôi sao, 🪐 hành tinh

Biểu tượng cảm xúc kính viễn vọng | biểu tượng cảm xúc thiên văn | biểu tượng cảm xúc quan sát | biểu tượng cảm xúc ngôi sao | biểu tượng cảm xúc không gian | biểu tượng cảm xúc nghiên cứu
🔭 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã quan sát các ngôi sao bằng kính viễn vọng 🔭
ㆍTôi đã chuẩn bị một chiếc kính thiên văn để nhìn bầu trời đêm 🔭
ㆍCâu lạc bộ thiên văn học sử dụng kính thiên văn 🔭
🔭 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🔭 Thông tin cơ bản
Emoji: 🔭
Tên ngắn:kính viễn vọng
Tên Apple:kính viễn vọng
Điểm mã:U+1F52D Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:🔭 khoa học
Từ khóa:dụng cụ | khoa học | kính viễn vọng
Biểu tượng cảm xúc kính viễn vọng | biểu tượng cảm xúc thiên văn | biểu tượng cảm xúc quan sát | biểu tượng cảm xúc ngôi sao | biểu tượng cảm xúc không gian | biểu tượng cảm xúc nghiên cứu
Xem thêm 12
👽 người ngoài hành tinh Sao chép
👾 quái vật ngoài hành tinh Sao chép
👨‍🚀 phi hành gia nam Sao chép
👩‍🚀 phi hành gia nữ Sao chép
🚀 tên lửa Sao chép
🛸 đĩa bay Sao chép
🌌 dải ngân hà Sao chép
🪐 hành tinh có vành đai bao quanh Sao chép
🔍 kính phóng đại nghiêng sang trái Sao chép
🔎 kính lúp nghiêng sang phải Sao chép
📡 ăng-ten vệ tinh Sao chép
🔬 kính hiển vi Sao chép
🔭 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🔭 تليسكوب
Azərbaycan 🔭 teleskop
Български 🔭 телескоп
বাংলা 🔭 টেলিস্কোপ
Bosanski 🔭 teleskop
Čeština 🔭 teleskop
Dansk 🔭 teleskop
Deutsch 🔭 Teleskop
Ελληνικά 🔭 τηλεσκόπιο
English 🔭 telescope
Español 🔭 telescopio
Eesti 🔭 teleskoop
فارسی 🔭 تلسکوپ
Suomi 🔭 kaukoputki
Filipino 🔭 telescope
Français 🔭 télescope
עברית 🔭 טלסקופ
हिन्दी 🔭 दूरबीन
Hrvatski 🔭 teleskop
Magyar 🔭 távcső
Bahasa Indonesia 🔭 teleskop
Italiano 🔭 telescopio
日本語 🔭 望遠鏡
ქართველი 🔭 ტელესკოპი
Қазақ 🔭 телескоп
한국어 🔭 망원경
Kurdî 🔭 lûla dûrdîtinê
Lietuvių 🔭 teleskopas
Latviešu 🔭 teleskops
Bahasa Melayu 🔭 teleskop
ဗမာ 🔭 အဝေးကြည့်မှန်ပြောင်း
Bokmål 🔭 teleskop
Nederlands 🔭 telescoop
Polski 🔭 teleskop
پښتو 🔭 دوربین
Português 🔭 telescópio
Română 🔭 telescop
Русский 🔭 телескоп
سنڌي 🔭 دوربين
Slovenčina 🔭 ďalekohľad
Slovenščina 🔭 teleskop
Shqip 🔭 teleskop
Српски 🔭 телескоп
Svenska 🔭 teleskop
ภาษาไทย 🔭 กล้องโทรทรรศน์
Türkçe 🔭 teleskop
Українська 🔭 телескоп
اردو 🔭 دوربین
Tiếng Việt 🔭 kính viễn vọng
简体中文 🔭 望远镜
繁體中文 🔭 望遠鏡