Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

📯

“📯” Ý nghĩa: kèn bưu chính Emoji

Home > Vật phẩm > âm thanh

📯 Ý nghĩa và mô tả
Bugle của người đưa thư 📯The bugle của người đưa thư là loại kèn truyền thống được sử dụng bởi những người đưa thư. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho tin tức📬, thông báo📢 và truyền thống📜 và chủ yếu được sử dụng khi thông báo thư hoặc tin tức.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📬 hộp thư, 📜 cuộn, 📢 loa

Biểu tượng cảm xúc kèn | biểu tượng cảm xúc nhạc cụ | biểu tượng cảm xúc âm thanh | biểu tượng cảm xúc cảnh báo | biểu tượng cảm xúc âm nhạc | biểu tượng cảm xúc âm thanh
📯 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi báo tin mới bằng kèn của người đưa thư 📯
ㆍTôi thấy kèn của người đưa thư truyền thống 📯
ㆍTin quan trọng được chuyển đi bằng kèn 📯
📯 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
📯 Thông tin cơ bản
Emoji: 📯
Tên ngắn:kèn bưu chính
Tên Apple:kèn bưu chính
Điểm mã:U+1F4EF Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:📢 âm thanh
Từ khóa:bưu chính | bưu điện | kèn | kèn bưu chính
Biểu tượng cảm xúc kèn | biểu tượng cảm xúc nhạc cụ | biểu tượng cảm xúc âm thanh | biểu tượng cảm xúc cảnh báo | biểu tượng cảm xúc âm nhạc | biểu tượng cảm xúc âm thanh
Xem thêm 13
🏣 bưu điện Nhật Bản Sao chép
🏤 bưu điện Sao chép
🎪 lều rạp xiếc Sao chép
🚨 đèn xe cảnh sát Sao chép
📢 loa phát thanh Sao chép
🎺 kèn trumpet Sao chép
📨 phong bì thư đến Sao chép
📩 phong bì với mũi tên Sao chép
📪 hộp thư được đóng với lá cờ nằm ngang Sao chép
📫 hộp thư được đóng với lá cờ đứng Sao chép
📬 hộp thư được mở với lá cờ đứng Sao chép
📭 hộp thư được mở với lá cờ nằm ngang Sao chép
📮 hòm thư Sao chép
📯 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 📯 جرس بريد
Azərbaycan 📯 poçt şeypuru
Български 📯 пощенски рог
বাংলা 📯 পোস্টাল হর্ণ
Bosanski 📯 poštanski rog
Čeština 📯 poštovní roh
Dansk 📯 posthorn
Deutsch 📯 Posthorn
Ελληνικά 📯 ταχυδρομική κόρνα
English 📯 postal horn
Español 📯 corneta de posta
Eesti 📯 postisarv
فارسی 📯 شیپور پست
Suomi 📯 postitorvi
Filipino 📯 post horn
Français 📯 cor postal
עברית 📯 קרן דואר
हिन्दी 📯 पोस्टल हॉर्न
Hrvatski 📯 poštanski rog
Magyar 📯 postakürt
Bahasa Indonesia 📯 trompet pos
Italiano 📯 corno postale
日本語 📯 郵便ラッパ
ქართველი 📯 საფოსტო ბუკი
Қазақ 📯 керней
한국어 📯 호른
Kurdî 📯 qiloç
Lietuvių 📯 pašto ragas
Latviešu 📯 pastnieka taure
Bahasa Melayu 📯 hon pos
ဗမာ 📯 စာတိုက်ခရာ
Bokmål 📯 posthorn
Nederlands 📯 posthoorn
Polski 📯 trąbka pocztowa
پښتو 📯 سینګ
Português 📯 corneta postal
Română 📯 corn poștal
Русский 📯 почтовый рожок
سنڌي 📯 سينگ
Slovenčina 📯 poštová trúba
Slovenščina 📯 poštni rog
Shqip 📯 briri i postës
Српски 📯 поштанска труба
Svenska 📯 postsymbol
ภาษาไทย 📯 แตรส่งสาร
Türkçe 📯 posta klaksonu
Українська 📯 поштовий ріжок
اردو 📯 سینگ
Tiếng Việt 📯 kèn bưu chính
简体中文 📯 邮号
繁體中文 📯 郵件通知