Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

📢

“📢” Ý nghĩa: loa phát thanh Emoji

Home > Vật phẩm > âm thanh

📢 Ý nghĩa và mô tả
Loa 📢Loa chủ yếu dùng để chỉ một công cụ dùng để làm cho giọng nói của một người to hơn. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho thông báo📣, sự chú ý🚨 và truyền tải thông tin📜 và chủ yếu được sử dụng để thông báo hoặc nhấn mạnh một cách ồn ào.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📣 loa, 🚨 còi báo động, 📜 cuộn

Biểu tượng cảm xúc loa | biểu tượng cảm xúc âm thanh | biểu tượng cảm xúc thông báo | biểu tượng cảm xúc lời nói | biểu tượng cảm xúc thông báo | biểu tượng cảm xúc giọng nói lớn
📢 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍKhi có thông báo quan trọng, tôi dùng loa 📢
ㆍTôi truyền thông tin qua loa 📢
ㆍTôi thông báo tin mới qua loa 📢
📢 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
📢 Thông tin cơ bản
Emoji: 📢
Tên ngắn:loa phát thanh
Tên Apple:loa phóng thanh
Điểm mã:U+1F4E2 Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:📢 âm thanh
Từ khóa:địa chỉ công cộng | loa phát thanh | loa phóng thanh | lớn
Biểu tượng cảm xúc loa | biểu tượng cảm xúc âm thanh | biểu tượng cảm xúc thông báo | biểu tượng cảm xúc lời nói | biểu tượng cảm xúc thông báo | biểu tượng cảm xúc giọng nói lớn
Xem thêm 7
📣 loa phóng thanh Sao chép
📯 kèn bưu chính Sao chép
🔇 tắt loa Sao chép
🔈 âm lượng loa thấp Sao chép
🔉 âm lượng loa trung bình Sao chép
🔊 âm lượng loa cao Sao chép
📡 ăng-ten vệ tinh Sao chép
📢 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 📢 مكبر صوت
Azərbaycan 📢 səsucaldıcı
Български 📢 Високоговорител за обществени места
বাংলা 📢 লাউড স্পিকার
Bosanski 📢 zvučnik
Čeština 📢 tlampač
Dansk 📢 elektrisk megafon
Deutsch 📢 Lautsprecher
Ελληνικά 📢 ντουντούκα
English 📢 loudspeaker
Español 📢 altavoz de mano
Eesti 📢 valjuhääldi
فارسی 📢 بلندگو
Suomi 📢 kovaääninen
Filipino 📢 loudspeaker
Français 📢 haut-parleur
עברית 📢 מגפון
हिन्दी 📢 लाउडस्पीकर
Hrvatski 📢 razglas
Magyar 📢 hangosbeszélő
Bahasa Indonesia 📢 pengeras suara
Italiano 📢 altoparlante
日本語 📢 拡声器
ქართველი 📢 რუპორი
Қазақ 📢 дауыс зорайтқыш
한국어 📢 확성기
Kurdî 📢 dengbêja bilind
Lietuvių 📢 garsiakalbio simbolis
Latviešu 📢 pastiprinātājs
Bahasa Melayu 📢 corong pembesar suara
ဗမာ 📢 အသံချဲ့စက်
Bokmål 📢 høyttaler
Nederlands 📢 luidspreker
Polski 📢 głośnik
پښتو 📢 لوډ سپیکر
Português 📢 buzina
Română 📢 portavoce
Русский 📢 громкоговоритель
سنڌي 📢 لائوڊ اسپيڪر
Slovenčina 📢 amplión
Slovenščina 📢 javni zvočnik
Shqip 📢 altoparlant me zë
Српски 📢 разглас
Svenska 📢 handhögtalare
ภาษาไทย 📢 เครื่องขยายเสียง
Türkçe 📢 hoparlör
Українська 📢 гучномовець
اردو 📢 لاؤڈ اسپیکر
Tiếng Việt 📢 loa phát thanh
简体中文 📢 喇叭
繁體中文 📢 大聲公