Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

📫

“📫” Ý nghĩa: hộp thư được đóng với lá cờ đứng Emoji

Home > Vật phẩm > thư

📫 Ý nghĩa và mô tả
Hộp thư (mở) 📫
📫 Biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho một hộp thư đang mở, thường tượng trưng cho việc sẵn sàng nhận thư hoặc thư. Nó được sử dụng trong các tình huống như gửi thư📬, nhận thư📥, kiểm tra hộp thư🔍, v.v. Điều này rất hữu ích khi chờ thư mới.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 📪 hộp thư (đã đóng), 📬 thư đã đến, 📮 hộp thư

Biểu tượng cảm xúc mở hộp thư | biểu tượng cảm xúc thư | biểu tượng cảm xúc nhận | biểu tượng cảm xúc tin nhắn | biểu tượng cảm xúc giao tiếp | biểu tượng cảm xúc giao tiếp
📫 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi mở hộp thư📫
ㆍMột lá thư mới đã đến📫
ㆍCó thư trong hộp thư📫
📫 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
📫 Thông tin cơ bản
Emoji: 📫
Tên ngắn:hộp thư được đóng với lá cờ đứng
Tên Apple:hộp thư được đóng với lá cờ đứng
Điểm mã:U+1F4EB Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:✉️ thư
Từ khóa:đóng | hòm thư | hộp thư | hộp thư được đóng với lá cờ đứng | thư
Biểu tượng cảm xúc mở hộp thư | biểu tượng cảm xúc thư | biểu tượng cảm xúc nhận | biểu tượng cảm xúc tin nhắn | biểu tượng cảm xúc giao tiếp | biểu tượng cảm xúc giao tiếp
Xem thêm 15
💌 thư tình Sao chép
🏣 bưu điện Nhật Bản Sao chép
🏤 bưu điện Sao chép
📯 kèn bưu chính Sao chép
📤 khay thư đi Sao chép
📥 khay thư đến Sao chép
📦 gói Sao chép
📧 email Sao chép
📨 phong bì thư đến Sao chép
📩 phong bì với mũi tên Sao chép
📪 hộp thư được đóng với lá cờ nằm ngang Sao chép
📬 hộp thư được mở với lá cờ đứng Sao chép
📭 hộp thư được mở với lá cờ nằm ngang Sao chép
📮 hòm thư Sao chép
🚩 cờ tam giác Sao chép
📫 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 📫 صندوق بريد مغلق بإشارة مرفوعة
Azərbaycan 📫 qaldırılmış bayraqlı bağlı poçt qutusu
Български 📫 затворена пощенска кутия с вдигнато флагче
বাংলা 📫 উত্থিত পতাকার সাথে বন্ধ মেলবাক্স
Bosanski 📫 zatvoren sandučić sa podignutom zast.
Čeština 📫 zavřená schránka s praporkem nahoře
Dansk 📫 lukket postkasse med hævet flag
Deutsch 📫 geschlossener Briefkasten mit Post
Ελληνικά 📫 κλειστό γραμματοκιβώτιο με σηκωμένη σημαία
English 📫 closed mailbox with raised flag
Español 📫 buzón cerrado con la bandera levantada
Eesti 📫 suletud postkast tõstetud lipuga
فارسی 📫 صندوق پستی بسته با پرچم بالا
Suomi 📫 suljettu postilaatikko, lippu ylhäällä
Filipino 📫 nakasarang mailbox na may nakataas na flag
Français 📫 boîte aux lettres fermée drapeau levé
עברית 📫 תיבת דואר סגורה עם דגלון למעלה
हिन्दी 📫 लहराते झंडे वाला मेलबॉक्स
Hrvatski 📫 zatvoreni sandučić s podignutom zastavicom
Magyar 📫 csukott levelesláda felemelt zászlóval
Bahasa Indonesia 📫 kotak surat tertutup dengan bendera terangkat
Italiano 📫 cassetta postale chiusa bandierina alzata
日本語 📫 閉じた郵便受け(手紙あり)
ქართველი 📫 დახურული საფოსტო ყუთი აწეული დროშით
Қазақ 📫 жалаушасы көтерілген жабық пошта жәшігі
한국어 📫 표지가 올라간 닫힌 우편함
Kurdî 📫 Qutiya posteyê ya girtî bi qapaxa bilindkirî
Lietuvių 📫 uždaryta pašto dėžutė su pakelta vėliava
Latviešu 📫 aizvērta pastkaste ar paceltu karodziņu
Bahasa Melayu 📫 peti surat tertutup dengan bendera dinaikkan
ဗမာ 📫 အလံတင်ထားသည့် စာတိုက်ပုံးအပိတ်
Bokmål 📫 lukket postkasse med flagget oppe
Nederlands 📫 gesloten brievenbus met vlaggetje omhoog
Polski 📫 zamknięta skrzynka pocztowa z podniesioną flagą
پښتو 📫 د پورته شوي پوښ سره تړل شوی میل باکس
Português 📫 caixa de correio fechada com bandeira levantada
Română 📫 cutie poștală închisă cu steagul sus
Русский 📫 закрытый почтовый ящик с поднятым флажком
سنڌي 📫 بند ٿيل ميل باڪس بلند ٿيل ڍڪ سان
Slovenčina 📫 zatvorená schránka so zdvihnutou zástavkou
Slovenščina 📫 zaprt poštni nabiralnik z dvignjeno zastavico
Shqip 📫 kuti postare e mbyllur me flamurin lart
Српски 📫 затворено поштанско сандуче са подигнутом заставом
Svenska 📫 stängd brevlåda med hissad flagga
ภาษาไทย 📫 กล่องจดหมายปิดยกธง
Türkçe 📫 işareti yukarıda kapalı posta kutusu
Українська 📫 закрита поштова скринька з піднятим прапорцем
اردو 📫 اٹھائے ہوئے کور کے ساتھ بند میل باکس
Tiếng Việt 📫 hộp thư được đóng với lá cờ đứng
简体中文 📫 有待收信件
繁體中文 📫 有待收郵件